Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290621KYGJ21060143
2021-07-06
730110 C?NG TY TNHH TRUST VIKO YIWU CHUANGMING IMPORT EXPORT CO LTD Iron tent pile - Ground Nail, Size: 6 * 250mm, 8 * 250mm, Used as a accessories to produce tents. New 100%.;Cọc lều bằng sắt - GROUND NAIL, kích thước: 6*250mm, 8*250mm, dùng làm phụ liệu để sản xuất lều. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20770
KG
20640
PCE
2064
USD
040222TW2205BYQ35
2022-02-28
730110 C?NG TY C? PH?N C? GI?I Và X?Y L?P HùNG GIANG HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Hot rolled steel piles shaped in rolled rolling machines can be tied together by being interlocked, steel labels: SY390, TC: JISA 5528: 2006 ,, KT: 400 x 170 x15.5 mm x 12000mm, , 100% new;Cọc cừ bằng thép cán nóng được tạo hình trong các máy cán có thể gắn với nhau bằng cách được khóa liên động, mác thép: SY390,TC: JISA 5528:2006,,KT:400 x 170 x15.5 mm x 12000mm,,mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
324186
KG
324186
KGM
283663
USD
190522SE2205003-03
2022-05-24
730110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN CUONG Iron piles (length: 10m, diameter: 32mm-150mm) (used, quality is over 80%, not scrap);Cọc cừ bằng sắt (chiều dài: 10m, đường kính: 32mm-150mm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
40
PCE
920
USD
270821KIHW 0120-1879
2021-09-09
730110 C?NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Piles with alloy steel with standard JIS A5528 SY295, size: 400x170x15.5mm, pile type: NS-SP-4, 16m long, used in construction. Manufacturer: Nippon Steel Corporation. New 100%;Cọc cừ bằng thép hợp kim theo tiêu chuẩn JIS A5528 SY295, kích thước: 400x170x15.5mm, loại cọc: NS-SP-4, dài 16M, dùng trong xây dựng. Nhà sản xuất: Nippon Steel Corporation. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
395850
KG
395850
KGM
378041
USD
100422TW2211JT105
2022-05-26
730110 C?NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION JIS A5528 SY390 steel pile; Has, pulled, compressed, folded, stamped, posed, not perforated, KT 400mm*170mm, 16m long, 1217.6kgs/PC; NSX: Hebei Jinxi Sheet Pile & Section Steel Science & Technology Co., Ltd. 100%new.;Cọc Cừ bằng thép JIS A5528 SY390; đã cán,kéo,nén,gấp nếp,dập,tạo dáng,chưa đục lỗ, kt 400mm*170mm,dài 16M, 1217.6KGS/PC;nsx: Hebei Jinxi Sheet Pile&Section Steel Science&Technology Co.,Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
365280
KG
365
TNE
357426
USD
130721YJ210712A
2021-07-19
730110 C?NG TY C? PH?N ?I?N GIó TR??NG THàNH TRà VINH POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Monopile system: Integrated steel exterior framework, 100% new quantity: 1 set, belonging to 1.3 DMHHNK No.: 07 / VL. Unit price on invoice: 5.25usd / kg;Hệ thống monopile: Bộ khung thao tác bên ngoài bằng thép tích hợp, mới 100% số lượng: 1 bộ , thuộc mục 1.3 DMHHNK số: 07/VL. Đơn giá trên Invoice: 5.25USD/KG
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
DUYEN HAI TRA VINH
50335
KG
50335
KGM
264260
USD
020622SE220006-01
2022-06-08
730110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY CUONG NGUYEN Iron piles (length: 10m, diameter: 32mm-150mm) (used, goods quality over 80%, not scrap);Cọc cừ bằng sắt (chiều dài: 10m, đường kính: 32mm-150mm) (đã qua sử dụng, chất lượng hàng trên 80% , không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
20
PCE
460
USD
112100014549196
2021-08-13
730110 C?NG TY TNHH FINE MS VINA CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU MOI TRUONG HAN VIET Piles with steel, have not drilled holes, angle form, 6m long, used to prevent land missing, 100% new.;Cọc cừ bằng thép, chưa khoan lỗ, dạng góc, dài 6m, dùng để ngăn sạt lỡ đất, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM VA DVU MT HAN VIET
CONG TY TNHH FINE MS VINA
110686
KG
930
MTR
17633
USD
180721CPJQAT26TACHCM05
2021-07-29
730110 C?NG TY C? PH?N ?I?N GIó Mê K?NG POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Cylindrical piles (pillars) for steel turbines "monopiles" of wind turbine systems, have been welded, with perforated drill. New 100%;Trụ cọc móng (phần trụ) cho tuabin "Monopiles" bằng thép của hệ thống tuabin gió, đã được hàn, có khoan đục lỗ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG SAI GON HIEP PHUOC
2177
KG
4
PCE
4439650
USD
111021A16BA08245
2021-11-05
730110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHAN NG?C DANG VAN TAM Direct goods for production activities: iron piles (quality of over 80%, SX 2012, MD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: Cọc cừ bằng sắt (chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21650
KG
60
PCE
53
USD
030721KBHY-0240-1875
2021-07-17
730110 C?NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Steel piles, JIS A5528 SY295, Model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, size 400x170x15.5 (mm), 9m long, Nippon Steel manufacturer, weight of 16,416 tons. New 100%.;Cọc cừ bằng thép, loại JIS A5528 SY295, model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, kích thước 400x170x15.5 (mm), dài 9m, hãng sản xuất NIPPON STEEL, trọng lượng 16.416 tấn. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
38304
KG
16
TNE
17588
USD