Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090921SITGSHSGQ118286
2021-09-28
722870 C?NG TY TNHH KRAFT OF ASIA PAPERBOARD PACKAGING CHINA HAISUM ENGINEERING CO LTD H st steel bar with 100x100x6 mm size (100mm height, 100mm wide, 6mm thick), made of galvanized steel, 100% new goods;Thanh thép hình H có kích thước 100x100x6 mm (chiều cao 100mm, rộng 100mm, dày 6mm), được làm bằng thép mạ kẽm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29917
KG
1
PCE
30
USD
7178082203
2021-10-23
722870 C?NG TY TNHH PRONICS PRECISION PRONICS CO LTD Measuring equipment for plastic products. Material: Alloy steel. No effect. New 100% Size: 90 x 80 x10cm;Đồ gá đo đạt sản phẩm nhựa. Chất liệu: thép hợp kim. Không hiệu. Hàng mới 100% kích thước: 90 x 80 x10 cm
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
5
KG
3
PCE
8
USD
112000012833917
2021-07-05
722870 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VIET NAM TMR7-Rail # & alloy steel TMR7 RD THKEX50, unmourished excessively hot rolled, shaped, 100% new, K.The: thick: 5mm, wide: 7.3mm, 2080mm long;TMR7-RAIL#&Thép hợp kim TMR7 RD THKEX50, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng hình, mới 100%, k.thước: dày: 5mm, rộng: 7.3mm, dài 2080mm
JAPAN
VIETNAM
THK MANUFACTURING OF VIET NAM CO,LT
KOYO MACHINE VIETNAM CO.,LTD
246
KG
166
KGM
2540
USD
020422JSEVND20022
2022-04-12
722870 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM KOYO GIKEN CO LTD SKR33#& SCM420H alloy steel, U -shaped, hot rolling, 100%new. KT: Thick: 24.2 mm, wide: 42.8 mm, long: 2030mm;SKR33#&Thép hợp kim SCM420H, hình chữ U, cán nóng, mới 100%. KT: dày:24.2 mm, rộng: 42.8 mm,dài:2030mm
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
5512
KG
496
KGM
2783
USD
310120BC20015LSHCM08/13/16
2020-02-19
722870 T?NG C?NG TY V?T LI?U X?Y D?NG S? 1 C?NG TY C? PH?N BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED Thép hợp kim dạng hình chữ H cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, tiêu chuẩn JIS G3101-2015,SS400B (Bo min 0,0008 PCT) chiều dài 12m, size (300x150x6.5x9)mm;(298x149x5.5x8)mm;(350x175x7x11)mm, hàng mới.;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Angles, shapes and sections: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:角度,形状和部分:不能比热轧,热拉伸或挤压
SINGAPORE
VIETNAM
LANSHAN
CANG LOTUS (HCM)
0
KG
218726
KGM
103239
USD
160222GLKL2202012
2022-02-24
722870 C?NG TY TNHH JABEZ VINA JABEZ KOREA ELECTRONICS CO LTD Out Terminal # & outer sheath, material with steel alloy. New 100%;OUT TERMINAL#&Chốt vỏ bọc ngoài, chất liệu bằng hợp kim thép. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
429
KG
20000
PCE
5510
USD
151220ASANINHC20028012
2020-12-23
722870 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I THéP B?C VI?T HYOSUNG TNC CORPORATION Alloy steel (B> 0.0008%) H-shaped, hot-rolled, not clad plated, coated. ASTM. A36 steel grade. Size: 250mm x 125mm x 6mm x 9mm x 12m. New 100%. NSX: HYUNDAI STEEL. Goods of HS 98.11 million.;Thép hợp kim (B>0.0008%) hình chữ H, cán nóng, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ASTM. Mác thép A36. Size: 250mm x 125mm x 6mm x 9mm x 12m. Hàng mới 100%. NSX: HYUNDAI STEEL. Hàng thuộc mã HS 98110000.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG BEN NGHE (HCM)
1362
KG
212976
KGM
116711
USD
151220ASANINHC20028012
2020-12-23
722870 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I THéP B?C VI?T HYOSUNG TNC CORPORATION Alloy steel (B> 0.0008%) H-shaped, hot-rolled, not clad plated, coated. ASTM. A36 steel grade. Size: 150mm x 150mm x 7mm x 10mm x 12m. New 100%. NSX: HYUNDAI STEEL. Goods of HS 98.11 million.;Thép hợp kim (B>0.0008%) hình chữ H, cán nóng, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ASTM. Mác thép A36. Size: 150mm x 150mm x 7mm x 10mm x 12m. Hàng mới 100%. NSX: HYUNDAI STEEL. Hàng thuộc mã HS 98110000.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG BEN NGHE (HCM)
1362
KG
109662
KGM
60095
USD
151220ASANINHC20028012
2020-12-23
722870 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I THéP B?C VI?T HYOSUNG TNC CORPORATION Alloy steel (B> 0.0008%) H-shaped, hot-rolled, not clad plated, coated. ASTM. A36 steel grade. Size: 200mm x 100mm x 5.5mm x 8mm x 12m. New 100%. NSX: HYUNDAI STEEL. Goods of HS 98.11 million.;Thép hợp kim (B>0.0008%) hình chữ H, cán nóng, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ASTM. Mác thép A36. Size: 200mm x 100mm x 5.5mm x 8mm x 12m. Hàng mới 100%. NSX: HYUNDAI STEEL. Hàng thuộc mã HS 98110000.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG BEN NGHE (HCM)
1362
KG
384030
KGM
210448
USD
151220ASANINHC20028012
2020-12-23
722870 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I THéP B?C VI?T HYOSUNG TNC CORPORATION Alloy steel (B> 0.0008%) H-shaped, hot-rolled, not clad plated, coated. ASTM. A36 steel grade. Size: 200mm x 200mm x 8mm x 12mm x 12m. New 100%. NSX: HYUNDAI STEEL. Goods of HS 98.11 million.;Thép hợp kim (B>0.0008%) hình chữ H, cán nóng, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ASTM. Mác thép A36. Size: 200mm x 200mm x 8mm x 12mm x 12m. Hàng mới 100%. NSX: HYUNDAI STEEL. Hàng thuộc mã HS 98110000.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG BEN NGHE (HCM)
1362
KG
162928
KGM
89285
USD
151220ASANINHC20028012
2020-12-23
722870 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I THéP B?C VI?T HYOSUNG TNC CORPORATION Alloy steel (B> 0.0008%) H-shaped, hot-rolled, not clad plated, coated. ASTM. A36 steel grade. Size: 248mm x 124mm x 5mm x 8mm x 12m. New 100%. NSX: HYUNDAI STEEL. Goods of HS 98.11 million.;Thép hợp kim (B>0.0008%) hình chữ H, cán nóng, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ASTM. Mác thép A36. Size: 248mm x 124mm x 5mm x 8mm x 12m. Hàng mới 100%. NSX: HYUNDAI STEEL. Hàng thuộc mã HS 98110000.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG BEN NGHE (HCM)
1362
KG
54782
KGM
30021
USD
151220ASANINHC20028012
2020-12-23
722870 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I THéP B?C VI?T HYOSUNG TNC CORPORATION Alloy steel (B> 0.0008%) H-shaped, hot-rolled, not clad plated, coated. ASTM. A36 steel grade. Size: 194mm x 150mm x 6mm x 9mm x 12m. New 100%. NSX: HYUNDAI STEEL. Goods of HS 98.11 million.;Thép hợp kim (B>0.0008%) hình chữ H, cán nóng, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ASTM. Mác thép A36. Size: 194mm x 150mm x 6mm x 9mm x 12m. Hàng mới 100%. NSX: HYUNDAI STEEL. Hàng thuộc mã HS 98110000.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG BEN NGHE (HCM)
1362
KG
54568
KGM
29903
USD
151220ASANINHC20028012
2020-12-23
722870 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I THéP B?C VI?T HYOSUNG TNC CORPORATION Alloy steel (B> 0.0008%) H-shaped, hot-rolled, not clad plated, coated. ASTM. A36 steel grade. Size: 198mm x 99mm x 4.5mm x 7mm x 12m. New 100%. NSX: HYUNDAI STEEL. Goods of HS 98.11 million.;Thép hợp kim (B>0.0008%) hình chữ H, cán nóng, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ASTM. Mác thép A36. Size: 198mm x 99mm x 4.5mm x 7mm x 12m. Hàng mới 100%. NSX: HYUNDAI STEEL. Hàng thuộc mã HS 98110000.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG BEN NGHE (HCM)
1362
KG
109996
KGM
60278
USD
151220ASANINHC20028012
2020-12-23
722870 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I THéP B?C VI?T HYOSUNG TNC CORPORATION Alloy steel (B> 0.0008%) H-shaped, hot-rolled, not clad plated, coated. ASTM. A36 steel grade. Size: 298mm x 149mm x 5.5mm x 8mm x 12m. New 100%. NSX: HYUNDAI STEEL. Goods of HS 98.11 million.;Thép hợp kim (B>0.0008%) hình chữ H, cán nóng, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ASTM. Mác thép A36. Size: 298mm x 149mm x 5.5mm x 8mm x 12m. Hàng mới 100%. NSX: HYUNDAI STEEL. Hàng thuộc mã HS 98110000.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG BEN NGHE (HCM)
1362
KG
53376
KGM
29250
USD
151220ASANINHC20028012
2020-12-23
722870 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I THéP B?C VI?T HYOSUNG TNC CORPORATION Alloy steel (B> 0.0008%) H-shaped, hot-rolled, not clad plated, coated. ASTM. A36 steel grade. Size: 300mm x 150mm x 6.5mm x 9mm x 12m. New 100%. NSX: HYUNDAI STEEL. Goods of HS 98.11 million.;Thép hợp kim (B>0.0008%) hình chữ H, cán nóng, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ASTM. Mác thép A36. Size: 300mm x 150mm x 6.5mm x 9mm x 12m. Hàng mới 100%. NSX: HYUNDAI STEEL. Hàng thuộc mã HS 98110000.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG BEN NGHE (HCM)
1362
KG
220000
KGM
120560
USD
090320TW2008JT26
2020-03-24
722870 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN THéP TI?N LêN TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 200 x 75 x 8.5 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B (thuộc chương 98110010);Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Angles, shapes and sections: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:角度,形状和部分:不能比热轧,热拉伸或挤压
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG LOTUS (HCM)
0
KG
58
TNE
30571
USD
290220HCMXG01
2020-03-21
722870 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P CIMEXCO TANGSHAN SHENGCAI INTERNATIONAL TRADE CO LTD Thép góc 2 cạnh bằng nhau (hình chữ L), hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192, SS400 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 75*75*6MM, chiều dài 12000MM( hàng thuộc chương 98);Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Angles, shapes and sections: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:角度,形状和部分:不能比热轧,热拉伸或挤压
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
17262
KGM
8976
USD