Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281020SKSMPHVTA0701400
2020-11-05
722600 C?NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI VHPC POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Bo alloy steel, flat rolled, surface zinc-magnesium alloy-aluminum, not painted, PM3HT440C (POSCO POSMAC-440), 2:30 X 1344 XC, Posco Posmac (ZN-MG-AL Coated) STEEL COIL- ALLOY STEEL, CMR: 98110010;Thép hợp kim Bo, cán phẳng, bề mặt mạ hợp kim kẽm-magie-nhôm,chưa được sơn phủ,PM3HT440C ( POSCO POSMAC-440 ),2.30 X 1344 X C, Posco Posmac (ZN-MG-AL COATED) STEEL COIL-ALLOY STEEL,CMR:98110010
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG POSCO (VT)
123
KG
70
TNE
47748
USD
281020SKSMPHVTA0701400
2020-11-05
722600 C?NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI VHPC POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Bo alloy steel, flat rolled, surface zinc-magnesium alloy-aluminum, not painted, PM3HT440C (POSCO POSMAC-440), 1.80 X 1154 XC, Posco Posmac (ZN-MG-AL Coated) STEEL COIL- ALLOY STEEL, CMR: 98110010;Thép hợp kim Bo, cán phẳng, bề mặt mạ hợp kim kẽm-magie-nhôm,chưa được sơn phủ,PM3HT440C ( POSCO POSMAC-440 ),1.80 X 1154 X C, Posco Posmac (ZN-MG-AL COATED) STEEL COIL-ALLOY STEEL,CMR:98110010
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG POSCO (VT)
123
KG
27
TNE
18127
USD
160622KBHW-0770-2903
2022-06-29
722600 C?NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Alloy steel (Ti> 0.05%), flat rolled, rolled, plated with aluminum by hot embedded method. TC JIS G3314, Mark SA1D ZCO 60. KT 0.4mm x 1011mm x rolls. HS code Chapter 98 corresponds to 98110010;Thép hợp kim (Ti>0.05%), cán phẳng, dạng cuộn, được mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng. TC JIS G3314, mác SA1D ZCO 60. KT 0.4mm x 1011mm x cuộn. Mã HS chương 98 tương ứng 98110010
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
16180
KG
16060
KGM
19947
USD
220622YHHW-0020-2902
2022-06-29
722600 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled alloy rolls, zinc alloy plating by electrolytic method, ti content> = 0.05%TL (ti = 0.05%), size: 0.8mmx1221mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm-niken bằng phương pháp điện phân, hàm lượng Ti >= 0,05%TL (Ti=0.05%), kích thước: 0.8MMX1221MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
41780
KG
8060
KGM
11316
USD
220622YHHW-0020-2902
2022-06-29
722600 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled alloy rolls, zinc alloy plating by electrolytic method, ti content> = 0.05%TL (Ti = 0.05%), Size: 0.8mmx1251mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm-niken bằng phương pháp điện phân, hàm lượng Ti >= 0,05%TL (Ti=0.05%), kích thước: 0.8MMX1251MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
41780
KG
8060
KGM
11316
USD
220622YHHW-0350-2902
2022-06-28
722600 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NNS80zamal #& flat roller alloy steel, aluminum-aluminum alloy plating, the content of BO> = 0,0008% by weight, roll form, wide size> 600 mm, thickness of 0.80 mm, HS code according to Chapter 98 (98110010); (0.80x1178) mm;NNS80ZAMAL#&Thép hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng Bo>=0.0008% theo trọng lượng, dạng cuộn, khổ rộng >600 mm, độ dầy 0,80 mm, mã HS theo chương 98(98110010); (0.80x1178) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
25
KG
24540
KGM
34368
USD
132000012060580
2020-11-06
722600 C?NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY CONG TY TNHH METKRAFT CPP050016519-1-NR-28 # & Steel alloy bars, unwrought, forms processing: cutting;CPP050016519-1-NR-28#&Thép thanh hợp kim chưa gia công, hình thức gia công: cắt
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY METKRAFT
KHO CTY KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY
3710
KG
3615
KGM
9724
USD
132000012060580
2020-11-06
722600 C?NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY CONG TY TNHH METKRAFT CPP093914013-C-28 # & Steel alloy bars, unwrought, forms processing: cutting;CPP093914013-C-28#&Thép thanh hợp kim chưa gia công, hình thức gia công: cắt
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY METKRAFT
KHO CTY KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY
3710
KG
95
KGM
303
USD
311020YHHW-0130-0853
2020-11-25
722600 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat-rolled coil steel alloy, zinc-nickel alloy by means of electrolysis, Ti content of> = 0.05% TL, size: 1.0MMX1096MM;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm-niken bằng phương pháp điện phân, hàm lượng Ti >= 0,05%TL, kích thước: 1.0MMX1096MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
12570
KG
12470
KGM
12969
USD
220622YHHW-0350-2902
2022-06-28
722600 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NNS80zamal #& flat roller alloy steel, aluminum-aluminum alloy plating, the content of BO> = 0,0008% by weight, roll form, wide size> 600 mm, thickness of 0.80 mm, HS code according to Chapter 98 (98110010); (0.80x1178) mm;NNS80ZAMAL#&Thép hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magiê, hàm lượng Bo>=0.0008% theo trọng lượng, dạng cuộn, khổ rộng >600 mm, độ dầy 0,80 mm, mã HS theo chương 98(98110010); (0.80x1178) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
8
KG
8440
KGM
11795
USD
300921POBUKANVUT212047
2021-10-07
722600 C?NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI VHPC POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Alloy steel bo, flat rolling, zinc-magnetic coating surface-aluminum, not coated, POSCO PM3CT270CQ, 1.20 x 1200 xc, POSCO POSMAC (ZN-MG-AL Coated) Steel Coil- Alloy Steel, CMR: 98110010;Thép hợp kim Bo, cán phẳng, bề mặt mạ hợp kim kẽm-magie-nhôm,chưa được sơn phủ,POSCO PM3CT270CQ, 1.20 X 1200 X C, Posco Posmac (ZN-MG-AL COATED) STEEL COIL- ALLOY STEEL,CMR:98110010
SOUTH KOREA
VIETNAM
GWANGYANG
CANG POSCO (VT)
121
KG
60
TNE
86570
USD
190921KOHH-02088
2021-10-04
722600 C?NG TY C? PH?N THéP ??C BI?T PRO VISION HITACHI METALS SINGAPORE PTE LTD Alloy steel rolling, cold connection, in the form of scrolling, the surface has been painted with the SLD F (85x605x4240) mm (material for mold production). 100% new, KqgĐ: 1612 / TB-KĐ3 (7/12/2020), CR = 11.81%;Thép hợp kim cánphẳng,giacông kếtthúc nguội,ở dạngkhông cuộn,bề mặt đãđược sơnphủ bảo vệ SLD F (85x605x4240)MM (nguyên liệu dùng sản xuất khuôn mẫu) . Mới 100%, KQGĐ:1612/TB-KĐ3(7/12/2020), Cr=11.81%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
40147
KG
1706
KGM
6653
USD
011021SKEHAI2110011
2021-10-05
722600 C?NG TY TNHH OHSUNG VINA OHSUNG DISPLAY CO LTD PCM-060-0950-S # & electrolyte galvanized steel, electrostatic paint a face of 0.6mm thick 950mm (T0.6 * W950). New 100%.;PCM-060-0950-S#&Thép mạ kẽm điện phân, sơn tĩnh điện một mặt dày 0.6mm rộng 950mm (T0.6*W950). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
20105
KG
1750
PCE
26054
USD
250921POBUKPOVUT212061
2021-10-07
722600 C?NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI VHPC POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Alloy steel Bo, flat rolling, zinc-magnet-aluminum alloy surface, not yet coated, POSCO PM3HT270CQ, 4.00 x 1269 XC, POSCO POSMAC (ZN-MG-AL Coated) Steel Coil- Alloy Steel, CMR: 98110010;Thép hợp kim Bo, cán phẳng, bề mặt mạ hợp kim kẽm-magie-nhôm,chưa được sơn phủ,POSCO PM3HT270CQ, 4.00 X 1269 X C, Posco Posmac (ZN-MG-AL COATED) STEEL COIL- ALLOY STEEL,CMR:98110010
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG POSCO (VT)
57
KG
28
TNE
39348
USD
180622M10230387-10
2022-06-28
722600 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM SANALLOY INDUSTRY CO LTD LK0034 #& alloy steel material (T) [UVDM24159V] / LKSX Equipment used for small engine manufacturing machines <100%> / Cemented Carbide (T20X51X120 mm);LK0034#&Vật liệu bằng thép hợp kim (T) [UVDM24159V] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ< Mới 100%> / CEMENTED CARBIDE (T20X51X120 MM)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5
KG
4
KGM
350
USD
250921POBUKPOVUT212062
2021-10-07
722600 C?NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI VHPC POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Alloy steel bo, flat rolling, zinc-magnet-aluminum coating surface, un-coated, EN10346 S350GD, 0.430x1200xc, POSCO POSMAC (ZN-MG-AL Coated) Steel Coil- Alloy Steel, MR: 98110010;Thép hợp kim Bo, cán phẳng, bề mặt mạ hợp kim kẽm-magie-nhôm,chưa được sơn phủ,EN10346 S350GD,0.430X1200XC,Posco Posmac (ZN-MG-AL COATED) STEEL COIL- ALLOY STEEL,MR:98110010
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG POSCO (VT)
10
KG
10
TNE
11267
USD
141120MSEX20100212
2020-11-18
722600 C?NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG SUZHOU XING HEYUAN SPECIAL MATERIAL CO LTD PCM / Mn alloy steel flat-rolled coils, galvanized coated, 0.027% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.8mm * 1004mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co., Ltd.;PCM/Thép hợp kim Mn dạng cuộn cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,027%, mới 100%, kt: 0,8mm*1004mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
227687
KG
43074
KGM
46348
USD