Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
181121AMIGL210581515A
2021-11-24
730230 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED Record, steel material, size: long x wide x high (4022x700x550) mm, support guide to trains moving on railways. 100% new;Tâm ghi, chất liệu bằng thép, kích thước: dài x rộng x cao (4022x700x550)mm, hỗ trợ dẫn hướng cho tàu hỏa di chuyển trên đường sắt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3800
KG
4
PCE
35760
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730230 C?NG TY C? PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Rail clamp P38 (1.7kg / set), steel material, used for railroad tracks, 100% new products.;Kẹp nối ray P38 ( 1.7kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
1450
SET
3915
USD
220821AMIGL210410816A
2021-08-30
730230 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED The left blade, made of U75V steel, used to guide the left turn for trains moving on railways, 5500mm long, NSX: QiPLASTICngdao Shanhaiguan Railway Material Co., LTD. 100% new;Lưỡi ghi bên trái, làm bằng thép U75V, dùng để dẫn hướng rẽ trái cho tàu hỏa di chuyển trên đường sắt, dài 5500mm, Nsx: Qinhuangdao Shanhaiguan Railway Material Co.,Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1596
KG
1
PCE
6000
USD
291021SNKO010211014817
2021-11-12
730230 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và C? KHí C?U ???NG SAMPYO RAILWAY CO LTD Railway rails: Right-turned iron recorder (RHS) Tang1 / 10 rays 50 for size 1000mm rail including blade, navigation rails and synchronous accessories.nsx: Sampyo Railway Co., Ltd 100% new;Vật liệu đường ray xe lửa:bộ ghi bằng sắt hướng rẽ phải(RHS) tang1/10 ray 50 dùng cho đường sắt khổ1000mm gồm lưỡi ghi,ray dẫn hướng và các phụ kiện đồng bộ.NSX: Sampyo Railway Co., LTD hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
6336
KG
1
SET
24153
USD
220821AMIGL210410816A
2021-08-30
730230 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HENAN FIMCO TRADE LIMITED Blade on the right, made of u75v steel, used to guide left turns for trains moving on railways, 5500mm long, NSX: QiPLASTICngdao Shanhaiguan Railway Material Co., LTD. 100% new;Lưỡi ghi bên phải, làm bằng thép U75V, dùng để dẫn hướng rẽ trái cho tàu hỏa di chuyển trên đường sắt, dài 5500mm, Nsx: Qinhuangdao Shanhaiguan Railway Material Co.,Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1596
KG
3
PCE
18000
USD
30442210
2022-04-21
730230 C?NG TY C? PH?N THI?T B? V?T T? TH VI?T NAM GUANGXI DEXIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Heating blade trains TG 1/10, used to redirect train rails, cast steel, used for rails P43, open left, 100%new.;Lưỡi ghi nhiệt luyện Tg 1/10, dùng để chuyển hướng đường ray xe lửa, đúc bằng thép, dùng cho ray P43, mở trái, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
31120
KG
10
PCE
9837
USD
30442210
2022-04-21
730230 C?NG TY C? PH?N THI?T B? V?T T? TH VI?T NAM GUANGXI DEXIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Heating blade trained TG 1/10, used to redirect train rails, cast steel, used for rails P43, open right, 100%new.;Lưỡi ghi nhiệt luyện Tg 1/10, dùng để chuyển hướng đường ray xe lửa, đúc bằng thép, dùng cho ray P43, mở phải, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
31120
KG
10
PCE
9837
USD
25052201PGU0083740
2022-06-06
730230 C?NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Steel rails with alloy steel, Railok W20/23 type. 100%new products, manufactured by Gantrex.;Cóc ray bằng thép hợp kim, loại RAILLOK W20/23. Hàng mới 100%, do hãng GANTREX sản xuất.
BELGIUM
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
561
KG
1008
PCE
5040
USD
091121ANR/HPG/00103
2022-01-04
730230 C?NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Rails for RAillok W20 / CJ (each set includes: 1 Cup Ray on W20 / 35J, 1 Cup Ray under W20 / 23, 2 BOLLONG M16 and 2 M16 nuts). New 100%;Cóc ray bằng thép hợp kim loại RailLok W20/CJ ( mỗi bộ bao gồm : 1 cốc ray trên W20/35J , 1 cốc ray dưới W20/23 , 2 bulong M16 và 2 đai ốc M16 ) . Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
3866
KG
2064
SET
38184
USD
240621SITGSHHPQ301493
2021-07-05
730230 C?NG TY C? PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD Clamp connecting Rail P50 (1.7 kg / set), steel material, used for railroad tracks, 100% new products.;Kẹp nối ray P50 ( 1.7 kg/ bộ), chất liệu bằng thép, dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
23097
KG
250
SET
675
USD
112100015920504
2021-10-22
730230 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Tam Record 3 (Cross), recorded a number of 7-5m, according to the SG6750 # -501 drawing, according to the 60kg / m rail, steel material, used to connect the registers of the railway system, new goods 100 %.;Tâm ghi 3 (ghi chéo), ghi đôi số 7-5M, theo bản vẽ SG6750#-501, theo tiêu chuẩn ray 60kg/m, chất liệu thép, dùng để nối các thanh ghi thuộc hệ thống đường sắt, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
37606
KG
1
PCE
4298
USD
112100015920504
2021-10-22
730230 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Tam Record 2 (Cross), recorded Double Number 7, according to the SG9805 # drawing # YN-204, according to Ray 60kg / m, steel material, used to connect registers of rail systems, 100% new products .;Tâm ghi 2 (ghi chéo), ghi đôi số 7, theo bản vẽ SG9805#YN-204, theo tiêu chuẩn ray 60kg/m, chất liệu thép, dùng để nối các thanh ghi thuộc hệ thống đường sắt, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
37606
KG
1
PCE
5152
USD
112100015920504
2021-10-22
730230 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Tam Record 2 (Cross), recorded 7-5m double, according to the SG6750 # -502 drawing, according to Ray 60kg / m, steel material, used to connect the registers of the railway system, new goods 100 %.;Tâm ghi 2 (ghi chéo), ghi đôi số 7-5M, theo bản vẽ SG6750#-502, theo tiêu chuẩn ray 60kg/m, chất liệu thép, dùng để nối các thanh ghi thuộc hệ thống đường sắt, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
37606
KG
1
PCE
4298
USD
112100015920504
2021-10-22
730230 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Single recording number 6 (Cross), according to the SG6600 # YN-201 drawing, 60kg / m rails, steel material, used to connect the registers of the railway system, 100% new products.;Tâm ghi đơn số 6 (ghi chéo), theo bản vẽ SG6600#YN-201, tiêu chuẩn ray 60kg/m, chất liệu thép, dùng để nối các thanh ghi thuộc hệ thống đường sắt, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
37606
KG
1
PCE
2330
USD
290322NBHPG220300008
2022-04-14
730230 C?NG TY C? PH?N KIM KHí VI?T HàN YIWU DEWANG IMP AND EXP CO LTD P43 rail clamp (1.7kg/set) steel material, used to clamp train rails, 100%new goods, NSX: Guangzhou Fudelu Trading Co., Ltd;Bộ kẹp nối ray P43 (1.7kg/bộ) chất liệu bằng thép, dùng để kẹp đường ray xe lửa, hàng mới 100%, NSX: Guangzhou Fudelu Trading Co., LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
4219
KG
500
SET
1418
USD