Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015530784
2021-10-05
722831 C?NG TY TNHH KURODA KAGAKU VI?T NAM CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM Alloy steel bars are hot, un-coated, rectangular cross section, 100% NAK80: 15.9 x 30 x 27.43mm;Thanh thép hợp kim được cán nóng, chưa được tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, mới 100% NAK80: 15.9 x 30 x 27.43mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DAIDO DMS (VIET NAM)
KURODA KAGAKU VN
5
KG
1
UNT
16
USD
200622219168630
2022-06-24
722831 C?NG TY TNHH METKRAFT ZHEJIANG JINGRUI TOOLING CO LTD Z28BA128.5W17.3T #& hot roller steel, A8MOD material, size 17.3*128.5*780 mm;Z28BA128.5W17.3T#&Thép thanh hợp kim cán nóng,nguyên liệu A8MOD, kích thước 17.3*128.5*780 mm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
42373
KG
753
KGM
2764
USD
200622219168630
2022-06-24
722831 C?NG TY TNHH METKRAFT ZHEJIANG JINGRUI TOOLING CO LTD Z28BA75.50W11.0T #& hot roller steel, Mod A8, size (11.0*75.5*708) mm;Z28BA75.50W11.0T#&Thép thanh hợp kim cán nóng,nguyên liệu MOD A8, kích thước (11.0*75.5*708)mm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
42373
KG
366
KGM
1179
USD
112200018418324
2022-06-25
722831 C?NG TY TNHH RHYTHM PRECISION VI?T NAM CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM V08490A06 #& alloy steel bar is hot, not coated, rectangular cross -section, 100% new Go4/ 5.35x14.9x114.9 mm #& JP;V08490A06#&Thanh thép hợp kim được cán nóng, chưa được tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, mới 100% GO4/ 5.35x14.9x114.9 mm#&JP
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DAIDO DMS VIET NAM
CT RHYTHM PRECISION
26
KG
0
KGM
15
USD
112200018418324
2022-06-25
722831 C?NG TY TNHH RHYTHM PRECISION VI?T NAM CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM V08490B08 #& alloy steel bar is hot, not covered with plating, rectangular cross section, 100% new Go4/ 5.35x24.9x114.9 mm #& JP;V08490B08#&Thanh thép hợp kim được cán nóng, chưa được tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, mới 100% GO4/ 5.35x24.9x114.9 mm#&JP
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DAIDO DMS VIET NAM
CT RHYTHM PRECISION
26
KG
0
KGM
15
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 0.60%; Cr ~ 0.82% by weight, thick hot rolled 12 x width 70 x length 5600 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.82% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 12 x rộng 70 x dài 5600 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11328
KGM
6514
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:57%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 9 x width 60 x length 5200 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.57%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 9 x rộng 60 x dài 5200 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
9310
KGM
5353
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 12:59%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 12 x width 90 x length 5470 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.59%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 12 x rộng 90 x dài 5470 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11398
KGM
6554
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:56%; Cr ~ 0.80% by weight, thick hot rolled 10 x width 70 x length 4800 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.56%; Cr~ 0.80% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 10 x rộng 70 x dài 4800 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
20576
KGM
11831
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:55%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled wide 70 x 7 x length 4500 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.55%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 7 x rộng 70 x dài 4500 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11410
KGM
6561
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:57%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 9 x width 60 x length 5000 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.57%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 9 x rộng 60 x dài 5000 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
9428
KGM
5421
USD
131020115A508099
2020-11-06
722831 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO LTD Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 0.60%; Cr ~ 0.82% by weight, thick hot rolled 13 x width 70 x length 4800 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.82% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 13 x rộng 70 x dài 4800 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
107136
KG
11064
KGM
6362
USD
112200018418324
2022-06-25
722831 C?NG TY TNHH RHYTHM PRECISION VI?T NAM CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM V08420m10 #& alloy steel bar is hot, not covered with plating, rectangular cross section, 100% new Nak80/ 10.2x55.2x68.2 mm #& JP;V08420M10#&Thanh thép hợp kim được cán nóng, chưa được tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, mới 100% NAK80/ 10.2x55.2x68.2 mm#&JP
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DAIDO DMS VIET NAM
CT RHYTHM PRECISION
26
KG
0
KGM
18
USD