Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060522KBHY-0080-2900
2022-06-01
722550 C?NG TY TNHH TRUNG T?M THéP NST SàI GòN HANWA CO LTD 50MB1000 #& alloy steel has not been overcurrent with cold rolling, silicon smaller than 0.6%, aluminum greater than 0.3%, manganese less than 0.5%(0.5mm x 600-1300 mm x rolls);50MB1000#&Thép hợp kim chưa được gia công quá mức cán nguội, silic nhỏ hơn 0.6%,nhôm lớn hơn 0.3%,Mangan nhỏ hơn 0.5% (0.5mm x 600-1300 mm x Cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
596061
KG
199
TNE
268216
USD
251219YC19195LSHPG30
2020-01-13
722550 C?NG TY TNHH THéP TU?N NG?C ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn,chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, chưa gia công quá mức cán nguội, hàm lượng Boron min 0.0008% hàng loại1. KT: d1.0mm x r1219mm x cuộn.Mới100%, sx theoTC JISG3141 SPCC-SD.;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
96860
KGM
48624
USD
100921WYGSKHP2101302
2021-09-22
722550 C?NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Alloy steel Bo (Bo> 0.0008%), unmatched excessively rolled cold rolling, rolls, 100% new, JIS G3141 SPCC-S standard, thickness: 2.5mm, wide size: 1340mm. Hs chapter 98 : 981100.10. DNA: 27,11,1,565VND / MT;Thép hợp kim Bo (Bo>0.0008%), chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3141 SPCC-S, độ dày: 2.5mm, khổ rộng: 1340mm.Mã HS chương 98: 981100.10. Đgia:27,111,565vnd/mt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
115103
KG
114150
KGM
135985
USD
100921KBHW-0160-1881
2021-09-17
722550 C?NG TY TNHH D?CH V? THéP NST Hà N?I NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Flat rolled alloy steel, content of Bo> = 0.0008% by weight, cold rolling, unpooped, roll, SPCC-SD type, size: 1,00x1148xc (mm). JIS G3141;Thép hợp kim cán phẳng, hàm lượng Bo>=0,0008% theo trọng lượng, cán nguội, chưa phủ mạ, dạng cuộn, loại SPCC-SD, kích thước : 1,00x1148xC (mm). JIS G3141
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
11
KG
10990
KGM
11505
USD
260521KBHY-0100-1869
2021-06-07
722550 C?NG TY TNHH TRUNG T?M THéP NST SàI GòN HANWA CO LTD 50MB1000 # & alloy steel has not been excessively machined cold rolling, silicon less than 0.6%, aluminum greater than 0.3%, manganese less than 0.5% (0.5mm x 600 * 1300 mm x roll);50MB1000#&Thép hợp kim chưa được gia công quá mức cán nguội, silic nhỏ hơn 0.6%,nhôm lớn hơn 0.3%,Mangan nhỏ hơn 0.5% (0.5mm x 600*1300 mm x Cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
494980
KG
432
TNE
469783
USD
081021KHHP11001016
2021-10-27
722550 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Alloy steel sheet coil, cold rolled, (C = 0.09%) Unedited plated, alloy MN = 1.82%, jsc590r, size 1.0mm x1163mmx roll. JFS A2001 standard. New products 100%;Thép tấm hợp kim dạng cuộn, cán nguội,(C=0.09%) chưa tráng phủ mạ, hợp kim Mn=1.82%, JSC590R, kích thước 1.0mm x1163mmX Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
233210
KG
13080
KGM
12805
USD
040522KWL220426HAP002
2022-05-25
722550 C?NG TY C? PH?N D?CH V? TH??NG M?I C?NG NGHI?P Và XU?T NH?P KH?U NEWTIMES LX INTERNATIONAL CORP Flat rolled alloy steel, coil form (VD-CR590TDP), non-plated (cold rolled), not painted and covered with plastic. MN: 2,155%. 100%new. NSX: Hyundai Steel;Thép hợp kim cán phẳng, dạng cuộn (VD-CR590TDP), không mạ (cán nguội), chưa sơn quét và phủ plastic.Hàm lượng Mn: 2.155%.KT: Rộng 1219mm x dày 1.6mm x cuộn. Mới 100%. NSX: HYUNDAI STEEL
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
152290
KG
89140
KGM
115793
USD
090221HLS076MIHM-002
2021-02-18
722550 C?NG TY TNHH GIA C?NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat-rolled alloy steel, in coils, 2.0mm thick, wide 1219.1mm, not further worked than cold-rolled, not clad plated or coated Cold Rolled Steel Sheet In Coil Alloyed JIS G3141 SPCC-SD;Thép hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, dày 2.0mm, rộng 1219.1mm, không gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng Cold Rolled Alloyed Steel Sheet In Coil JIS G3141 SPCC-SD
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG T.THUAN DONG
9482
KG
9420
KGM
8045
USD
060522KBHY-0080-2900
2022-06-01
722550 C?NG TY TNHH TRUNG T?M THéP NST SàI GòN HANWA CO LTD 50MB1000 #& alloy steel has not been overcurrent with cold rolling, silicon smaller than 0.6%, aluminum greater than 0.3%, manganese less than 0.5%(0.5mm x 600-1300 mm x rolls);50MB1000#&Thép hợp kim chưa được gia công quá mức cán nguội, silic nhỏ hơn 0.6%,nhôm lớn hơn 0.3%,Mangan nhỏ hơn 0.5% (0.5mm x 600-1300 mm x Cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
596061
KG
204
TNE
274222
USD
180220COAU7222256560
2020-02-25
722550 C?NG TY TNHH C?NG THáI H?C LOCTEK VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD 7507.0020#&Thép hợp kim Bo từ 0.0022% trở lên, cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn, quy cách 1.80mm*1200mm*C, mác thép: JIS G3141 SPCC-SD FB, mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
105570
KGM
58169
USD
310120BC20015LSHPG02
2020-02-17
722550 C?NG TY C? PH?N THéP Mê LIN ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-SD,mới 100%. Kích thước:0.90mm x 1250mm x Cuộn;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
25
TNE
12842
USD
310120BC20015LSHPG05
2020-02-15
722550 C?NG TY C? PH?N THéP Và V?T T? ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim Bo (Bo>0.0008) cán phẳng - chưa gia công quá mức cán nguội - dạng cuộn - SGRZX063-2018-FB SPCC-SD , chưa tráng phủ , mạ , sơn - mới 100%. Cỡ 0.48 mm x 1219mm x cuộn(mã 98110010);Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
39820
KGM
20109
USD
310120BC20015LSHPG02
2020-02-17
722550 C?NG TY C? PH?N THéP Mê LIN ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-SD,mới 100%. Kích thước:1.50mm x 1250mm x Cuộn;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
51
TNE
25878
USD