Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013662656
2021-07-06
722699 C?NG TY TNHH EHWA GLOBAL HANSUNG TECH CO LTD 21028200602SPB # & Steel Saws Saws S: H282x2.3x20xsu3_20x25.4h, 1p, 3DP5, Redsu;21028200602SPB#&Lõi đĩa cưa bằng thép S:H282x2.3x20xSU3_20x25.4H,1P,3DP5,Redsu
VIETNAM
VIETNAM
HANSUNG GLOBAL VINA CO.,LTD
CONG TY TNHH EHWA GLOBAL
42118
KG
50
PCE
330
USD
132100013653835
2021-07-06
722699 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QS1 0.6x153xc # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QS1 0.6x153mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QS1 0.6x153xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QS1 0.6x153mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
19353
KG
721
KGM
808
USD
132100009678387
2021-02-18
722699 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCK-QS1 0.77X120XC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCK-QS1 0.77x120mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCK-QS1 0.77X120XC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x120mm , mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
6967
KG
340
KGM
299
USD
112100009672850
2021-02-18
722699 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON STS # & alloy steel, galvanized by electrolysis method (JIS G3313 SECC / SECD / SECE) - EG HK-SECC / JN: 1.6 mm x 95 mm x Scroll;STS#&Thép hợp kim, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân (JIS G3313 SECC/SECD/SECE) - EG HK-SECC/JN: 1.6 mm x 95 mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
KHO CTY NIDEC VN CORPORATION
44278
KG
308
KGM
275
USD
132000012307540
2020-11-17
722699 C?NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER ZC0300606610000 # & alloy flat rolled coil, galvanized by electrolysis, KT: 0.6MMx66MMxCoil, HL Bo> = 0.0008% TL.;ZC0300606610000#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, KT: 0.6MMx66MMxCoil, HL Bo>=0.0008% TL.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH THK MANUFACTURING VN
8390
KG
276
KGM
273
USD
132100016369382
2021-11-06
722699 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047.1 # & Steel Galvanized Alloy Plate according to roll format (wide size of 400mm) - Code according to Chapter 98: 98110010, 10% tax rate;D047.1#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (khổ rộng không quá 400mm) - Mã số theo chương 98: 98110010, thuế suất 10%
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
525
KGM
718
USD
132100016369382
2021-11-06
722699 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047.1 # & Steel Galvanized Alloy Plate according to roll format (wide size of 400mm) - Code according to Chapter 98: 98110010, 10% tax rate;D047.1#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (khổ rộng không quá 400mm) - Mã số theo chương 98: 98110010, thuế suất 10%
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
935
KGM
1279
USD
112100014930000
2021-09-01
722699 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYODA GOSEI H?I PHòNG CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER GS-56 # & Galvanized alloy steel sheet by alloy method of coil surface, BO content> = 0.0008% (SCGA270C). New 100%. 1.0x160xc;GS-56#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt dạng cuộn tròn, hàm lượng Bo >= 0.0008% (SCGA270C). Hàng mới 100%. 1.0x160xC
JAPAN
VIETNAM
CTY HANOI STEEL CENTER
CTY TOYODA GOSEI HAI PHONG
7216
KG
1788
KGM
1911
USD
112100014930000
2021-09-01
722699 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYODA GOSEI H?I PHòNG CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER GS-56 # & Galvanized alloy steel sheet by alloy method of coil surface, BO content> = 0.0008% (SCGA270C). New 100%. 1.0x196xc;GS-56#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt dạng cuộn tròn, hàm lượng Bo >= 0.0008% (SCGA270C). Hàng mới 100%. 1.0x196xC
JAPAN
VIETNAM
CTY HANOI STEEL CENTER
CTY TOYODA GOSEI HAI PHONG
7216
KG
1061
KGM
1134
USD
112100014940000
2021-09-01
722699 C?NG TY TNHH KIM KHí DONG SHIN VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN TU MAY MOC STEEL FLOWER HAI PHONG POS-THE08-17 # & Flat rolled alloy steel with electrolyte method, 0.8mm * 291mm * 452mm / 0.8mm * 293mm * 452mm / 0.8mm * 452mm * 293mm * 452mm * 293mm * 452mm * 293mm * 452mm * 293mm;POS-THE08-17#&Thép hợp kim cán phẳng mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng tấm SECC 0.8mm*291mm*452mm/0.8mm*293mm*452mm/0.8mm*452mm*293mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH DT & MM STEEL FLOWER HP
CTY TNHH KIM KHI DONG SHIN VN
31247
KG
1049
KGM
1128
USD
201221HL202112
2022-01-05
722699 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T YAMAICHI VI?T NAM YAMAICHI SPECIAL STEEL CO LTD SLD Alloy Steel (SKD11) Flat rolled, sheet form, size 58x510x1500mm, PTPL 484 / TB-KĐ3 (April 7, 20), CBPG-related goods (with GCNXX JP), 100% new products;Thép hợp kim SLD(SKD11) cán phẳng,dạng tấm,kích thước 58x510x1500mm,KQ PTPL 484/TB-KĐ3 (07/04/20), hàng không chịu thuế CBPG (có GCNXX JP), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
18352
KG
359
KGM
1951
USD