Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300422ZHTHCM01
2022-05-23
722790 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I S?T THéP THàNH TíN WUCHAN ZHONGDA INTERNATIONAL GROUP CO LTD Carbon alloy steel> 0.37%, hot rolling, irregular rolled rolls, not coated with high quality springs. TC: Q/320582 JYG05-2021, MT: SWRH62A+B, with a content of BO> 0,0008%, QC: 5.5mm*C (100%new);Thép hợp kim Carbon>0,37%, cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, chưa tráng phủ mạ dùng SX lò xo chất lượng cao. TC: Q/320582 JYG05-2021, MT: SWRH62A+B, có hàm lượng Bo>0.0008%, QC: 5.5mm*C (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG LOTUS (HCM)
149451
KG
149451
KGM
138242
USD
240921KMTCKPO0190772
2021-10-19
722790 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Alloy hot rolled steel, smooth coil type JIS G4805 (CR content 1.3 ~ 1.6%): Suj2 Africa 12.00mm (1506 / TB-KĐ2 on 16.12.2020; .Theo Part 1, item (4) 918 / QD-BCT). # & 98110010;Thép cán nóng hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn TC JIS G4805 ( hàm lượng Cr 1.3~1.6%): SUJ2 phi 12.00mm (1506/TB-KĐ2 ngày 16.12.2020;.theo phần 1, mục (4) 918/QĐ-BCT).#&98110010
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
421609
KG
1960
KGM
2328
USD
030121YOKAWT14824-02
2021-01-18
722790 C?NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD RM-02-4050 # & coil 0.400x500 Wide - width material M2 0.400x500 (4100000002);RM-02-4050#&Thép cuộn 0.400x500 Wide - width material M2 0.400x500 (4100000002)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
29684
KG
1348
KGM
740461
USD
270821HPXG65/80
2021-09-24
722790 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KPF VI?T NAM BESTEEL INDUSTRIAL SINGAPORE PTE LTD KPVN008 # & 10B33CR alloy steel bar 26.0 mm diameter (containing b> 0.0008%, CR: 0.33% -0.36% calculated by weight) Rolled, hot rolled, circular cross section (98110010). New 100%;KPVN008#&Thanh thép hợp kim 10B33Cr đường kính 26.0 mm (có chứa B> 0.0008%, Cr: 0.33%-0.36% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
260
KG
260238
KGM
239419
USD
240821TW2164BYQ13-01
2021-09-25
722790 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM HYOSUNG TNC CORPORATION 20004545-Alloy steel in which CR is the only element of the y. 5.5mm.tp carbon 0.8%> 0.37% SWRH82A-CR;20004545-Thép hợp kim trong đó Cr là nguyên tố duy nhất q.định y.tố thép h.kim(h.ượng Cr>0.3% tínhtheo tr.lượng),dạng cuộn,cán nóng mặt cắt ngang h.tròn đk phi 5.5mm.Tp Carbon 0.8%>0.37%SWRH82A-CR
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG BEN NGHE (HCM)
276000
KG
276000
KGM
266340
USD
041221YOKBFC96846-02
2021-12-13
722790 C?NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD RM-02-149532PGO # & Steel Roll 1.495x320 PGO WIDE WIDTH MATERIAL 1.495X320 MB-1 PGO (4100000049);RM-02-149532PGO#&Thép cuộn 1.495x320 PGO Wide - width material 1.495x320 MB-1 PGO (4100000049)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
21174
KG
886
KGM
7023
USD
041221YOKBFC96846-02
2021-12-13
722790 C?NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM ORGAN NEEDLE CO LTD RM-02-5150 # & Steel Roll 0.510x500 Wide - Width Material M2 0.510x500 (4100000008);RM-02-5150#&Thép cuộn 0.510x500 Wide - width material M2 0.510x500 (4100000008)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
21174
KG
1112
KGM
5621
USD
112100013172643
2021-06-21
722790 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SATO SHOJI CORPORATION 1sx-01 # & hot rolled steel alloy steel 31CrMov9 length 5.5m African 16mmTVC-031-016;1SX-01#&Thép hợp kim dạng thanh cán nóng 31CrMoV9 chiều dài 5.5m phi 16mmTVC-031-016
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
CONG TY TNHH TAKAKO VIET NAM
14085
KG
864
KGM
1635
USD
14609403; 14609296; 14609307
2021-10-29
722790 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO LTD Alloy steel TI (TI> = 0.05%), hot rolling, irregular rolls, SWRCH10A-TI, DIA: 25mm x rolls, used in rolling (K used in construction and welding rods), T / C JIS G3507 . 100% new goods (HS code: 98110010);Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%),cán nóng, dạng cuộn không đều, SWRCH10A-TI, Dia: 25mm x Cuộn, dùng trong cán kéo (k dùng trong xây dựng và que hàn), t/c JIS G3507. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
176457
KG
48874
KGM
44231
USD
14609403; 14609296; 14609307
2021-10-29
722790 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO LTD Alloy steel TI (TI> = 0.05%), hot rolling, irregular rolls, 10B33-Ti, Dia: 25mm x rolls, used in rolling (K used in construction and welding rods), T / C ASTM A510 . 100% new goods (HS code: 98110010);Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%),cán nóng, dạng cuộn không đều, 10B33-TI, Dia: 25mm x Cuộn, dùng trong cán kéo (k dùng trong xây dựng và que hàn), t/c ASTM A510. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
176457
KG
99786
KGM
92801
USD
100220TW2004B45
2020-02-21
722790 C?NG TY TNHH V?N ??T ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Thép que hợp kim cán nóng dạng cuộn không đều SWRY11-CR, dùng làm lõi que hàn, đk danh nghĩa 6.5mm (CR: 0.30%MIN), theo tiêu chuẩn BYL077-2018, hàng mới 100%.;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel: Other;其他合金钢热轧卷材和其他合金钢棒材和棒材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
303944
KGM
148933
USD
200220591523686
2020-02-27
722790 C?NG TY TNHH METKRAFT SHANGHAI HISTAR METAL CO LTD Z03BA52.00W22.0T#&Thép thanh hợp kim (W52XTH22.0) MM;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel: Other;其他合金钢热轧卷材和其他合金钢棒材和棒材
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3520
KGM
22352
USD
2801201895ZJGH103-02
2020-02-12
722790 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM HYOSUNG TNC CORPORATION 20003100#&Thép h.kim trongđó Crom là ng.tố duynhất q.định y.tốthép h.kim(h.lượng Cr>0.3%tínhtheo t.lượng),d.cuộn,tiếtdiện mặt cắt ngang h.tròn,cánnóng,k.cỡ đ.kphi 5.5mm,t.phầnCarbon 0.7%>0.37%C72DACR;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel: Other;其他合金钢热轧卷材和其他合金钢棒材和棒材
SOUTH KOREA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
799744
KGM
436660
USD
30514578
2022-06-01
722790 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KPF VI?T NAM XISC SINGAPORE PTE LTD KPVN008 #& ML40CR alloy steel bar with a diameter of 17.0 mm (with CR: 0.98% - 1.00%; C: 0.40% - 0.41% calculated by weight) coil, hot rolling, round cross section (98110010). New 100%;KPVN008#&Thanh thép hợp kim ML40Cr đường kính 17.0 mm (có Cr: 0.98% - 1.00%; C: 0.40%- 0.41% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
582
KG
2022
KGM
1820
USD
100121ALPLS2101025
2021-01-15
722790 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM AN STEEL CORPORATION Alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G4053 TC (not for construction) (chromium content: 0.9 ~ 1.2%, Mo: 0:15 ~ 0.3%): SCM435 non 7.50mm, (1750 / TB KD2 dated 10.24.2019);Thép cán nóng hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn ,TC JIS G4053 (không dùng cho xây dựng) (hàm lượng Cr: 0.9~1.2% , Mo: 0.15~0.3%): SCM435 phi 7.50mm, (1750/TB-KĐ2 ngày 24.10.2019)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
79301
KG
7903
KGM
6480
USD
240921KMTCKPO0190772
2021-10-19
722790 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot rolled steel alloy, smooth roll form, TC JIS G4052 (CR content: 0.9 ~ 1.2%, MO: 0.15 ~ 0.3%): SCM435H Africa 27.00mm, (1527 / TB-KĐ2 on September 18, 2010; follow Part 1, Item (4) 918 / QD-BCT);Thép cán nóng hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn ,TC JIS G4052 (hàm lượng Cr: 0.9~1.2% , Mo: 0.15~0.3%): SCM435H phi 27.00mm, (1527/TB-KĐ2 ngày 18.09.2019; theo phần 1, mục (4) 918/QĐ-BCT )
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
421609
KG
7829
KGM
9207
USD
300422TW2216BYQ31/32/34
2022-05-30
722790 C?NG TY C? PH?N ??U T? KIM THàNH L?I SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LIMITED Steel bar (wire) is hot rolled with alloy rolls in the form of irregular rolls, not coated, covered with plating. Size 8.0mm, swrh82b+b, content b> = 0,0008%, C> 0.37%, 100%new. TC: By W0032-2021. Chapter 9811. HS Code: 9811.00.10;Thép thanh (dây) tròn cán nóng hợp kim dạng cuộn cuốn không đều, không tráng, phủ mạ. Size 8.0mm, SWRH82B+B, Hàm lượng B>=0.0008%, C>0.37%, mới 100%. TC: BY W0032-2021. Chương 9811. Mã HS:9811.00.10
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
410403
KG
108868
KGM
96348
USD
300422TW2216BYQ31/32/34
2022-05-30
722790 C?NG TY C? PH?N ??U T? KIM THàNH L?I SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LIMITED Steel bar (wire) is hot rolled with alloy rolls in the form of irregular rolls, not coated, covered with plating. Size 5.5mm, swrh82b+b, content b> = 0,0008%, C> 0.37%, 100%new. TC: By W0032-2021. Chapter 9811. HS Code: 9811.00.10;Thép thanh (dây) tròn cán nóng hợp kim dạng cuộn cuốn không đều, không tráng, phủ mạ. Size 5.5mm, SWRH82B+B, Hàm lượng B>=0.0008%, C>0.37%, mới 100%. TC: BY W0032-2021. Chương 9811. Mã HS:9811.00.10
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
410403
KG
106461
KGM
94750
USD