Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
DEER2020S336969
2020-12-23
722850 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P EXWIN JIANGMEN HAO SHEN TRADING CO LTD 020035HP03310 / 20201212001 # alloy steel bars, cold-finished, cross, freezing, hexagonal feature, not clad plated or coated, kt: H3.5X33.1MM (172 / TB-KDHQ 11 / 3/2020), the new 100%;020035HP03310/20201212001#Thép hợp kim dạng thanh, gia công kết thúc nguội,mặt cắt ngang, đông đặc, hình lục giác đều,chưa phủ mạ hoặc tráng,kt: H3.5X33.1MM(172/TB-KĐHQ ngày 11/3/2020), mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3775
KG
1085
KGM
1249
USD
1.1210001645e+014
2021-11-11
722850 C?NG TY TNHH TAKARA TOOL DIE Hà N?I CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG VT-6199 / SKS3 / Fi50x600 # & round alloy steel is rolled flat SKS3, unmatched excessive cold rolling, size (Africa 50x600) mm;VT-6199/SKS3/Fi50x600#&Thép tròn hợp kim được cán phẳng SKS3, chưa gia công quá mức cán nguội, kích thước (phi 50x600)mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP DB PHUONG TRANG
CONG TY TNHH TAKARA TOOL&DIE HN
686
KG
10
KGM
38
USD
150621SHCM2106639C
2021-06-22
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.44%, Si = 0:31%, Mn = 0:33%, P = 0024%, Cr = 11.69%, Mo = 0.86%; calculated t.luong), rods, circular cross-section , cold-finished. A / diameter 20mm * 4100mm long (JIS G4404) 32pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.44%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.69%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 32pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23192
KG
325
KGM
1099
USD
170222SINA164092
2022-02-24
722850 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Other alloy steel & rod alloys, rectangular cross-sectional cross-section, cold-ending machining, unpainted, covered, plated or coated-unimax 63 x 500 mm (C: 0.40%; CR: 5.15% ; MN: 0.40%;) Director: 563 / TB-KĐ3 March 9, 2021;Thép hợp kim dạng thanh&que khác,mặt cắt ngag đôg đặc hình chữ nhật,gia công kết thúc nguội,không sơn,phủ,mạ hoặc tráng-UNIMAX 63 X 500 MM(C: 0,40%;Cr: 5,15%;Mn: 0,40%; )GĐ: 563/TB-KĐ3 ngày 09/04/2021
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
17659
KG
1101
KGM
10802
USD
240522HSF-66109922
2022-06-01
722850 C?NG TY TNHH KOYO VI?T NAM THK CO LTD HSR20R #& U -shaped cross -section steel has not been overcurrent;HSR20R#&Thép hợp kim mặt cắt ngang hình chữ U chưa được gia công quá mức cán nguội
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
37424
KG
133
KGM
794
USD
132200017705046
2022-06-01
722850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SYNZTEC VI?T NAM CONG TY TNHH LONGTECH PRECISION VIET NAM SVN15 #& plain round alloy steel, cold rolling 1215ms non-6.05mm*2793mm, tolerance +0/-0.03 (Code corresponding to Chapter 98 Preferential import tax schedule 98110010);SVN15#&Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nguội 1215MS phi 6.05MM*2793MM, dung sai +0/-0.03 (Mã số tương ứng tại chương 98 Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi 98110010)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH LONGTECH VIET NAM
CT SYNZTEC VN
6258
KG
5000
KGM
7850
USD
240522HSF-66109922
2022-06-01
722850 C?NG TY TNHH KOYO VI?T NAM THK CO LTD HSR30C #& U -shaped cross -section steel has not been overcurrent;HSR30C#&Thép hợp kim mặt cắt ngang hình chữ U chưa được gia công quá mức cán nguội
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
37424
KG
1543
KGM
7429
USD
240522HSF-66109922
2022-06-01
722850 C?NG TY TNHH KOYO VI?T NAM THK CO LTD HSR25C #& U -shaped cross -section steel has not been overcurrent;HSR25C#&Thép hợp kim mặt cắt ngang hình chữ U chưa được gia công quá mức cán nguội
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
37424
KG
670
KGM
3692
USD
240522HSF-66109922
2022-06-01
722850 C?NG TY TNHH KOYO VI?T NAM THK CO LTD HSR30C #& U -shaped cross -section steel has not been overcurrent;HSR30C#&Thép hợp kim mặt cắt ngang hình chữ U chưa được gia công quá mức cán nguội
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
37424
KG
386
KGM
1857
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.26%, p = 0.025%, CR = 11.21%, MO = 0.84%; Public finish. D / glass 10mm * 4100mm long (JIS G4404) 60pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.26%,P=0.025%,Cr=11.21%,Mo=0.84%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 10mm*dài 4100mm (JIS G4404) 60pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
153
KGM
699
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel DIN 1.2344 (C = 0.38%, SI = 1.02%, MN = 0.34%, P = 0.022%, CR = 5.07%, MO = 1.25%; Calculated by weight), Round form, Circular Mcn, family Public finish. D / glass 301mm * 1600mm long (DIN 17350) 1pcs;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.38%, Si=1.02%,Mn=0.34%,P=0.022%,Cr=5.07%, Mo=1.25%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 301mm*dài 1600mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
904
KGM
3065
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Din alloy steel 1,2344 (C = 0.40%, Si = 0.97%, Mn = 0.35%, P = 0.021%, Cr = 5.07%, MO = 1.26%; The public ends. Đ/Glass 181mm*long 4700mm (DIN 17350) 1PCS;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.40%, Si=0.97%,Mn=0.35%,P=0.021%,Cr=5.07%, Mo=1.26%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 181mm*dài 4700mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
963
KGM
3014
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.34%, P = 0.026%, Cr = 11.52%, MO = 0.86%; Calculated by weight) Cold end. Đ/18mm glass*length 4100mm (JIS G4404) (60pcs);Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%, Si=0.31%,Mn=0.34%,P=0.026%,Cr=11.52%, Mo=0.86%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 18mm*dài 4100mm (JIS G4404) (60pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
493
KGM
1716
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.33%, P = 0.025%, Cr = 11.64%, MO = 0.87%; Calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 20mm*long 4100mm (JIS G4404) 20pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.025%,Cr=11.64%,Mo=0.87%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 20pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
203
KGM
753
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.42%, Si = 0.28%, Mn = 0.33%, P = 0.024%, Cr = 11.58%, MO = 0.86%; calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 191mm*length 1400mm (JIS G4404) 1PCS;Thép hợp kim SKD11 (C=1.42%,Si=0.28%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.58%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 191mm*dài 1400mm (JIS G4404) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
329
KGM
1043
USD