Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-25 | Stainless steel gas pipes, industrial welding pipes, DN1000, ASTM A312 TP 304L; Diameter outside 1016 mm; Length: 8.4 m; NSX: Permanent Steel Manufacturing Co., Ltd, 100% new;Ống dẫn khí bằng thép không gỉ, loại ống hàn dùng trong công nghiệp, DN1000, ASTM A312 TP 304L; Đường kính ngoài 1016 mm; Chiều dài: 8.4 m;NSX: PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD,mới 100% | XINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
89,090
| KG |
8
| MTR |
6,838
| USD | ||||||
2021-12-20 | TB00740 # & high pressure hydraulic hose, 100% new (1set = 1pce). Is CCDC serving SX.;TB00740#&Ống thủy lực cao áp, hàng mới 100% ( 1SET=1PCE). Là CCDC phục vụ SX. | CTY LAM HUY | CTY NIDEC SERVO VN |
7
| KG |
4
| PCE |
642
| USD | ||||||
2022-05-25 | Stainless steel gas pipes, industrial welding pipes, DN1000, ASTM A312 TP 304L; Diameter outside 1016 mm; Length: 11.8 m; NSX: Permanent Steel Manufacturing Co., Ltd, 100% new;Ống dẫn khí bằng thép không gỉ, loại ống hàn dùng trong công nghiệp, DN1000, ASTM A312 TP 304L; Đường kính ngoài 1016 mm; Chiều dài: 11.8 m;NSX: PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD,mới 100% | XINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
89,090
| KG |
24
| MTR |
19,212
| USD | ||||||
2021-12-20 | TB00740 # & tube and high-pressure cold sprayer, 100% new (1set = 1pce). Is CCDC serving SX);TB00740#&Ống và vòi phun tưới nguội cao áp, hàng mới 100% ( 1SET=1PCE). Là CCDC phục vụ SX ) | CTY LAM HUY | CTY NIDEC SERVO VN |
7
| KG |
12
| PCE |
1,097
| USD | ||||||
2022-05-25 | Stainless steel gas pipes, industrial welding pipes, DN500, ASTM A312 TP 304L; Diameter over 508 mm; Length: 11.8 m; NSX: Permanent Steel Manufacturing Co., Ltd, 100% new;Ống dẫn khí bằng thép không gỉ, loại ống hàn dùng trong công nghiệp, DN500, ASTM A312 TP 304L; Đường kính ngoài 508 mm; Chiều dài: 11.8 m;NSX: PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD,mới 100% | XINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
89,090
| KG |
12
| MTR |
3,349
| USD | ||||||
2022-05-25 | Stainless steel gas pipes, industrial welding pipes, DN450, ASTM A312 TP 304L; Diameter of 457.2 mm; Length: 11.8 m; NSX: Permanent Steel Manufacturing Co., Ltd, 100% new;Ống dẫn khí bằng thép không gỉ, loại ống hàn dùng trong công nghiệp, DN450, ASTM A312 TP 304L; Đường kính ngoài 457.2 mm; Chiều dài: 11.8 m;NSX: PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD,mới 100% | XINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
89,090
| KG |
24
| MTR |
5,204
| USD | ||||||
2020-01-31 | Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW) | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
129
| TNE |
131,300
| USD | ||||||
2022-01-20 | SMP-224 # & steel welded steel pipe led oil size 40 "A672 gr.B60 Cl.12 EFW be 15.88mm, 100% new;SMP-224#&Ống thép hàn bằng thép dẫn dầu kích thước 40" A672 GR.B60 CL.12 EFW BE 15.88mm, mới 100% | BUSAN | CANG DINH VU - HP |
17,381
| KG |
9,008
| KGM |
10,695
| USD | ||||||
2021-07-16 | Non-alloy steel pipes, with hollow-shaped cross-sections used for air pipes, vertical resistors, EN10219-S355J0, 100% new. Size: 610 mm x 10 mm x 10 m;Ống thép không hợp kim, có mặt cắt ngang rỗng hình tròn sử dụng cho đường ống dẫn khí, hàn điện trở theo chiều dọc, EN10219-S355J0, mới 100%. Kích thước: 610 mm x 10 mm x 10 m | PUSAN | GREEN PORT (HP) |
34,170
| KG |
70
| MTR |
10,150
| USD | ||||||
2021-08-31 | Stainless steel welded pipes - PIPE, ASTM A358 GR.304 / 304L CL.1, EFW, Be, ASME B16.25, Dual Certified, diameter: 914.4 mm, 100% new (used for air warehouse on shore) 11.5m / pce;Ống hàn bằng thép không gỉ - PIPE, ASTM A358 GR.304/304L cl.1, EFW, BE, ASME B16.25, Dual Certified, đường kính: 914.4 mm, mới 100% (dùng cho kho chứa khí trên bờ) 11.5m/pce | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
30,031
| KG |
12
| MTR |
17,510
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-25 | Stainless steel gas pipes, industrial welding pipes, DN1000, ASTM A312 TP 304L; Diameter outside 1016 mm; Length: 8.4 m; NSX: Permanent Steel Manufacturing Co., Ltd, 100% new;Ống dẫn khí bằng thép không gỉ, loại ống hàn dùng trong công nghiệp, DN1000, ASTM A312 TP 304L; Đường kính ngoài 1016 mm; Chiều dài: 8.4 m;NSX: PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD,mới 100% | XINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
89,090
| KG |
8
| MTR |
6,838
| USD | ||||||
2021-12-20 | TB00740 # & high pressure hydraulic hose, 100% new (1set = 1pce). Is CCDC serving SX.;TB00740#&Ống thủy lực cao áp, hàng mới 100% ( 1SET=1PCE). Là CCDC phục vụ SX. | CTY LAM HUY | CTY NIDEC SERVO VN |
7
| KG |
4
| PCE |
642
| USD | ||||||
2022-05-25 | Stainless steel gas pipes, industrial welding pipes, DN1000, ASTM A312 TP 304L; Diameter outside 1016 mm; Length: 11.8 m; NSX: Permanent Steel Manufacturing Co., Ltd, 100% new;Ống dẫn khí bằng thép không gỉ, loại ống hàn dùng trong công nghiệp, DN1000, ASTM A312 TP 304L; Đường kính ngoài 1016 mm; Chiều dài: 11.8 m;NSX: PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD,mới 100% | XINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
89,090
| KG |
24
| MTR |
19,212
| USD | ||||||
2021-12-20 | TB00740 # & tube and high-pressure cold sprayer, 100% new (1set = 1pce). Is CCDC serving SX);TB00740#&Ống và vòi phun tưới nguội cao áp, hàng mới 100% ( 1SET=1PCE). Là CCDC phục vụ SX ) | CTY LAM HUY | CTY NIDEC SERVO VN |
7
| KG |
12
| PCE |
1,097
| USD | ||||||
2022-05-25 | Stainless steel gas pipes, industrial welding pipes, DN500, ASTM A312 TP 304L; Diameter over 508 mm; Length: 11.8 m; NSX: Permanent Steel Manufacturing Co., Ltd, 100% new;Ống dẫn khí bằng thép không gỉ, loại ống hàn dùng trong công nghiệp, DN500, ASTM A312 TP 304L; Đường kính ngoài 508 mm; Chiều dài: 11.8 m;NSX: PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD,mới 100% | XINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
89,090
| KG |
12
| MTR |
3,349
| USD | ||||||
2022-05-25 | Stainless steel gas pipes, industrial welding pipes, DN450, ASTM A312 TP 304L; Diameter of 457.2 mm; Length: 11.8 m; NSX: Permanent Steel Manufacturing Co., Ltd, 100% new;Ống dẫn khí bằng thép không gỉ, loại ống hàn dùng trong công nghiệp, DN450, ASTM A312 TP 304L; Đường kính ngoài 457.2 mm; Chiều dài: 11.8 m;NSX: PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD,mới 100% | XINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
89,090
| KG |
24
| MTR |
5,204
| USD | ||||||
2020-01-31 | Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW) | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
129
| TNE |
131,300
| USD | ||||||
2022-01-20 | SMP-224 # & steel welded steel pipe led oil size 40 "A672 gr.B60 Cl.12 EFW be 15.88mm, 100% new;SMP-224#&Ống thép hàn bằng thép dẫn dầu kích thước 40" A672 GR.B60 CL.12 EFW BE 15.88mm, mới 100% | BUSAN | CANG DINH VU - HP |
17,381
| KG |
9,008
| KGM |
10,695
| USD | ||||||
2021-07-16 | Non-alloy steel pipes, with hollow-shaped cross-sections used for air pipes, vertical resistors, EN10219-S355J0, 100% new. Size: 610 mm x 10 mm x 10 m;Ống thép không hợp kim, có mặt cắt ngang rỗng hình tròn sử dụng cho đường ống dẫn khí, hàn điện trở theo chiều dọc, EN10219-S355J0, mới 100%. Kích thước: 610 mm x 10 mm x 10 m | PUSAN | GREEN PORT (HP) |
34,170
| KG |
70
| MTR |
10,150
| USD | ||||||
2021-08-31 | Stainless steel welded pipes - PIPE, ASTM A358 GR.304 / 304L CL.1, EFW, Be, ASME B16.25, Dual Certified, diameter: 914.4 mm, 100% new (used for air warehouse on shore) 11.5m / pce;Ống hàn bằng thép không gỉ - PIPE, ASTM A358 GR.304/304L cl.1, EFW, BE, ASME B16.25, Dual Certified, đường kính: 914.4 mm, mới 100% (dùng cho kho chứa khí trên bờ) 11.5m/pce | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
30,031
| KG |
12
| MTR |
17,510
| USD |