Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260821YMLUI226099323
2021-09-06
722540 C?NG TY TNHH KINH DOANH KIM KHí V?T T? Và V?N T?I MEANSASIA MOULD STEEL TOOLING COMPANY LIMITED Steel plate with hot rolled chrome alloy flat rolling 3cr2mo (1,2311), standard GB1299-85, with chrome content: 1.61 - 1.87%, unpooped or coated, KT: 100 x 710 x 2250 mm, 100% new goods,;Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311), tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1.61 - 1.87%, chưa phủ mạ hoặc tráng, KT: 100 x 710 x 2250 mm, hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
12584
KG
1310
KGM
1585
USD
112100014259615
2021-07-29
722540 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N RORZE ROBOTECH CONG TY TNHH HOGETSU VIET NAM RO-A-184 # & SS400 non-alloy steel plate hot rolled, is rolled flat, unedated, thick 9 x 95 x 2500 (mm) (3pcs).;RO-A-184#&Thép tấm không hợp kim SS400 cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, dày 9 x 95 x 2500 (mm) (3pcs).
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH HOGETSU VN
CT RORZE ROBOTECH
63037
KG
50
KGM
65
USD
141021112100015000000
2021-10-16
722540 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ?AN NH? VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Steel plate abrasion resistant, NM400 steel label, alloy steel type, 10mm thickness, long 3270-12000mm, 2200mm wide, not in rolls, hot rolled, used in fabrication, 100% new;Thép tấm chịu mài mòn, mác thép NM400, loại thép hợp kim, độ dày 10mm, dài 3270-12000mm, rộng 2200mm, không ở dạng cuộn, cán nóng, dùng trong cơ khí chế tạo, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
74350
KG
6050
KGM
8470
USD
170921AHO213493
2021-10-29
722540 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC DAEWOO SHIPBUILDING MARINE ENGINEERING CO LTD CPPJK0001 # & Steel alloy plate, hot rolled, unedited plated, not soaked, not in rolls, thickness 120 mm, 2 meters wide, 8 meters long, 100% new (1 pcs) # & 15,433,1409, 55;CPPJK0001#&Thép tấm hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không ngâm tẩy gỉ, không ở dạng cuộn,chiều dày 120 mm, rộng 2 mét, dài 8 mét, mới 100% (1 pcs) #&15,433.1409,55
AUSTRIA
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
70266
KG
15
TNE
21754
USD
270322CKAHCM22033178
2022-04-05
722540 C?NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Steel Steel Steel Flat Bar SKD61 (CR = 4.96%, MO = 1.04%), hot rolling, sheet form, over 600mm wide, rectangular cross -section, solid, non -painted, covered, coated, thick, thick, thick : 96mmx Pedena: 610mmx today: 3255mm;Thép hợp kim TOOL STEEL FLAT BAR SKD61 (Cr=4.96%,Mo=1.04%), cán nóng, dạng tấm, rộng trên 600mm, mặt cắt ngang hình chữ nhật, đặc, không sơn, phủ, mạ, hoặc tráng, dày:96mmxrộng:610mmxdày:3255mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20939
KG
1531
KGM
5512
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot section of rectangular cross -sectional cross -section, not coated or painted, 718h steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 196*710*2100mm;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép 718H,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 196*710*2100mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
4688
KGM
23206
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot roller rolled with rectangular frozen, unprocessed or painted, P20 steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 165*710*2200mm. KQPTPL No. 153 TB/KDHQ;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép P20,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 165*710*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
2136
KGM
5575
USD
010721MZHW-0100-1876
2021-07-21
722540 C?NG TY C? PH?N IBS LISEMCO ATJ JOINT VENTURE JFE ENGINEERING CORPORATION PL-SMA400AW-25X1040X3000 # & other alloy steel sheet steel, cr from 0.45-0.75%, hot rolled, label: SMA400AW, size: 25x1040x3000, 100% new goods;PL-SMA400AW-25X1040X3000#&Thép tấm bằng thép hợp kim khác, Cr từ 0.45-0.75%, cán nóng, mác: SMA400AW, kích thước: 25X1040X3000, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSAKI - NAGASAKI
CANG DOAN XA - HP
2665
KG
612
KGM
564
USD
010721MZHW-0100-1876
2021-07-21
722540 C?NG TY C? PH?N IBS LISEMCO ATJ JOINT VENTURE JFE ENGINEERING CORPORATION PL-SMA490CW-26x1750x11850 # & other alloy steel sheet steel, cr from 0.45-0.75%, hot rolling, label: SMA490CW, size: 26x1750x11850, 100% new goods;PL-SMA490CW-26X1750X11850#&Thép tấm bằng thép hợp kim khác, Cr từ 0.45-0.75%, cán nóng, mác: SMA490CW, kích thước: 26X1750X11850, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSAKI - NAGASAKI
CANG DOAN XA - HP
2665
KG
4233
KGM
4322
USD
010721MZHW-0100-1876
2021-07-21
722540 C?NG TY C? PH?N IBS LISEMCO ATJ JOINT VENTURE JFE ENGINEERING CORPORATION PL-SMA400BW-25x1000x3350 # & other alloy steel sheet steel, cr from 0.45-0.75%, hot rolling, label: SMA400BW, size: 25x1000x3350, 100% new goods;PL-SMA400BW-25X1000X3350#&Thép tấm bằng thép hợp kim khác, Cr từ 0.45-0.75%, cán nóng, mác: SMA400BW, kích thước: 25X1000X3350, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSAKI - NAGASAKI
CANG DOAN XA - HP
2665
KG
657
KGM
605
USD
112100014109888
2021-07-22
722540 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET E01 # & hot rolled steel sheets, alloy (Cr> = 0.3%), flat-rolled, galvanized coating is not coated, not further worked than hot-rolled. Standard: GB / T 1591-2008 (Q345B - Cr), k / t (35.0 x 2720 x 5420) mm. New 100%;E01#&Thép tấm cán nóng, hợp kim (Cr>=0.3%), được cán phẳng, chưa tráng sơn phủ mạ,chưa được gia công quá mức cán nóng. Tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008 (Q345B - Cr), k/t ( 35.0 x 2720 x 5420 ) mm. mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET
CT CHE TAO MAY EBA
28353
KG
28353
KGM
20873
USD
050422EGLV 149201910489
2022-04-07
722540 C?NG TY TNHH K? THU?T KIM LO?I LIHAI HONG KONG FUHAI TRADING LIMITED Steel alloy panels P20 rolled flat, cold rolled, width sheet above 600mm. Size thick 23mm*705mm*2283mm, 100% new goods;Thép tấm hợp kim P20 cán phẳng, cán nguội, dạng tấm chiều rộng trên 600mm. Kích thước dày 23mm*705mm*2283mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
27950
KG
298
KGM
483
USD
120220TW2004B52
2020-02-20
722540 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? H?O AN PHáT MCL RESOURCES CO LTD Thép hợp kim Cr cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm S50C chưa sơn tráng phủ mạ,dày 50mm,rộng 2000mm, dài 6000mm, có Cr:0.302-0.313, theo tiêu chuẩn JIS G4051-2009, mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
9420
KGM
5087
USD
090220HPXG17
2020-02-24
722540 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I Hà V??NG BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED Thép cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, hợp kim Ti (hàm lượng Ti từ 0.05% trở lên), chưa tráng phủ mạ sơn,HBXY KF 2019 043,ASTM A36Ti, mới 100%.KT:(16; 18; 20)mm x 2000mm x 12000mm;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XINGANG
HOANG DIEU (HP)
0
KG
285219
KGM
136620
USD
112000005972601
2020-02-24
722540 C?NG TY TNHH K? THU?T KIM LO?I LIHAI DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Thép hợp kim cán phẳng mã SKD61 cán nóng, dạng tấm chiều rộng trên 600mm . Kích thước dầy 35mm*610mm*2870 mm, hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
450
KGM
1395
USD
130220TW2004B27/62/78
2020-02-26
722540 C?NG TY TNHH THéP K? ??NG MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade ASTM A36. Quy cách: 25mm x 2000mm x 6000mm - Hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
101265
KGM
48911
USD
120220TW2004B36/75
2020-02-21
722540 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I PHúC TI?N H?NG YêN HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Thép tấm hợp kim Cr (hàm lượng Cr: 0.3%min) chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, mác thép A36Cr, tiêu chuẩn ASTM A36, size: (28 x 2000 x 12000)mm, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG HAI PHONG
0
KG
52750
KGM
25215
USD
090220HPXG07
2020-02-25
722540 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U THàNH AN BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn TC: SS400Ti,JIS G 3101, có kích thước ( 7.8x1500x6000) mm, hàm lượng Ti min 0.05%, hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJINXINGANG
HOANG DIEU (HP)
0
KG
207600
KGM
96119
USD
2501201895SH105
2020-02-14
722540 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I HOàNG ??T UNITED STEEL INTERNATIONAL CO LIMITED Thép tấm cán phẳng, hợp kim Cr>= 0.3%, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, sơn, T/C EN 10025-5:2004. mác S355J2WP, kích thước dày x rộng x dài ( 4x1500x6720)mm, hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
167751
KGM
101657
USD
130220TW2004B47/48
2020-02-26
722540 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD Thép tấm hợp kim Cr (Cr>=0.3%), cán phẳng, chưa đc gc quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn, Q345B: 28mm x 2000mm x 13650mm, tiêu chuẩn GB/T 1591-2008. Hàng mới 100%.;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
180030
KGM
92535
USD