Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000012226404
2020-11-14
722851 C?NG TY TNHH PARTNER ENG VINA CONG TY TNHH MOLDPIA PEV-MOLD-STEEL-002 # & Steel XPM (102x110.5x156mm) to 100% new khuon.Hang # & VN;PEV-MOLD-THEP-002#&Thép XPM (102x110.5x156mm) để làm khuôn.Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MOLDPIA
CTY TNHH PARNER ENG VINA
357
KG
2
TAM
221
USD
112200018401065
2022-06-24
722851 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SEIYO VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH THEP ASSAB VIET NAM TAI BAC NINH TLK #& steel for molds (alloy steel, bar and other sticks, rectangular cross -sections, processed finishing, non -painted, covered, plated or coated assab 8407 2m, KT: 49x160,5x230, 5 mm);TLK#&Thép làm khuôn (Thép hợp kim, dạng thanh và que khác, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội, không sơn, phủ, mạ hoặc tráng ASSAB 8407 2M, KT: 49X160,5X230,5 MM)
SWEDEN
VIETNAM
CN CTY TNHH THEP ASSAB VN TAI BN
CTY TNHH SEIYO VN
50
KG
1
PCE
156
USD
100921HSF-66072682
2021-10-04
722851 C?NG TY TNHH KOYO VI?T NAM THK CO LTD HSR35C # & Alloy alloys cross-shaped shaped has not been excessively rolled;HSR35C#&Thép hợp kim mặt cắt ngang hình chữ U chưa được gia công quá mức cán nguội
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG XANH VIP
24811
KG
3419
KGM
18436
USD
112000012226404
2020-11-14
722851 C?NG TY TNHH PARTNER ENG VINA CONG TY TNHH MOLDPIA PEV-MOLD-STEEL-002 # & Steel XPM (30x69.66x164mm) to 100% new khuon.Hang # & VN;PEV-MOLD-THEP-002#&Thép XPM (30x69.66x164mm) để làm khuôn.Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MOLDPIA
CTY TNHH PARNER ENG VINA
357
KG
2
TAM
68
USD
112000012226404
2020-11-14
722851 C?NG TY TNHH PARTNER ENG VINA CONG TY TNHH MOLDPIA PEV-MOLD-STEEL-002 # & Steel XPM (67x71.3x262mm) to 100% new khuon.Hang # & VN;PEV-MOLD-THEP-002#&Thép XPM (67x71.3x262mm) để làm khuôn.Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MOLDPIA
CTY TNHH PARNER ENG VINA
357
KG
1
TAM
87
USD
112000012226404
2020-11-14
722851 C?NG TY TNHH PARTNER ENG VINA CONG TY TNHH MOLDPIA PEV-MOLD-STEEL-002 # & Steel XPM (50.8x120x830mm) to 100% new khuon.Hang # & VN;PEV-MOLD-THEP-002#&Thép XPM (50.8x120x830mm) để làm khuôn.Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MOLDPIA
CTY TNHH PARNER ENG VINA
357
KG
2
TAM
668
USD
112000012226404
2020-11-14
722851 C?NG TY TNHH PARTNER ENG VINA CONG TY TNHH MOLDPIA PEV-MOLD-STEEL-002 # & Steel S45 (R) brilliant (30x1000mm) to 100% new khuon.Hang # & VN;PEV-MOLD-THEP-002#&Thép S45(R) phi (30x1000mm) để làm khuôn.Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MOLDPIA
CTY TNHH PARNER ENG VINA
357
KG
1
UNY
9
USD
2206222HPH8MA224W518
2022-06-27
722851 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P EXWIN MIRACLE FANTASIZE LIMITED 20220308003/02001BHP05130#Steel alloy bar, processed cold finish, hexagonal cross section, regular, unprocessed, unprocessed or coated, KT 51.3mm (172/TB-KĐHQ dated 11/3/2020). New 100%; 20220308003/02001BHP05130#Thép hợp kim dạng thanh, gia công kết thúc nguội,mặt cắt ngang hình lục giác đều,đông đặc,chưa phủ mạ hoặc tráng, KT 51.3MM (172/TB-KĐHQ ngày 11/3/2020).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
20540
KG
20000
KGM
23036
USD
100921HSF-66072682
2021-10-04
722851 C?NG TY TNHH KOYO VI?T NAM THK CO LTD HSR25R # & Steel alloy cross-shaped cross-shaped has not been excessively rolled;HSR25R#&Thép hợp kim mặt cắt ngang hình chữ U chưa được gia công quá mức cán nguội
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG XANH VIP
24811
KG
2940
KGM
18771
USD
112000012226404
2020-11-14
722851 C?NG TY TNHH PARTNER ENG VINA CONG TY TNHH MOLDPIA PEV-MOLD-STEEL-002 # & Steel XPM (50x94x115mm) to 100% new khuon.Hang # & VN;PEV-MOLD-THEP-002#&Thép XPM (50x94x115mm) để làm khuôn.Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MOLDPIA
CTY TNHH PARNER ENG VINA
357
KG
2
TAM
86
USD
112000012226404
2020-11-14
722851 C?NG TY TNHH PARTNER ENG VINA CONG TY TNHH MOLDPIA PEV-MOLD-STEEL-002 # & Steel S45 (R) brilliant (155x18mm) for new khuon.Hang 100% # & VN;PEV-MOLD-THEP-002#&Thép S45(R) phi (155x18mm) để làm khuôn.Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MOLDPIA
CTY TNHH PARNER ENG VINA
357
KG
2
UNY
11
USD
112000012226404
2020-11-14
722851 C?NG TY TNHH PARTNER ENG VINA CONG TY TNHH MOLDPIA PEV-MOLD-STEEL-002 # & Steel XPM (20x21x28.2mm) to 100% new khuon.Hang # & VN;PEV-MOLD-THEP-002#&Thép XPM (20x21x28.2mm) để làm khuôn.Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MOLDPIA
CTY TNHH PARNER ENG VINA
357
KG
4
TAM
23
USD
112000012226404
2020-11-14
722851 C?NG TY TNHH PARTNER ENG VINA CONG TY TNHH MOLDPIA PEV-MOLD-STEEL-002 # & Steel KP-4M (K) (99.93x106.7x370mm) to 100% new khuon.Hang # & VN;PEV-MOLD-THEP-002#&Thép KP-4M(K) (99.93x106.7x370mm) để làm khuôn.Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MOLDPIA
CTY TNHH PARNER ENG VINA
357
KG
2
TAM
275
USD
112200018485691
2022-06-28
722851 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CHI NHANH CONG TY TNHH THEP ASSAB VIET NAM TAI BAC NINH NLT-DIEVAR-1 #& other sticky alloy steel and other sticks, have been processed cold, unexplained, covered, plated or coated, KT: 127 x 185 x 225 mm F.S 103,9x180x220;NLT-DIEVAR-1#&Thép hợp kim dạng thanh và que khác, đã được gia công kết thúc nguội, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng DIEVAR, KT: 127 X 185 X 225 MM F.S 103,9X180X220
SWEDEN
VIETNAM
CN CTY TNHH THEP ASSAB VN TAI BN
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
141
KG
42
KGM
606
USD
112000012226404
2020-11-14
722851 C?NG TY TNHH PARTNER ENG VINA CONG TY TNHH MOLDPIA PEV-MOLD-STEEL-002 # & Steel S45C (POS) (52x98x132mm) to 100% new khuon.Hang # & VN;PEV-MOLD-THEP-002#&Thép S45C(POS) (52x98x132mm) để làm khuôn.Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MOLDPIA
CTY TNHH PARNER ENG VINA
357
KG
2
TAM
37
USD