Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260322OTWS62203034
2022-04-04
730531 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipe, hot rolling, KT 1200x25x9390mm - Lsaw 1200mm OD x 25mm WT X 9000mm/Length, Grade: API 2W GR.50 (S1, S3 & S5), MTC To 3.2 (3RD Party Inspection) 18 Mtrs 1PCE;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, KT 1200x25x9390MM - LSAW 1200MM OD X 25MM WT X 9000MM/LENGTH, GRADE: API 2W Gr.50 (S1, S3 & S5), MTC TO 3.2 (3RD PARTY INSPECTION) 18 MTRS 1PCE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
33196
KG
6802
KGM
11785
USD
060522NSAHPHG076032
2022-05-20
730531 C?NG TY TNHH D?T PACIFIC CRYSTAL GUANGZHOU GREATWATER ENVIRONMENTAL PROTECTION CO LTD Steel pipes are welded vertically (made of alloy steel, round cross -section, ĐK in the outside of 529mm, dk in 523mm, 6m long, carbon content 0.12 ~ 0.20%, manufacturer: Guangzhou hong feng gang tie), new 100 new %;Ống thép được hàn theo chiều dọc (bằng thép không hợp kim,mặt cắt ngang tròn,đk ngoài 529mm,đk trong 523mm,dài 6m,hàm lượng cacbon 0.12~0.20%,hãng SX:GuangZhou hong feng gang tie),mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
18660
KG
6
PCE
1007
USD
110522VEL2205001
2022-05-20
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP141NO0019-CAT1#& alloy steel pipes, round cross-section, vertical welding, non-threaded, cold rolling, external: 610mm, 610x15x10m Length S355-KL-20, 100%new#& 2,377.1763 , 25;SWP141NO0019-CAT1#&Ống dẫn bằng thép không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, hàn theo chiều dọc, không ren, cán nguội, đk ngoài: 610mm, 610x15x10m Length S355-KL-20, mới 100%#&2,377.1763,25
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG LOTUS (HCM)
218864
KG
2
TNE
4191
USD
060422HCMXG29
2022-04-20
730531 C?NG TY TNHH D?CH V? D?U KHí Và N?NG L??NG BìNH MINH YANTAI BAOSTEEL PIPE CO LIMITED Welded steel pipes, non -threaded, non -alloy, vertical welding, round cross -section, OD 800mm, 20mm thick, 11.8m long, Grade: S335 EN10025. 100%new#& 18,475.1165;Ống thép hàn,không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn,OD 800mm, dày 20mm, dài 11.8m, Grade: S335 EN10025. Mới 100%#&18,475.1165
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
174942
KG
18
TNE
21523
USD
112100013767057
2021-07-09
730531 C?NG TY TNHH APDS VI?T NAM AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Non-alloy steel pipes, non-slippery welding, with a circular hollow section, are welded vertically, KT 20 "x 0.75" WT x 38ft Long R3 (API5L, X56M, PSL-2) (external 508mm), 32 Tubes / 85.12 tons. new 100%;Ống thép không hợp kim, hàn trơn không ren, có mặt cắt rỗng hình tròn, được hàn theo chiều dọc, kt 20" x 0.75" WT x 38Ft long R3 (API5L, X56M,PSL-2) (đk ngoài 508mm),32 ống/85.12 tấn. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CANG CAT LO (BRVT)
CANG CAT LO (BRVT)
94438
KG
85120
KGM
80864
USD
251121SITPUDA102615G
2022-01-04
730531 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P N?NG DOOSAN VI?T NAM SAMSUNG ENGINEERING CO LTD R2100004_BAB01-000999 # & Carbon steel pipes, welded, have a circular cross section, OD = 508mm / PIPE 20 "A672 GR.B60 CL.12 EFW Be STD;R2100004_BAB01-000999#&Ống thép carbon, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, OD = 508mm/ PIPE 20" A672 GR.B60 CL.12 EFW BE STD
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
129980
KG
81
MTR
11361
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0037 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross-section, OD over 406.4mm. 100% new (OD: 2610mm x thk: 30mm x 2976mm, s355- KT-40-Z35), 2 PCE # & 11,36,373;CPPJK0037#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:2610mm x THK:30mm x 2976mm,S355-KT-40-Z35), 2 PCE #&11,36.1573
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
11
TNE
17869
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0059 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross-section, OD over 406.4mm.My 100% (OD: 1400mm x thk: 30mm x 7282mm, s355- KT-40), 1 PCE # & 7,38,1484;CPPJK0059#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:1400mm x THK:30mm x 7282mm,S355-KT-40), 1 PCE #&7,38.1484
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
7
TNE
10952
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0086 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross section, OD over 406.4mm. 100% (OD: 1100mm x thk: 25mm x 7470mm, s355- KT-40) -Z35, 2 PCE # & 9,902,1552;CPPJK0086#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:1100mm x THK:25mm x 7470mm,S355-KT-40)-Z35, 2 PCE #&9,902.1552
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
10
TNE
15368
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0119 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross section, OD over 406.4mm. 100% new (OD: 864mm x thk: 25mm x 4154mm, s355- KT-40) -Z35, 1 PCE # & 2,149,1568;CPPJK0119#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:864mm x THK:25mm x 4154mm,S355-KT-40)-Z35, 1 PCE #&2,149.1568
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
2
TNE
3370
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0183 # & Welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross section, OD over 406.4mm.00% (OD: 2700MMXTHK: 75mmx2880mm, S355-KT-50-Z35 -CTOD-P), 2 PCE # & 27,969,1759;CPPJK0183#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới100%(OD:2700mmxTHK:75mmx2880mm,S355-KT-50-Z35-CTOD-P),2 PCE #&27,969.1759
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
28
TNE
49198
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0042 # & welded steel pipes, no lace, alloy steels, are welded vertically, have a circular cross section, OD over 406.4mm. 100% new (OD: 2200mm x thk: 50mm x 3342mm, s355- KT-40-Z35-CTOD), 4 PCE # & 35,436,1615;CPPJK0042#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:2200mm x THK:50mm x 3342mm,S355-KT-40-Z35-CTOD), 4 PCE #&35,436.1615
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
35
TNE
57229
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0081 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with circular cross section, OD over 406.4mm. 100% new (OD: 1200mm x thk: 20mm x 11244mm, s355- KT-20), 3 PCE # & 19,632,1428;CPPJK0081#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:1200mm x THK:20mm x 11244mm,S355-KT-20), 3 PCE #&19,632.1428
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
20
TNE
28035
USD
291021TPOVUT211101
2021-11-10
730531 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0121 # & welded steel pipes, no lace, alloy steel type, welded vertically, with a circular cross section, OD over 406.4mm.My 100% (OD: 864mm x thk: 20mm x 11472mm, s355- KT-20), 14 PCE # & 66,85,1398;CPPJK0121#&Ống thép hàn,không ren,loại thép hợp kim,được hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,OD trên 406,4mm.Mới 100% (OD:864mm x THK:20mm x 11472mm,S355-KT-20), 14 PCE #&66,85.1398
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG PV SHIPYARDS
5443
KG
67
TNE
93456
USD
112100016810863
2021-11-24
730531 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dust exhaust pipe cup, code 095CL14136-2, with circular cross-section, outer diameter 914mm, alloy steel material, vertical welding, for coffee training factory, 100% new products;Ống xả bụi cốc, mã hiệu 095CL14136-2, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 914mm, vật liệu thép hợp kim, hàn theo chiều dọc, dùng cho nhà máy luyện cốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
79830
KG
4
PCE
62024
USD
112200017091559
2022-05-30
730531 C?NG TY TNHH C?NG NGH? K? THU?T NG?N Hà TEXHONG CHINA INVESTMENT CO LTD Galvanized steel water ducts (with 0.12% carbon content, chrome content 0.05% calculated by weight), vertical welding, round cross section, external diameter 529mm*;Ống dẫn nước bằng thép không hợp kim mạ kẽm (có hàm lượng carbon 0.12%, hàm lượng crôm 0.05% tính theo trọng lượng), hàn theo chiều dọc, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 529mm*
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20070
KG
20055
KGM
22462
USD
120122HDMUSELA65295500
2022-01-19
730531 C?NG TY TNHH APDS VI?T NAM AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Non-alloy steel pipes, non-lace, are welded vertically, external 1219mm, 40mm thick, 10000mm long / tube. 6pce. API Spec 2W GR. 50z. 100% new # & 69,778,777,747,7;Ống thép không hợp kim, không ren, được hàn theo chiều dọc, đk ngoài 1219mm, dày 40mm, dài 10000mm/ống. 6pce. API Spec 2W Gr. 50Z. Mới 100% #&69,778.1747,7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
285871
KG
70
TNE
121951
USD
120122HDMUSELA65295500
2022-01-19
730531 C?NG TY TNHH APDS VI?T NAM AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Non-alloy steel pipes, no lace, are welded vertically, external 711mm, 25.4mm thick, 11200mm long / tube. 4pce. API SPEC 5L GR. X52M PSL2. 100% new # & 19,239,1436.89;Ống thép không hợp kim, không ren, được hàn theo chiều dọc, đk ngoài 711mm, dày 25.4mm, dài 11200mm/ống. 4pce. API Spec 5L Gr. X52M PSL2. Mới 100% #&19,239.1436,89
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
285871
KG
19
TNE
27644
USD
110122KMTCPUSF136071
2022-01-20
730531 C?NG TY TNHH APDS VI?T NAM AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Non-alloy steel pipes, no lace, are welded vertically, external 457mm, 25.4mm thick, 3000mm long. 1pce. API SPEC 5L GR. X52M PSL2. New 100% # & 0.811.1659,32;Ống thép không hợp kim, không ren, được hàn theo chiều dọc, đk ngoài 457mm, dày 25.4mm, dài 3000mm. 1pce. API Spec 5L Gr. X52M PSL2. Mới 100%#& 0,811.1659,32
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
224082
KG
1
TNE
1346
USD
110122KMTCPUSF136071
2022-01-20
730531 C?NG TY TNHH APDS VI?T NAM AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Non-alloy steel pipes, non-lace, are welded vertically, external 508mm, 17.5mm thick, 6000mm long. 4pce. API SPEC 5L GR. X52M PSL2. 100% new;Ống thép không hợp kim, không ren, được hàn theo chiều dọc, đk ngoài 508mm, dày 17.5mm, dài 6000mm. 4pce. API Spec 5L Gr. X52M PSL2. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
224082
KG
5
TNE
7895
USD