Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140921S00130022
2021-10-02
730425 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N S?N XU?T Và TH??NG M?I H?NG PHáT TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD Cast steel pipe (without welds) African 108 * 5.5 * 6000 mm Material: 12Cr1Mov, used for dusty airways of thermal power plants, NSX: Tianjin Xinyue Industrial andtrade Co LTD. 100% new;Ống thép đúc (không có mối hàn) Phi 108*5,5*6000 mm vật liệu: 12Cr1MoV, dùng cho đường khí thổi bụi của nhà máy nhiệt điện, NSX: TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
147028
KG
18
MTR
644
USD
140921S00130022
2021-10-02
730425 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N S?N XU?T Và TH??NG M?I H?NG PHáT TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD Casting steel pipes (without welds) Africa 108 * 8.5 * 6000mm Material 12Cr1Mov, used for dust-blowing airways of thermal power plants, NSX: Tianjin Xinyue Industrial andtrade Co LTD. 100% new;Ống thép đúc (không có mối hàn) Phi 108*8,5*6000mm Vật liệu 12Cr1MoV, dùng cho đường khí thổi bụi của nhà máy nhiệt điện, NSX: TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
147028
KG
18
MTR
966
USD
061021S00280973-01
2021-10-11
730425 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I K? THU?T M T MONO TECH PTE LTD SS316 steel pipe used for non-connected oil or gas pipes (code chapters 98271090), Size: 1 / 2inch OD x 0.065inch x 6m, P / N: THT-3R60-12.70-1.65, Brand: SANVIK , new 100%;Ống bằng thép SS316 sử dụng cho ống dẫn dầu hoặc khí loại không nối(mã chương 98: 98271090), Size: 1/2inch OD x 0.065inch x 6m, P/N: THT-3R60-12.70-1.65, hiệu: SANVIK, hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
342
KG
70
PCE
1733
USD
061021S00280973-02
2021-10-11
730425 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I K? THU?T M T MONO TECH PTE LTD SS316 steel pipe used for non-connected oil or gas pipes (code chapters 98271090), Size: 1 / 2inch OD x 0.065inch x 6m, P / N: THT-3R60-12.70-1.65, Brand: SANVIK , new 100%;Ống bằng thép SS316 sử dụng cho ống dẫn dầu hoặc khí loại không nối(mã chương 98: 98271090), Size: 1/2inch OD x 0.065inch x 6m, P/N: THT-3R60-12.70-1.65, hiệu: SANVIK, hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
342
KG
20
PCE
495
USD
WAE22000520
2022-06-24
730425 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM AMPOC FAR EAST CO LTD SUS316 steel pipe 25A*405L 210323025040500, used for Desmear plastic cleaning compartment. 100% new products (Meiko Code 23048519);Ống thép SUS316 25A*405L 210323025040500, dùng cho khoang tẩy nhựa desmear. Hàng mới 100% ( Meiko code 23048519 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
202
KG
4
PCE
360
USD
140921S00130022
2021-10-02
730425 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N S?N XU?T Và TH??NG M?I H?NG PHáT TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD Casting steel pipes (without welds) Africa 108 * 10.5 * 6000 mm Materials: 12Cr1Mov, used for dust-blowing airways of thermal power plants, NSX: Tianjin Xinyue Industrial andtrade Co LTD. 100% new;Ống thép đúc (không có mối hàn) Phi 108*10,5*6000 mm Vật liệu: 12Cr1MoV, dùng cho đường khí thổi bụi của nhà máy nhiệt điện, NSX: TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
147028
KG
24
MTR
1559
USD
140921S00130022
2021-10-02
730425 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N S?N XU?T Và TH??NG M?I H?NG PHáT TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD Cast steel pipe (without welds) Africa 273 * 10 * 5500-6000 mm, Material: ASTM A106 GR.B / C20 GB / T8163, used for electrostatic wastewater pipes of thermal power plants, NSX: Tianjin Xinyue Industrial andtrade Co Ltd.;Ống thép đúc (không có mối hàn) Phi 273*10*5500-6000 mm, Vật liệu: ASTM A106 GR.B/C20 GB/T8163, dùng cho đường ống nước thải xỷ của nhà máy nhiệt điện, NSX: TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
147028
KG
1542
MTR
88634
USD
1Z40612Y6724907795
2022-06-27
730425 C?NG TY TNHH ORGANO VI?T NAM MATSUSHO KOUKI INC Steel pipes with diameter of 15A are equivalent to 21.7mm, 1m long, 100%new, 3 tubes, each 1m tube, brand/ manufacturer: Nissho Astec, Sample;Ống thép đường kính 15A tương đương 21.7mm, dài 1m, hàng mới 100%, Số lượng 3 ống, mỗi ống 1M, nhãn hiệu/ nhà sản xuất: NISSHO ASTEC, Hàng mẫu
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
16
KG
3
PCE
66
USD
1Z40612Y6724907795
2022-06-27
730425 C?NG TY TNHH ORGANO VI?T NAM MATSUSHO KOUKI INC Steel pipes of 20A diameter equivalent to 27.2mm, 1m long, 100%new, 3 tubes, each 1m tube, brand/ manufacturer: Nissho Astec, Sample;Ống thép đường kính 20A tương đương 27.2mm, dài 1m, hàng mới 100%, Số lượng 3 ống, mỗi ống 1M, nhãn hiệu/ nhà sản xuất: NISSHO ASTEC, Hàng mẫu
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
16
KG
3
PCE
69
USD
140921S00130022
2021-10-02
730425 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N S?N XU?T Và TH??NG M?I H?NG PHáT TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD Casting steel pipe (without welds) Africa 219 * 10 * 5500-6000 mm, Material: ASTM A106 GR.B / C20 GB / T8163, used for electrostatic wastewater pipes of thermal power plants, NSX: Tianjin Xinyue Industrial andtrade Co Ltd.;Ống thép đúc (không có mối hàn) Phi 219*10*5500-6000 mm, Vật liệu: ASTM A106 GR.B/C20 GB/T8163, dùng cho đường ống nước thải xỷ của nhà máy nhiệt điện, NSX: TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
147028
KG
972
MTR
48493
USD
1Z40612Y6724907795
2022-06-27
730425 C?NG TY TNHH ORGANO VI?T NAM MATSUSHO KOUKI INC Steel pipes with diameter 25A are equivalent to 34mm, 1m long, 100%new, 3 tubes, each 1m tube, brand/ manufacturer: Nissho ASTEC, Sample;Ống thép đường kính 25A tương đương 34mm, dài 1m, hàng mới 100%, Số lượng 3 ống, mỗi ống 1M, nhãn hiệu/ nhà sản xuất: NISSHO ASTEC, Hàng mẫu
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
16
KG
3
PCE
71
USD