Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132000013286127
2020-12-23
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CTY TNHH TRUNG TAM GIA CONG POSCO VIET NAM CHI NHANH BINH DUONG VHPC 264-MS # & Steel Silicon Magnetic 264mm x 0.5mm non-oriented x C (silicon electrical steel, alloy steel products to be rolled flat.), Used to produce ac motor three pha_ORDER_528024;264-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 264mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_528024
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH POSCO - CN BINH DUONG
CT SPCN TOSHIBA ASIA
43007
KG
11504
KGM
9376
USD
132100013674108
2021-07-06
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CTY TNHH TRUNG TAM GIA CONG POSCO VIET NAM CHI NHANH BINH DUONG VHPC 314-MS # & Magnetic silicon not oriented 0.5mm x 314mm x C (Electrical engineering silicon steel, the product of alloy steel is rolled flat.), Used to produce three-phase alternatal motor_order_568035;314-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 314mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_568035
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH POSCO - CN BINH DUONG
CT SPCN TOSHIBA ASIA
31975
KG
5980
KGM
4724
USD
132100013627961
2021-07-05
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CTY TNHH TRUNG TAM GIA CONG POSCO VIET NAM CHI NHANH BINH DUONG VHPC 434-MS # & silicon magnetic non-directional 0.5mm x 434mm x C (Electrical engineering silicon steel, the product of alloy steel is rolled flat.), Used to produce three-phase alternatal motor_order_568039;434-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 434mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_568039
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH POSCO - CN BINH DUONG
CT SPCN TOSHIBA ASIA
25544
KG
8415
KGM
6648
USD
132000012170048
2020-11-12
722619 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD OF20AH11002317-silicon alloy steel flat-rolled electrical KT, the crystalline grain orientation ko, HLC <0.25% KT: 0.5mmx320mm sx from NL Section 23;OF20AH11002317-Thép cuôn hợp kim silic KT điện cán phẳng, các hạt kết tinh ko định hướng, HLC<0.25%, KT: 0.5mmx320mm sx từ NL mục 23
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
8477
KG
165
KGM
156
USD
132100009674349
2021-02-18
722619 C?NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER 99m-50H470228 # & Alloy Steel Coil electrical silicon, crystalline particles are not oriented, cold rolled 0.5MMx228MM;99M-50H470228 #&Thép cuộn hơp kim silic kỹ thuật điện, các hạt kết tinh không định hướng, cán nguội 0.5MMx228MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VN)
21566
KG
1777
KGM
1633
USD
132100017901718
2022-01-06
722619 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM SE00011 # & non-directional magnetic steel, silicon alloy, roll form - 35JN550 * A1 - 0.35mm x 63mm x c;SE00011#&Thép từ tính không định hướng, hợp kim silic, dạng cuộn - 35JN550*A1 - 0.35MM X 63MM X C
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
31461
KG
1657
KGM
2497
USD
132100016707939
2021-11-18
722619 C?NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER 99m-50h470198 # & steel coil silicic car engineering electric flat rolling, non-directional beads 0.5mmx198mm;99M-50H470198#&Thép cuộn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng 0.5MMx198MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
SUMITOMO HEAVY INDUS
4472
KG
4472
KGM
7839
USD
132000006116712
2020-02-28
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM 314-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 314mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_476068;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm: Of silicon-electrical steel: Other: Other;其他合金钢轧制产品,宽度小于600毫米:硅电工钢:其他:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
0
KG
7003
KGM
6093
USD
132000006118218
2020-02-28
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM 354-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 354mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_476309;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm: Of silicon-electrical steel: Other: Other;其他合金钢轧制产品,宽度小于600毫米:硅电工钢:其他:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
0
KG
6610
KGM
5427
USD
132200014250077
2022-01-24
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH TRUNG TAM THEP NST SAI GON 434-MS # & Magnetic silicon steel does not direct 0.5mm x 434mm x C (Electrical engineering silicon steel, the product of alloy steel is rolled flat.), Used to produce three-phase alternatal motor_order_598063;434-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 434mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_598063
VIETNAM
VIETNAM
NST SAI GON COIL CENTER CO.,LTD
CTY TNHH SPCN TOSHIBA ASIA
41901
KG
10094
KGM
14990
USD