Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210522OOLU2699663250
2022-06-02
730630 C?NG TY TNHH CODARESOURCES VI?T NAM PT STEEL PIPE INDUSTRY OF INDONESIA TBK Galvanized steel pipes, non-alloy type, welded, size: 3/8 ''-GPE-ATM A53, Inner diameter: 12.5mm, Carbon: 0.073% calculated by weight, used to produce metal joints, 100% new;Ống thép mạ kẽm, loại không hợp kim, được hàn,Size: 3/8''-GPE-ASTM A53, đường kính trong: 12.5mm, carbon: 0.073% tính theo trọng lượng, dùng sản xuất khớp nối kim loại,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
20551
KG
25
PCE
281
USD
210522OOLU2699663250
2022-06-02
730630 C?NG TY TNHH CODARESOURCES VI?T NAM PT STEEL PIPE INDUSTRY OF INDONESIA TBK Galvanized steel pipe, non -alloy type, welded, size: 1/4 '' -GPE -ASTM A53, external glasses: 13.7mm, carbon: 0.073% by weight, used to produce metal joints, 100% new;Ống thép mạ kẽm, loại không hợp kim, được hàn,Size:1/4''-GPE -ASTM A53, đườg kính ngoài:13.7mm, carbon: 0.073% tính theo trọng lượng, dùng sản xuất khớp nối kim loại,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
20551
KG
1143
PCE
9590
USD
210522OOLU2699663250
2022-06-02
730630 C?NG TY TNHH CODARESOURCES VI?T NAM PT STEEL PIPE INDUSTRY OF INDONESIA TBK Black steel pipe, non -alloy type, welded, size: 1/4 '' - BPE - ASTM A53, External diameter: 13.7mm, Carbon: 0.073% by weight, used to produce metal joints, 100% new;Ống thép màu đen, loại không hợp kim, được hàn, Size:1/4''-BPE - ASTM A53, Đường kính ngoài:13.7mm, carbon:0.073% tính theo trọng lượng, dùng sản xuất khớp nối kim loại,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
20551
KG
1143
PCE
7121
USD
180522ONEYTPEC32903400-02
2022-05-20
730630 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Non-alloy steel, cross-sectional cross section, welded (passed through the scissors) E.R.W (C: 0.09%), 45.0*41.0x5430mm (SPFH590-PO), 100% new (STT19) (PTPL: 489/ TB-KĐ1) _QD: 80pcs;Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, được hàn (đã qua công đoạn kéo) E.R.W (C: 0.09%), 45.0*41.0x5430MM(SPFH590-PO), mới 100% (stt19)(PTPL:489/TB-KĐ1)_QD: 80PCS
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
61610
KG
921
KGM
2196
USD
150622STL22021282
2022-06-30
730630 C?NG TY TNHH V?NH PHáT MOTORS PACIFIC OCEAN MOTORS GROUP CO LIMITED The pipe is the same, thes of the road, the steam, a steam.;Ốngdẫnbằngthéphợpkim,cácloạichịuáplựccaochocácđườngdẫnkhí,hơi,mộtxegồm6chiếc.Partno:5002011L7/8980298650L7.Để lắp ráp cho xe ô tô tải nhãn hiệu VINHPHAT,10000kg< TTLCT<13000kg,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
27898
KG
12
SET
552
USD
VISIA220201
2022-02-25
730630 C?NG TY TNHH PH?N PH?I THACO AUTO HYUNDAI MOBIS Clutch oil pipe - steel (other car parts under 8 seats, brands: KIA, 100% new) _ Mspt: 4146026020;Ống dầu ly hợp - bằng thép (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, nhãn hiệu: KIA, mới 100%)_MSPT: 4146026020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
484
KG
1
PCE
1
USD
220122VTRSE2201165
2022-01-27
730630 C?NG TY TNHH NHà T? V?N EASTWOOD VIGHT LIMITED Steel pipe (empty company) M10 has teeth 200mm long, inner diameter: 10mm. new 100%;Ống thép (Ty rỗng) M10 có răng dài 200mm, đường kính trong: 10mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
453
KG
200
PCE
29
USD
220122VTRSE2201165
2022-01-27
730630 C?NG TY TNHH NHà T? V?N EASTWOOD VIGHT LIMITED Steel pipe (empty company) M10 has 60mm long tooth, inner diameter: 10mm. new 100%;Ống thép (Ty rỗng) M10 có răng dài 60mm, đường kính trong: 10mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
453
KG
400
PCE
17
USD
220122VTRSE2201165
2022-01-27
730630 C?NG TY TNHH NHà T? V?N EASTWOOD VIGHT LIMITED Steel pipe (empty company) M10 has 15mm long tooth, inner diameter: 10mm. new 100%;Ống thép (Ty rỗng) M10 có răng dài 15mm, đường kính trong: 10mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
453
KG
200
PCE
2
USD
220122VTRSE2201165
2022-01-27
730630 C?NG TY TNHH NHà T? V?N EASTWOOD VIGHT LIMITED Steel pipe (empty company) M10 has a 70mm long tooth, in the internal diameter: 10mm. new 100%;Ống thép (Ty rỗng) M10 có răng dài 70mm, đường kính trong: 10mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
453
KG
200
PCE
11
USD
120122NSAHPHG061994
2022-01-26
730630 C?NG TY TNHH TH??NG M?I X?Y D?NG TRANG TRí Và L?P ??T C? ?I?N ??NG KH?I DONGLE INDUSTRIAL HK LIMITED Plastic steel pipes, non-alloys, circular cross sections, specifications: DN20 * 2.5; 6000 * 27 * 27mm, Brand: Youfa, 100% new;Ống thép lót nhựa, không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, quy cách : DN20*2.5 ; 6000*27*27mm, nhãn hiệu: YOUFA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
23071
KG
19
PCE
255
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Metal pipes, steels, without welding, circular cut eyes, KT: 31.8mm x 1.5t x 10m, 100% new;Ống kim loại, bằng thép, không có nối hàn, mắt cắt hình tròn, KT: 31,8mm x 1,5t x 10m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
308
PCE
6417
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Stainless steel pipes, without welding, circular cross section, KT: 0.6 x 1.8m, 100% new;Ống thép không gỉ, không có nối hàn, mặt cắt hình tròn, KT: 0,6 x 1,8m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
868
PCE
4340
USD
112100013669056
2021-07-06
730630 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH QUOC TE DAIWA LANCE ZFEPIPL # & Steel pipe cross-sectional cross-sectional cross-cutting length for production_steel PIPE_ZMPFE330410_FE DKN33.3XT3.2x410mm, 100% new goods;ZFEPIPL#&Ống thép mặt cắt ngang hình tròn đã cắt theo chiều dài yêu cầu dùng cho sản xuất_Steel pipe_ZMPFE330410_Fe dkn33.3xt3.2x410mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH QUOC TE DAIWA LANCE
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
222
KG
30
PCE
61
USD
XMN2107007
2021-07-05
730630 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST HEBEI CBIES AUTOMOTIVE PARTS CO LTD TUB30000046 # & welded steel pipes, have a circular cross-section, without alloy steel, outer diameter 25 mm used to produce 5-seat car seats (VF35);TUB30000046#&Ống thép hàn,có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không hợp kim, đường kính ngoài 25 mm dùng để sản xuất ghế xe ô tô 5 chỗ (VF35)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22460
KG
1751
PCE
2681
USD
051021EGLV149111923220
2021-10-18
730630 C?NG TY TNHH TH?C NGHI?P HL VT VI?T NAM HL CORP SHEN ZHEN Iron pipes have a cross-circular cross-section 33.4 * 2.5 * 5757 mm, 30.9mm in diameter, carbon content of less than 0.25% in weight, used in the production of five-metal products. 100% new products;Ống sắt có mặt cắt ngang hình tròn phi 33.4*2.5*5757 mm, đường kính trong 30.9mm, hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng, sử dụng trong nghành sản xuất ngũ kim.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12690
KG
600
PCE
7242
USD
250222COAU7237090220
2022-04-19
730630 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? V? TR?NH GIA B?O HUNAN LIANGMING METAL MATERIAL CO LTD Welded alloy steel pipes, galvanized with hot embedded method, product code BS 1139, 6000mm length, outer diameter 48.3mm, thickness of 3.2mm, weight 20.5 kg/unit, 100%new goods.;Ống thép không hợp kim có hàn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, mã hàng BS 1139, chiều dài 6000mm,đường kính ngoài 48.3mm,độ dầy 3.2mm, trọng lượng 20.5 kg/chiếc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
51250
KG
2500
PCE
53000
USD
051221ASHVHHJ1253126
2021-12-14
730630 C?NG TY TNHH GREENWORKS VI?T NAM CHANGZHOU SHUANGKANG METAL MATERIAL CO LTD M0200138-00 # & steel black welded pipe, size: diameter 25.4 mm x thick 1.2 mm x 5593 mm long, used to produce new garden equipment 100% # & vn;M0200138-00#&Thép ống hàn đen, kích thước: đường kính 25,4 mm x dày 1,2 mm x dài 5593 mm,dùng để sản xuất thiết bị làm vườn hàng mới 100%#&VN
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
38629
KG
19915
KGM
22504
USD