Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Marx: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 42.775 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 42.775x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
12200
PCE
3470
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), label: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 26.9 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 26.9x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
58100
PCE
11841
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Marx: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 30.575 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 30.575x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
14750
PCE
3512
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Marx: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 36.425 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 36.425x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
47000
PCE
12126
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), label: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 39.6 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 39.6x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
12600
PCE
3362
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Mark: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 33.25 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 33.25x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
6000
PCE
1489
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unmatched excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 277x660x829 mm.sl :1,189,729 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 277X660X829 MM.SL:1,189.729 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1190
KGM
3367
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 288x391x1260mm. SL: 1,113.81 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 288X391X1260MM. SL: 1,113.81 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1114
KGM
3152
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, excessive forged machining - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 295x720x855 mm SL: 1,425,576 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 295X720X855 MM SL:1,425.576 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1426
KGM
4034
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 58x1015x1340 mm. SL: 619.254 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 58X1015X1340 MM. SL: 619.254 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
619
KGM
1752
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 203x285x300 mm.sl: 136,249 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 203X285X300 MM.SL: 136.249 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
136
KGM
386
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels and rods, unused forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 195x288x580 mm.sl: 255,696 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 195X288X580 MM.SL: 255.696 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
256
KGM
724
USD
031021INEXHPH2110794
2021-10-11
722841 C?NG TY TNHH DAIDO DMS VI?T NAM OKAYA CO LTD Alloy steel (content: C ~ 0.34%, CR ~ 1.71%, mo ~ 0.43%, calculated by weight), bar form, rectangular cross section, has not been coated too hot forging, TS P4M, KT: 410 * 800 * 1900mm. 100% new;Thép hợp kim (hàm lượng: C~0.34%,Cr~1.71%,Mo~0.43%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình chữ nhật, chưa được gia công quá mức rèn nóng,TS P4M, KT: 410*800*1900mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
40860
KG
4940
KGM
14079
USD
031021INEXHPH2110794
2021-10-11
722841 C?NG TY TNHH DAIDO DMS VI?T NAM OKAYA CO LTD Alloy steel (content: C ~ 0.34%, CR ~ 1.71%, mo ~ 0.43%, calculated by weight), bar form, rectangular cross section, has not been coated too hot forging, TS P4M, KT: 510 * 1000 * 1200mm. 100% new;Thép hợp kim (hàm lượng: C~0.34%,Cr~1.71%,Mo~0.43%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình chữ nhật, chưa được gia công quá mức rèn nóng,TS P4M, KT: 510*1000*1200mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
40860
KG
4840
KGM
13794
USD
210821HDMUFRAA35695200
2021-10-12
722841 C?NG TY C? PH?N THéP ??C BI?T PRO VISION SCHMIEDEWERKE GROEDITZ GMBH Alloy steel bars, rectangular cross sections, have not been coated too forged 2738 (380x610x3465) mm (raw material for mold production), (old code: 1,2738), 100% new, Kqgđ: 1209 / TB-KĐ4 (July 31, 2019);Thép hợp kim dạng thanh, mặt cắt ngang hình chữ nhật,chưa được gia công quá mức rèn 2738 (380x610x3465)MM (nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn mẫu), (mã cũ: 1.2738),mới 100%,KQGĐ:1209/TB-KĐ4(31/7/2019)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
12947
KG
12740
KGM
25030
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 220x635x1032 mm.sl:1,131,738 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 220X635X1032 MM.SL:1,131.738 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1132
KGM
3203
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 146x455x568 mm.sl:296.198 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 146X455X568 MM.SL:296.198 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
296
KGM
838
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 200x600x660 mm. SL: 621.72 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 200X600X660 MM. SL: 621.72 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
622
KGM
1759
USD