Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
YMLUI232218190
2022-06-25
730540 C?NG TY TNHH MTV K? THU?T SPON RAINBO INTERNATIONAL TRADING CO LTD SP23 #& steel oil tube with an external cross section of 410 mm, welded (of the forklift) xn25112004 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112004 ( Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
48388
KG
1600
PCE
36363
USD
YMLUI232218190
2022-06-25
730540 C?NG TY TNHH MTV K? THU?T SPON RAINBO INTERNATIONAL TRADING CO LTD SP23 #& steel oil tube with an external cross -section of 410 mm, welded (of the forklift) XN25112039 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112039 ( Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
48388
KG
24
PCE
487
USD
YMLUI232218190
2022-06-25
730540 C?NG TY TNHH MTV K? THU?T SPON RAINBO INTERNATIONAL TRADING CO LTD Sp23 #& steel oil tube with an external cross -section of 410 mm, welded (of the forklift) xn25112037 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112037 ( Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
48388
KG
84
PCE
1706
USD
YMLUI232218190
2022-06-25
730540 C?NG TY TNHH MTV K? THU?T SPON RAINBO INTERNATIONAL TRADING CO LTD SP23 #& steel oil tube with an external cross section of 410 mm, welded (of the forklift) xn25112006 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112006 ( Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
48388
KG
800
PCE
15151
USD
YMLUI232218190
2022-06-25
730540 C?NG TY TNHH MTV K? THU?T SPON RAINBO INTERNATIONAL TRADING CO LTD Sp23 #& steel oil tube with an external cross -section of 410 mm, welded (of the forklift) XN25112038 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112038 ( Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
48388
KG
138
PCE
2802
USD
YMLUI232218190
2022-06-25
730540 C?NG TY TNHH MTV K? THU?T SPON RAINBO INTERNATIONAL TRADING CO LTD SP23 #& steel oil tube with an external cross -section of 410 mm, welded (of the forklift) XN25112002 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112002 ( Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
48388
KG
800
PCE
15151
USD
4.10210110211121E+25
2021-10-04
730540 C?NG TY CP T?N HOàNG KHANG PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Non-alloy steel pipes, twisted welding, Q235B steel labels, have a circular cross-section, (outer diameter 820mm, 7mm thick 12000mm long) + - 10%, pressure under pressure of 15,000PSI for water pipes (100% new);ống thép không hợp kim, hàn xoắn, mác thép Q235B, có mặt cắt ngang hình tròn,(đường kính ngoài 820mm, dầy 7mm dài 12000mm)+-10%, độ chịu áp lực nhỏ hơn 15.000psi dùng cho đường ống dẫn nước(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35180
KG
16200
KGM
17318
USD
112100015298999
2021-10-01
730540 C?NG TY CP T?N HOàNG KHANG PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Non-alloy steel pipes, twisted welding, Q235B steel labels, have a circular cross-section, (outer diameter 820mm, 7mm thick 12000mm long) + - 10%, pressure under pressure of 15,000PSI for water pipes (100% new);ống thép không hợp kim, hàn xoắn, mác thép Q235B, có mặt cắt ngang hình tròn, (đường kính ngoài 820mm, dầy 7mm dài 12000mm)+-10%, độ chịu áp lực nhỏ hơn 15.000psi dùng cho đường ống dẫn nước(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
40920
KG
40920
KGM
43744
USD
180921ASHVHHJ1183333
2021-10-01
730540 C?NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Abrasive steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to led dust, outer diameter size x thick x long: 950x10x6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 950x10x6000 (mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
60491
KG
2
PCE
11875
USD
180921ASHVHHJ1183333
2021-10-01
730540 C?NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Wear-resistant steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to lead dust, outer diameter size x thick x long: 530 x 10 x 6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 530 x 10 x 6000 (mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
60491
KG
12
PCE
39900
USD
180921ASHVHHJ1183333
2021-10-01
730540 C?NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Abrasive steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to led dust, outer diameter size X thick x long: 630x10x6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 630x10x6000 (mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
60491
KG
4
PCE
15140
USD
180921ASHVHHJ1183333
2021-10-01
730540 C?NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Wear-resistant steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to lead dust, outer diameter size X thick x long: 850x10x6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 850x10x6000 (mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
60491
KG
8
PCE
40940
USD
170622TYOBLL73134
2022-06-27
730540 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? KHí RK NIPPON KYOHAN KOGYO CO LTD Hwp768x9 #& steel welded steel steel, steel, round cross section, size: OD768 x 9 x 2450mm, new goods (2pcs);HWP768x9#&Thép ống hàn bằng thép không hợp ki,mặt cắt ngang hình tròn, kích thước: OD768 x 9 x 2450mm,hàng mới(2Pcs)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
8475
KG
826
KGM
1930
USD
170622TYOBLL73134
2022-06-27
730540 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? KHí RK NIPPON KYOHAN KOGYO CO LTD HWP916 #& Steel Pipe Steel Pipeline, Horizontal Circle, Size: OD916 x 2450mm, New goods (2PCS);HWP916#&Thép ống hàn bằng thép không hợp kim,mặt cắt ngang hình tròn, kích thước: OD916 x 2450mm, hàng mới(2Pcs)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
8475
KG
986
KGM
2269
USD
44 2621 4310
2021-10-01
730540 C?NG TY C? PH?N ??I NAM SAN CO SANKO CO LTD African stainless steel pipe 6.0mm long 1000mm, accessories thermal sensor, 100% new;Ống thép không gỉ phi 6.0mm dài 1000mm, Phụ kiện làm cảm biến nhiệt, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
HO CHI MINH
6
KG
55
PCE
169
USD
2509212804SH105/106
2021-10-05
730540 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T WUHAN CITY ENVIRONMENT PROTECTION ENGINEERING LIMITED COMPANY Twisted steel welded steel pipes, carbon steel materials, 159 to 1420mm diameter, thick from 4.5 to 10mm, PN 1.0Mpa, used for water pipeline systems, 100% new products.;Ống thép hàn xoắn, chất liệu thép carbon, đường kính từ 159 đến 1420mm, dày từ 4.5 đến 10mm, PN 1.0MPa, dùng cho hệ thống đường ống nước nhà máy nhiệt điện, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAO HUNG QN
1017
KG
115630
KGM
215072
USD
JWFEM22060061
2022-06-29
730540 C?NG TY TNHH MTV K? THU?T SPON ZHEJIANG JINGCHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sp23 #& steel oil tube with an external cross -section of 410 mm, welded (of the forklift) XN25112029 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112029 ( Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19780
KG
12
PCE
278
USD
JWFEM22060061
2022-06-29
730540 C?NG TY TNHH MTV K? THU?T SPON ZHEJIANG JINGCHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD SP23 #& steel oil tube with an external cross -section of 410 mm, welded (of the forklift) XN25112012 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112012 ( Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19780
KG
60
PCE
2104
USD