Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
311220JNYGBHCM201231
2021-01-14
722840 C?NG TY TNHH CREATECH VINA HANKANG STEEL CO LTD NL4 # & Steel alloy square shaped bar (NL used to produce nuts) STEEL ROUND BAR BACK NUT WASHER HT-1519 (55 * 10);NL4#&Thép thanh hợp kim dạng hình vuông(NL dùng để sản xuất đai ốc) STEEL ROUND BAR-1519 BACK NUT WASHER HT(55*10)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
400
PCE
30560
USD
14703851
2021-11-23
722840 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel in bar, hot forging, cross section A round head, a polygonal head (used for drilling bits), Mark: 40CR, TP: C: 0.4; CR: 0.98, KT: 17,375 X93mm (tax imposition according to chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 17.375x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
26072
KG
11000
PCE
1685
USD
300121TNS210101759
2021-02-18
722840 C?NG TY TNHH DAIDO DMS VI?T NAM DAIDO DIE MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD Alloy steel (weight: C ~ 12:39%, Cr ~ 1.94%, Mo ~ 1.07% of, by weight), rods, cross-section rectangle, not further worked than hot forging, DHA-THERMO KT: 250 * 300 * 1000mm. New 100%, TC:;Thép hợp kim (hàm lượng: C~0.39%,Cr~1.94%,Mo~1.07%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình chữ nhật, chưa được gia công quá mức rèn nóng, DHA-THERMO, KT: 250*300*1000mm. Mới 100%, TC:
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
35620
KG
605
KGM
4546
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 11-13%, MO: 0.8-1.2%, SKD11 label, flat rolling, not coated, plated, plating, paint, tc steeljisg4404, kt 227x701x2165mm. With 100%;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:11-13%, Mo:0,8-1,2%, mác SKD11,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ,sơn,tc thépJISG4404,KT 227x701x2165mm.mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
2640
KGM
9982
USD
280322COAU7883595220
2022-04-07
722840 C?NG TY TNHH YNG HUA VI?T NAM SINGLING ENTERPRISE CO LTD Alloy steel, bar form, cross -section, 241mm diameter, not processed overly. 0.05; mo = 1.37; cr = 5.08; v = 0.92; Cu = 0.08) TQG: 1187/TB-KĐ4.30/07/2019.;Thép hợp kim,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 241mm,chưa gia công quá mức rèn.(HL%:C=0.36;Si=1;Mn=0.43;P=0.017;S=0.003;W=0.05;Mo=1.37;Cr=5.08;V=0.92;Cu=0.08)KQGĐ:1187/TB-KĐ4,30/07/2019.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22428
KG
4860
KGM
20891
USD
020621HS214013
2021-06-16
722840 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T D?CH V? XU?T NH?P KH?U KIM QU?C ANH DAYE SPECIAL STEEL CO LTD Rebar sleek alloy Cr> = 0.3%, Mo> 12:08%, not g / c overly wrought, not coated, plated, painted as ng whether in CK fabrication, SCM440, TC: JIS G4053, 320mm x 4000-6000mm. New 100%.;Thép thanh tròn trơn hợp kim Cr >= 0.3%, Mo > 0.08%,chưa g/c quá mức rèn, không tráng,phủ,mạ,sơn làm ng liệu trong CK chế tạo,SCM440,TC:JIS G4053, 320mm x 4000-6000mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
256
KG
19465
KGM
22803
USD
311220JNYGBHCM201231
2021-01-14
722840 C?NG TY TNHH CREATECH VINA HANKANG STEEL CO LTD NL12 # & Steel alloy square shaped bar (NPL used to produce parts of hammer stone) STEEL ROUND BAR-1516 CYLINDER SLEEVE (110 * 93);NL12#&Thép thanh hợp kim dạng hình vuông (NPL dùng sản xuất bộ phận của búa đập đá)STEEL ROUND BAR-1516 CYLINDER SLEEVE(110*93)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
200
PCE
229200
USD
180320EGLV149000701326
2020-03-24
722840 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U PHú L?C PHáT RICHKIND STEEL SHENZEN CORPORATION LIMITED Thép hợp kim, rèn nóng - 2083, dạng phi tròn; size(mm): 16x3000-4000, hàng mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9
KGM
18
USD
11021112100015400000
2021-10-03
722840 C?NG TY C? PH?N ?TXD Và GIAO NH?N M?U D?CH QU?C T? L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Alloy steel has not been coated excessively forging, using tool manufacturing, symbols: H13, C: 0.399%, bar form, circular cross section (160-320) mm, long (2200-4000) mm, 100% new;Thép hợp kim chưa được gia công quá mức rèn , dùng chế tạo công cụ, ký hiệu : H13, C: 0.399%, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, phi(160-320)mm, dài(2200-4000)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31580
KG
13885
KGM
11108
USD
311220EGLV560000481772
2020-12-24
722840 C?NG TY C? PH?N THéP ??C BI?T PRO VISION SCHMIEDEWERKE GROEDITZ GMBH Alloy steel bars, rectangular cross-section, not further worked than forged, not clad, plated or coated 1.2714 (252x805x3570) MM (materials used for manufacturing molds), new 100%, KQGD 1158 / TB KD4 (26/07/2019);Thép hợp kim dạng thanh,mặt cắt ngang hình chữ nhật,chưa gia công quá mức rèn,chưa phủ,mạ hoặc tráng 1.2714 (252x805x3570)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu),mới 100%,KQGĐ 1158/TB-KĐ4 (26/7/2019)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
17877
KG
11800
KGM
26661
USD
080220HCMXG02
2020-02-20
722840 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM TANGSHAN ZWELL TECHNOLOGY CO LTD Thép rèn cơ khí chế tạo hợp kim Cr (Cr >/=0.3%), dạng thanh tròn chưa đc gc quá mức rèn, S45C-Cr, Dia: (440;450;460;470;480)mm x 4000-6000mm, tc JIS G4051.Hàng mới 100% (mã HS: 98110010);Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
28700
KGM
19086
USD
0201201873SH006
2020-01-14
722840 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T D?CH V? XU?T NH?P KH?U KIM QU?C ANH DAYE SPECIAL STEEL CO LTD Thép thanh tròn trơn hợp kim Cr>=0.3%, Mo > 0.08%,chưa gia công quá mức rèn, khg tráng, phủ, mạ, làm ng liệu trong CK chế tạo,SCM440,TC:JIS G4053, 300mm x 4000-6000mm. Mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
21510
KGM
16670
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 4.8-5.5%, MO: 1-1.5%, SKD61, flat rolled, unprocessed, unprocessed, plated or painted, tc steeljisg4404, kt 507x707x2393mm, 100% new;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:4,8-5,5%,Mo:1-1,5%, mác SKD61,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ hoặc sơn,tc thépJISG4404,KT 507x707x2393mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
6680
KGM
25257
USD
XMY-QJT-21HWF011
2021-10-18
722840 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel in bar, hot forging, cross section A round head, a polygonal head (used for drilling bits), Mark: 40CR, TP: C: 0.4; CR: 0.98, KT: 33.25 X93mm (tax imposition according to chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 33.25x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31094
KG
22250
PCE
5520
USD
0201201873SH006
2020-01-14
722840 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T D?CH V? XU?T NH?P KH?U KIM QU?C ANH DAYE SPECIAL STEEL CO LTD Thép thanh tròn trơn hợp kim Cr>=0.3%, Mo > 0.08%,chưa gia công quá mức rèn, khg tráng, phủ, mạ, làm ng liệu trong CK chế tạo,SCM440,TC:JIS G4053, 340mm x 4000-6000mm. Mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
17480
KGM
13547
USD
311220JNYGBHCM201231
2021-01-14
722840 C?NG TY TNHH CREATECH VINA HANKANG STEEL CO LTD NL2 # & Steel alloy square shaped bar (nl produced using bolts) STEEL ROUND BAR SIDE ROD HT-1516 (30 * 715);NL2#&Thép thanh hợp kim dạng hình vuông ( nl dùng sản xuất bù lông) STEEL ROUND BAR-1516 SIDE ROD HT(30*715)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
400
PCE
569180
USD
170120HL2001CSHCM02
2020-02-13
722840 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T D?CH V? XU?T NH?P KH?U KIM QU?C ANH WIN FAITH TRADING LIMITED Thép thanh tròn trơn hợp kim Cr>=0.3%, Mo > 0.08%,chưa gia công quá mức rèn, khg tráng, phủ, mạ, làm ng liệu trong CK chế tạo,SCM440,TC:JIS G4053,380mmx4000mm. Mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CHANGSHU
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
17356
KGM
13451
USD
270621SITSKHPG209422
2021-07-08
722840 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I THéP NH?T MINH RICHKIND STEEL SHENZHEN CORPORATION LIMITED Alloy steel SKD11 round form, unmatched excessive forging, 160 mm diameter, 3435 mm long, 100% new goods, chrome component 11.9%, molipden0.51%, 1.58%, standard GB / T1299 -2000;Thép hợp kim SKD11 dạng tròn, chưa được gia công quá mức rèn,, đường kính 160 mm , dài 3435 mm, hàng mới 100%, thành phần Crom 11.9%,Molipden0.51%, C 1.58%, tiêu chuẩn GB/T1299-2000
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
26172
KG
543
KGM
1037
USD
50320591933062
2020-03-07
722840 C?NG TY TNHH D?T MAY S POWER VI?T NAM S POWER HK LIMITED SHENZHEN TOP CHINA IMP EXP CO LTD Thép tròn đặc có mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức rèn fi 30mm, dài 6m, sử dụng cho hoạt động xây dựng công trình nhà xưởng. Mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14
PCE
388
USD
311220JNYGBHCM201231
2021-01-14
722840 C?NG TY TNHH CREATECH VINA HANKANG STEEL CO LTD NL12 # & Steel alloy square shaped bar (NPL used to produce parts of hammer stone) STEEL ROUND BAR-1516 SHANK BUSHING (110 * 113);NL12#&Thép thanh hợp kim dạng hình vuông (NPL dùng sản xuất bộ phận của búa đập đá)STEEL ROUND BAR-1516 SHANK BUSHING(110*113)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
200
PCE
276950
USD