Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
071021KMTCPUSE778048
2021-10-28
722820 C?NG TY TNHH ??U T? Và S?N XU?T H?NG TH?NH KISWEL LTD Silicon-manganese alloy steel, bar form, circular cross section, copper plating. , There is no T-50.3.2mm x 1000mm content. Kiswel brand, 100% new goods;Thép hợp kim silic-mangan, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, mạ đồng. , không có chất trợ dung T-50,3.2mm x 1000mm. Hiệu Kiswel,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
CANG XANH VIP
20736
KG
1000
KGM
2100
USD
112100017419034
2021-12-14
722820 C?NG TY TNHH DELI VI?T NAM CONG TY TNHH MNT 300122410 # & round steel axis used in sanitary roller production KK3661A (height of 131mm, 109mm horizontal, 6mm thick diameter). New 100%;300122410#&Trục thép tròn dùng trong sản xuất con lăn vệ sinh KK3661A (chiều cao 131mm, chiều ngang 109mm, đường kính dày 6mm). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MNT
CTY TNHH DELI VIET NAM
4836
KG
39000
PCE
16224
USD
30226519;30226521;30226522;30226523
2022-02-24
722820 C?NG TY C? PH?N C? KHí 19 8 FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO LTD Alloy steel 60si2mn (C: 0.60%; Si: 1.60%; MN: 0.85%) Unworkged excessively hot rolling, straight bar cross-sectional cross-section deformation according to TC: GB / T33164.1-2016.kt: (12 x 80 x 6000) mm. 100%;Thép hợp kim 60SI2MN( C:0,60%;Si:1,60%;Mn:0,85%) chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC: GB/T33164.1-2016.KT:( 12 x 80 x 6000 ) mm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
YEN VIEN (HA NOI)
528918
KG
18554
KGM
16699
USD
1.1210001654e+014
2021-11-12
722820 C?NG TY TNHH DELI VI?T NAM CONG TY TNHH MNT 300122410 # & round steel axis used in sanitary roller production KK3661A (height of 131mm, 109mm horizontal, 6mm thick diameter). New 100%;300122410#&Trục thép tròn dùng trong sản xuất con lăn vệ sinh KK3661A (chiều cao 131mm, chiều ngang 109mm, đường kính dày 6mm). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MNT
CTY TNHH DELI VIET NAM
4292
KG
24000
PCE
9984
USD
112100016152508
2021-10-29
722820 C?NG TY TNHH DELI VI?T NAM CONG TY TNHH MNT 300122410 # & round steel axis used in sanitary roller production KK3661A (height of 131mm, 109mm horizontal, 6mm thick diameter). New 100%;300122410#&Trục thép tròn dùng trong sản xuất con lăn vệ sinh KK3661A (chiều cao 131mm, chiều ngang 109mm, đường kính dày 6mm). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MNT
CTY TNHH DELI VIET NAM
4890
KG
66072
PCE
27486
USD
221220HSF-13201541-01
2021-01-04
722820 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM TAKAKO INDUSTRIES INC GC-03 # & alloy steel cast iron, rods (36.5x52.5x3000mm) production of components used hydraulic pump-C25-EPC TVC;GC-03#&Thép hợp kim gang, dạng thanh (36.5x52.5x3000mm) dùng sản xuất linh kiện bơm thuỷ lực TVC-C25-EPC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
31250
KG
4230
KGM
911951
USD
130122APNG22010021
2022-01-20
722820 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P D?CH V? TH??NG M?I VI?T KISWEL LTD Silicone-manganese alloy steel, bar form, circular cross section, copper plating for electric arc welding (TIG T-50 welding rod), Size: 3.2mm x 1000mm, Manufacturer: Kiswel. New 100%.;Thép hợp kim silic-mangan,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn, mạ đồng dùng để hàn hồ quang điện (Que hàn Tig T-50), kích thước: 3.2mm x 1000mm, Nhà sx: Kiswel. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
8359
KG
260
KGM
572
USD
160121PCLUPUS02110994-02
2021-01-22
722820 C?NG TY TNHH CHOSUN VINA CHOSUN WELDING CO LTD Alloy steel, steel rods of silicon - manganese, circular cross-section 2.4mm X 1000MM TGC-50 (for welding mild steel) New 100%;Thép hợp kim dạng thanh bằng thép silic - mangan, có mặt cắt ngang hình tròn TGC-50 2.4MM X 1000MM (dùng để hàn thép thường) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21583
KG
750
KGM
1125
USD
190821CHE21G00013
2021-09-13
722820 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TOWA VI?T NAM TOWA JAPAN CORPORATION 2-89-050-08 # & steel bar-Iron Steel Bar SKS3, F28 * 2000mm. (Alloy). Using cutting knives, jigs;2-89-050-08#&Thép thanh-IRON STEEL BAR SKS3,f28*2000MM.(HỢP KIM).Dùng chế tạo dao cắt, đồ gá
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA(NISHI) - NII
CANG CAT LAI (HCM)
1351
KG
120
KGM
757
USD
112200017471108
2022-05-24
722820 C?NG TY TNHH DELI VI?T NAM CONG TY TNHH MNT 300122410 Round steel axis used in the production of KK3661A hygiene rollers (height 131mm, width of 109mm, 6mm thick diameter). New 100%;300122410#&Trục thép tròn dùng trong sản xuất con lăn vệ sinh KK3661A (chiều cao 131mm, chiều ngang 109mm, đường kính dày 6mm). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MNT
CTY TNHH DELI VIET NAM
3330
KG
45000
PCE
18720
USD
30226519;30226521;30226522;30226523
2022-02-24
722820 C?NG TY C? PH?N C? KHí 19 8 FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO LTD Alloy steel 60si2mn (C: 0.59%; Si: 1.55%; MN: 0.78%) Unworkged excessively hot rolling, straight bar cross-sectional cross-section deformation according to TC: GB / T33164.1-2016.kt: (7 x 70 x 6000) mm. 100%;Thép hợp kim 60SI2MN( C:0,59%;Si:1,55%;Mn:0,78%) chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC: GB/T33164.1-2016.KT:( 7 x 70 x 6000 ) mm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
YEN VIEN (HA NOI)
528918
KG
19326
KGM
17393
USD
310521VIHB2964
2021-06-09
722820 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHUYêN DùNG VI?T NAM DAE HEUNG WELTECH CO LTD Alloy steel rods with silicon manganese bolher thermanit MTS-3, size 2.4x1000mm, hot scissors, 2.4mm diameter, NSX: Bohler Welding Germany GmbH, used to weld in industrial production. 100% new.;Thép hợp kim dạng que bằng silic mangan Bolher Thermanit MTS-3 , kích thước 2.4x1000mm, kéo nóng, đường kính 2.4mm, NSX: Bohler Welding Germany GmbH, dùng để hàn trong sản xuất công nghiệp. Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4872
KG
900
KGM
12051
USD
090320SITGDLHP011962
2020-03-24
722820 C?NG TY TNHH THéP VI?T VANG DALIAN FORESIGHT DF INTERNATIONAL TRADE CO LTD Thép thanh tròn hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng ( hợp kim Cr .=11%) CR12MOV/SKD11 Phi từ 280mm -300mm dài 3m-5.8m mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Bars and rods, of silico-manganese steel: Of circular cross-section: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:硅锰钢棒材和棒材:圆形横截面:没有比热轧,热拉或挤压
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
4450
KGM
7850
USD
30355961;30355962;30355963;30355964
2022-04-19
722820 C?NG TY C? PH?N C? KHí 19 8 FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO LTD Alloy steel 60SI2MN (C: 0.60%; Si: 1.58%; T33164.1-2016.KT: (8 x 60 x 6000) mm. 100%;Thép hợp kim 60SI2MN( C:0,60%;Si:1,58%;Mn:0,78%) chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC:GB/T33164.1-2016.KT:(8 x 60 x 6000) mm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
YEN VIEN (HA NOI)
592924
KG
98326
KGM
87019
USD