Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
730619 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Rope Rope Protect Rope (Manila Rope Thimble C-Type Galv 18mm; 100% new goods);Vòng sắt bảo vệ dây thừng (MANILA ROPE THIMBLE C-TYPE GALV 18MM; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
2
PCE
2
USD
120622BT2205179
2022-06-27
730619 C?NG TY TNHH GLOBALSTEEL VI?T NAM WORLDINSKY CORP LIMITED Erw steel pipe is welded vertically, type 114mm x 3mm x 5800mm x Piece. New 100%. TC: BS1387 -Q235A;Thép ống ERW được hàn điện trở theo chiều dọc, loại 114mm x 3mm x 5800mm x piece. Hàng mới 100%. TC: BS1387 -Q235A
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
21035
KG
21035
KGM
28250
USD
110522VEL2205001
2022-05-20
730619 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP009NO0018-CAT1#& alloy steel pipes, rounded cross-section, vertical welding, non-threaded, cold rolling, external: 406mm, 406x10x12m Length S355-KL0, 100% new;SWP009NO0018-CAT1#&Ống dẫn bằng thép không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, hàn theo chiều dọc, không ren, cán nguội, đk ngoài: 406mm, 406x10x12m Length S355-KL0, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG LOTUS (HCM)
218864
KG
6
TNE
13672
USD
311221142B512675
2022-01-12
730619 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VINA TOP GUANGZHOU HANXUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Steel pipe (twisted welded pipe): 377 * 5.5 * 8000mm, spiral welding tube with arc, used for gas pipeline under ceramic tiles. 100% new;Ống thép (Ống hàn xoắn): 377*5.5*8000mm, ống hàn xoắn ốc bằng hồ quang, dùng cho đường ống dẫn khí thuộc lò nung gạch men. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
27355
KG
22
PIP
10450
USD
112200014930178
2022-02-24
730619 C?NG TY TNHH GREENWORKS VI?T NAM CONG TY TNHH ONG THEP 190 M0200220-00 # & steel black welded pipe, African size: 25.0 x 1.5 x 5646 mm, 100% new goods;M0200220-00#&Thép ống hàn đen, kích thước phi: 25.0 x 1.5 x 5646 mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ONG THEP 190
CONG TY TNHH GREENWORK(VIETNAM)
5537
KG
653
PCE
687
USD
030222GOSURQL6154467
2022-02-25
730619 C?NG TY TNHH TATA INTERNATIONAL VI?T NAM TIRTH AGRO TECHNOLOGY PVT LTD Spare parts of the root used in agriculture: Steel bushing Mast Bush (REG), Part No: 1213, Brand; Shaktiman. 100% new;Phụ tùng của dàn xới dùng trong nông nghiệp: Ống lót bằng thép -TOP MAST BUSH (REG), part no: 1213, Hiệu; Shaktiman. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
19315
KG
3
PCE
1
USD
CRXA210722A
2021-07-27
730619 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CHANG SUNG CS MACHINERY LIMITED Hydraulic oil, steel material, KT d = 20mm, 1 meter long, 2 heads of 1/2 ich, SX CS Machinery. New 100%;Ống dẫn dầu thủy lực, chất liệu bằng thép, kt d=20mm, dài 1mét, 2 đầu ép co 1/2 ich , hãng sx CS MACHINERY.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
76
KG
1
PCE
18
USD
111021KPML2110015
2021-10-19
730619 C?NG TY TNHH JINSUNG IND VINA JINSUNG IND CO LTD Stainless steel air ducts 316L sts, lace type, diameter in 1 / 2inch, 100% new goods # & STS 316L Three Tube 1/2 ";ống dẫn khí bằng thép không gỉ STS 316L, loại ren, đường kính trong 1/2inch, hàng mới 100% #&STS 316L BA TUBE 1/2"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1150
KG
360
MTR
4633
USD
111021KPML2110015
2021-10-19
730619 C?NG TY TNHH JINSUNG IND VINA JINSUNG IND CO LTD Stainless steel air ducts sts 316L, lace type, diameter in 1 / 4inch, 100% new goods # & STS 316L Three Tube 1/4 ";ống dẫn khí bằng thép không gỉ STS 316L, loại ren, đường kính trong 1/4inch, hàng mới 100% #&STS 316L BA TUBE 1/4"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1150
KG
60
MTR
618
USD
KHONG CO
2021-10-20
730619 C?NG TY TNHH ?óNG TàU HYUNDAI VI?T NAM HAN KUK MIBOO CO LTD ODBT # & Steel pipes for pipeline systems on ships (with pipe fittings);ODBT#&ống dẫn bằng thép dùng cho hệ thống ống dẫn trên tàu thuỷ (có kèm phụ kiện ghép ống)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MIBOO VINA
CANG CTY DONG TAU HYUNDAI-VIETNAM
17953
KG
414
PCE
41743
USD
112100016158269
2021-10-29
730619 C?NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG EUNSUNG ELECTRONICS VINA CO LTD AGR74194504 # & Steel dust duisine of vacuum cleaner, 460mm length, 30.5 diameter, 0.6mm-VCDIV thickness (AGR74194504). New 100%;AGR74194504#&Ống dẫn bụi bằng thép của máy hút bụi, chiều dài 460mm, đường kính 30.5, độ dày 0.6mm-VCDIV(AGR74194504).Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY EUNSUNG E VINA
LG ELECTRONICS VIET NAM HAI PHONG
3846
KG
1820
PCE
895
USD
KHONG CO
2022-06-06
730619 C?NG TY TNHH ?óNG TàU HYUNDAI VI?T NAM SEYOUNG ENG CO LTD ODBTAL #& steel pipes (high pressure pipes) for pipe system on ships (with pipe graft accessories);ODBTAL#&ống dẫn bằng thép (ống áp lực cao) dùng cho hệ thống ống dẫn trên tàu thuỷ (có kèm phụ kiện ghép ống)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SEYOUNG HOA HIEP
CANG CTY DONG TAU HYUNDAI-VIETNAM
29731
KG
15
PCE
1536
USD
KHONG CO
2022-06-06
730619 C?NG TY TNHH ?óNG TàU HYUNDAI VI?T NAM SEYOUNG ENG CO LTD ODBT #& steel pipes for pipeline system on ships (with graft accessories);ODBT#&ống dẫn bằng thép dùng cho hệ thống ống dẫn trên tàu thuỷ (có kèm phụ kiện ghép ống)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SEYOUNG HOA HIEP
CANG CTY DONG TAU HYUNDAI-VIETNAM
19059
KG
849
PCE
50834
USD
KHONG CO
2022-06-06
730619 C?NG TY TNHH ?óNG TàU HYUNDAI VI?T NAM SEYOUNG ENG CO LTD ODBT #& steel pipes for pipeline system on ships (with graft accessories);ODBT#&ống dẫn bằng thép dùng cho hệ thống ống dẫn trên tàu thuỷ (có kèm phụ kiện ghép ống)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SEYOUNG HOA HIEP
CANG CTY DONG TAU HYUNDAI-VIETNAM
57026
KG
294
PCE
71290
USD
300322GGLSG033547
2022-04-05
730619 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Welded steel air drainage pipe / 9C4937 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Ống dẫn thoát khí bằng thép không hàn / 9C4937 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
5099
KG
27
PCE
315
USD
112100013739962
2021-07-08
730619 C?NG TY TNHH C?NG NGH? N?NG L??NG ET VI?T NAM ET SOLAR POWER HONGKONG LIMITED . # & Steel pipe SS304 DN15, vertical welding type, specifications: thick 8mm, used for gas pipelines in the factory, 100% new;.#&Ống thép SS304 DN15, loại hàn dọc, quy cách: dày 8mm, dùng cho đường ống dẫn khí trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5464
KG
252
MTR
11014
USD
112100013766141
2021-07-12
730619 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU THEP NAM HAI # & Steel pipes have been coated zinc, have not been coated excessively hot rolled, size (114.3 * 4.5 * 6000) mm. 100% # & vn;'#&Thép ống đã được tráng phủ kẽm, chưa được gia công quá mức cán nóng, kích thước(114,3*4,5*6000)mm.mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK THEP NAM HAI
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
13583
KG
1479
KGM
1913
USD