Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230622CNSZX0000452057
2022-06-25
722811 C?NG TY TNHH RISUN VI?T NAM TP LINK LIANZHOU CO LTD NPL60 #& 6032500170 Steel metal (grounding pieces) Earthing/t0.8spcc | Nickel Plating nickel;NPL60#&6032500170miếng kim loại bằng thép( miếng tiếp đất)earthing/t0.8SPCC|nickel plating
CHINA
VIETNAM
DA CHAN BAY (TERMINAL)
GREEN PORT (HP)
17993
KG
2000
PCE
60
USD
161120SZNHPG2011166
2020-11-17
722811 C?NG TY TNHH RISUN VI?T NAM TP LINK TECHNOLOGIES CO LTD NPL60 # & 6037500158mieng metal steel (pieces grounded) metal earthing / 102.42 * 44.6 * 7.4;NPL60#&6037500158miếng kim loại bằng thép( miếng tiếp đất)metal earthing/102.42*44.6*7.4
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
5759
KG
4505
PCE
1626
USD
300921TPLINKSZX20210930039
2021-10-02
722811 C?NG TY TNHH RISUN VI?T NAM TP LINK TECHNOLOGIES CO LTD NPL60 # & 6032500170 Steel Metal Pieces (Grounding Pads) Earthing / T0.8spcc | Nickel Plating;NPL60#&6032500170miếng kim loại bằng thép( miếng tiếp đất)earthing/t0.8SPCC|nickel plating
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10290
KG
20000
PCE
604
USD
280622CNSZX0000452942
2022-06-30
722811 C?NG TY TNHH RISUN VI?T NAM TP LINK LIANZHOU CO LTD NPL60 #& 6037500186 Steel metal (ground pieces) Metal Earthing/103.22*19*14.9;NPL60#&6037500186miếng kim loại bằng thép( miếng tiếp đất)metal earthing/103.22*19*14.9
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
20257
KG
5506
PCE
1685
USD
280622CNSZX0000452942
2022-06-30
722811 C?NG TY TNHH RISUN VI?T NAM TP LINK LIANZHOU CO LTD NPL60 #& 6032500170 Steel metal (grounding pieces) Earthing/t0.8spcc | Nickel Plating nickel;NPL60#&6032500170miếng kim loại bằng thép( miếng tiếp đất)earthing/t0.8SPCC|nickel plating
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
20257
KG
36000
PCE
1087
USD
281020SZNHPG2010249
2020-11-02
722811 C?NG TY TNHH RISUN VI?T NAM TP LINK TECHNOLOGIES CO LTD NPL60 # & 6032500147mieng metal steel (pieces earthing) earthing / t0.8SPCC | nickel plating;NPL60#&6032500147miếng kim loại bằng thép( miếng tiếp đất)earthing/t0.8SPCC|nickel plating
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
18337
KG
15000
PCE
497
USD
281020SZNHPG2010249
2020-11-02
722811 C?NG TY TNHH RISUN VI?T NAM TP LINK TECHNOLOGIES CO LTD NPL60 # & 6032500146mieng metal steel (pieces earthing) earthing / t0.8SPCC | nickel plating;NPL60#&6032500146miếng kim loại bằng thép( miếng tiếp đất)earthing/t0.8SPCC|nickel plating
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
18337
KG
33880
PCE
1141
USD
220621ZGNGBSGNDN00146
2021-10-14
722811 C?NG TY TNHH ZHONGHENG VI?T NAM MANUFACTURING WENLING FOREIGN TRADING CO LTD Steel bars made of wind steel are used for welding slag on the surface of the product - High Speed Steel, size 21.5 * 7 * 3cm. 100% new;Thanh thép làm bằng thép gió dùng để cạo xỉ hàn trên bề mặt sản phẩm - High speed steel, kích thước 21.5*7*3cm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
37651
KG
50
PCE
201
USD
031021CULVNAS2103507
2021-10-09
722811 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XNK JUHENG JIANG MEN TIAN YUE IMPORT EXPORT CO LTD Wind steel bar with alloy (carbon 0.9%, chromium 4.1%, Molybden 5%, tungsten 6.4%, vanadium 1.8%), KT: 3 * 10 * 330 mm, used in processing cutting tools (cutting, nose Drilling), 100% new;Thanh thép gió bằng hợp kim(carbon 0.9%,crom 4.1%,molybden 5%,vonfram 6.4%,vanadi 1.8%),KT:3*10*330 mm,Dùng gia công thành dụng cụ cắt gọt( luỡi cắt,mũi khoan),Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
16510
KG
100
PCE
1000
USD
011120KNSZX53-8600-01102400
2020-11-03
722811 C?NG TY TNHH RISUN VI?T NAM TP LINK TECHNOLOGIES CO LTD NPL60 # & 6032500146mieng metal steel (pieces earthing) earthing / t0.8SPCC | nickel plating;NPL60#&6032500146miếng kim loại bằng thép( miếng tiếp đất)earthing/t0.8SPCC|nickel plating
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5965
KG
30000
PCE
1010
USD
131120SZNHPG2011135
2020-11-14
722811 C?NG TY TNHH RISUN VI?T NAM TP LINK TECHNOLOGIES CO LTD NPL60 # & 6032500146mieng metal steel (pieces earthing) earthing / t0.8SPCC | nickel plating;NPL60#&6032500146miếng kim loại bằng thép( miếng tiếp đất)earthing/t0.8SPCC|nickel plating
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
21479
KG
24000
PCE
808
USD
031021SZNHPG2110046
2021-10-14
722811 C?NG TY TNHH RISUN VI?T NAM TP LINK TECHNOLOGIES CO LTD NPL60 # & 6032500170 Steel Metal Pieces (Grounding Pads) Earthing / T0.8spcc | Nickel Plating;NPL60#&6032500170miếng kim loại bằng thép( miếng tiếp đất)earthing/t0.8SPCC|nickel plating
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
16639
KG
2000
PCE
60
USD
011120M10171375-20
2020-11-16
722811 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Reamer [V53009417H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi Doa [V53009417H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
36
KG
2
PCE
29
USD
131120SZNHPG2011135
2020-11-14
722811 C?NG TY TNHH RISUN VI?T NAM TP LINK TECHNOLOGIES CO LTD NPL60 # & 6032500147mieng metal steel (pieces earthing) earthing / t0.8SPCC | nickel plating;NPL60#&6032500147miếng kim loại bằng thép( miếng tiếp đất)earthing/t0.8SPCC|nickel plating
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
21479
KG
3000
PCE
99
USD
131120M10172141-24
2020-11-24
722811 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Nose roa [V5300X261H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi roa [V5300X261H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
2
PCE
35
USD
290921SZNHPG2109250
2021-10-02
722811 C?NG TY TNHH RISUN VI?T NAM TP LINK TECHNOLOGIES CO LTD NPL60 # & 6032500170 Steel Metal Pieces (Grounding Pads) Earthing / T0.8spcc | Nickel Plating;NPL60#&6032500170miếng kim loại bằng thép( miếng tiếp đất)earthing/t0.8SPCC|nickel plating
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12472
KG
2000
PCE
60
USD
011120M10171375-20
2020-11-16
722811 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Reamer [V53009562H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi doa [V53009562H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
36
KG
1
PCE
17
USD
011120M10171375-20
2020-11-16
722811 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Reamer [V53009416H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi Doa [V53009416H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
36
KG
1
PCE
17
USD