Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190622KIHW-0070-2902
2022-06-30
722551 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat rolled alloy rolls, not overcurrent, not inlaid with plating or coated, the content of BO> = 0,0008%TL (Bo = 0.0018%), Size: 0.6mmx1137mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, hàm lượng Bo>=0.0008%TL (Bo=0.0018%), kích thước: 0.6mmx1137mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
33890
KG
12110
KGM
16366
USD
200622EDO2206056
2022-06-27
722551 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL722 #& Cry rolled, non -plated, KT: 3.0*1219*2438 mm, CR 3.0T*4*8, 10101023000;NL722#&Tấm thép hợp kim CR cán nguội, chưa mạ, kt: 3.0*1219*2438 mm, CR 3.0T*4*8, 10101023000
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
18206
KG
160
TAM
13516
USD
200622EDO2206056
2022-06-27
722551 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL722 #& Cry rolled, non -plated, KT: 3.2*1219*2438 mm, CR 3.2T*4*8, 10101023200;NL722#&Tấm thép hợp kim CR cán nguội, chưa mạ, kt: 3.2*1219*2438 mm, CR 3.2T*4*8, 10101023200
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
18206
KG
80
TAM
6333
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
722551 C?NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0356 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.356 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
134330
KGM
74728
USD
141120EDO2011079
2020-11-23
722551 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL97 # & alloy steel sheet, cold-rolled, 2.0 * 1220 * 2438 HGI, 10,120,022,002;NL97#&Tấm thép hợp kim được cán nguội, HGI 2.0*1220*2438, 10120022002
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17634
KG
400
TAM
14180
USD
112000012133518
2020-11-25
722551 C?NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH THUONG MAI THEP DONG HAI # & Coil N41 alloy Bo (Bo> 0.0008%), flat rolled not worked than cold-rolled, not plated coating, k / t 1.2mm x 1250mm x roll, new 100%;N41#&Thép cuộn hợp kim Bo ( Bo>0.0008%), cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, k/t 1.2mm x 1250mm x cuộn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
34810
KG
34810
KGM
23465
USD
051120KHHP01103016
2020-11-25
722551 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate, alloy coils, cold rolled, not plated 1.4 mm X 943 mm JSC590R X Scroll. Standard JFS A2001. New 100% (for production of automobile parts, motorcycle);Thép tấm, hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ JSC590R 1.4 mm X 943 mm X Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001. Hàng mới 100% ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
850685
KG
341150
KGM
242217
USD
051120KHHP01103016
2020-11-25
722551 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate, alloy coils, cold rolled, not plated 1.6 mm X 1219 mm JSC590R X Scroll. Standard JFS A2001. New 100% (for production of automobile parts, motorcycle);Thép tấm, hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ JSC590R 1.6 mm X 1219 mm X Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001. Hàng mới 100% ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
850685
KG
35410
KGM
24822
USD
051120KHHP01103016
2020-11-25
722551 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate, alloy coils, cold rolled, not plated 1.0 mm X 1065 mm JSC590R X Scroll. Standard JFS A2001. New 100% (for production of automobile parts, motorcycle);Thép tấm, hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ JSC590R 1.0 mm X 1065 mm X Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001. Hàng mới 100% ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
850685
KG
306825
KGM
215084
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
722551 C?NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0300 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.300 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
17760
KGM
9988
USD
051120KHHP01103016
2020-11-25
722551 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate, alloy coils, cold rolled, not plated 1.8 mm X 1180 mm JSC590R X Scroll. Standard JFS A2001. New 100% (for production of automobile parts, motorcycle);Thép tấm, hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ JSC590R 1.8 mm X 1180 mm X Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001. Hàng mới 100% ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
850685
KG
132665
KGM
93396
USD
170921KIHY 0010-1456
2021-10-07
722551 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH MARUBENI ITOCHU STEEL INC Cold rolled steel alloy flat rolled rolls of rolls. Rolling coated excessive rolling, unlined (Cold Rolled Alloyed Steel Sheet In Coil, JIS G3141 SPCC-SD), size 1.0mmx1219mmxcoil, bo> 0.0008%, 100% new;Thép cán nguội hợp kim cán phẳng dạng cuộn.chưa gia công quá mức cán nguội,chưa mạ tráng (COLD ROLLED ALLOYED STEEL SHEET IN COIL,JIS G3141 SPCC-SD), kích thước 1.0mmx1219mmxcoil,Bo>0.0008%,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG T.THUAN DONG
145710
KG
56
TNE
65892
USD