Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SSSLSTPV20111718
2020-11-23
722531 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N POSCO VI?T NAM POSCO Alloy hot rolled coil, C <0.6%, containing by weight 0.05% or more Titan: 4.1 x 857.5 mm;Thép cuộn cán nóng hợp kim, C<0.6%, có hàm lượng Titan từ 0.05% trở lên: 4.1 x 857.5 mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG POSCO (VT)
2511
KG
36
TNE
20168
USD
250921178128KSM002
2021-10-04
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled hot rolled alloy steel has not coated with inlating or coated, rolls (Alloy Hot Rolled Steel Coil), a thickness of 2mm of 1245mm width. 100%. (Bo> = 0.0008%). CNG270C-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1245mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNG270C-1
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7069
KG
98720
KGM
92797
USD
250921178128KSM002
2021-10-04
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled alloy steel is unpaired or coated, rolled, coated (Alloy Hot Rolled Steel Coil), a thickness of 4.5mm width of 1238mm. 100%. (Bo> = 0.0008%). CNC270C-7;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 4.5mm bề rộng 1238mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNC270C-7
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7069
KG
21190
KGM
19537
USD
311020HG20176SHA02
2020-11-05
722531 C?NG TY C? PH?N KIM KHí NAM H?NG WIN FAITH TRADING LIMITED Bo alloy hot-rolled steel coils, not coated flat-rolled galvanized, painted QC: (2.00mm x 1230mm). BXYI2017-M32 standard. SAE1006B steel grade. Bo levels> / = 0.0008%. New 100%.;Thép hợp kim Bo cán nóng dạng cuộn , cán phẳng chưa tráng phủ mạ, sơn QC: (2.00mm x 1230mm). Tiêu chuẩn BXYI2017-M32. Mác thép SAE1006B. Hàm lượng Bo >/=0.0008%. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QUOC TE THI VAI
4846
KG
4846
TNE
2636070
USD
311020HG20176SHA05
2020-11-05
722531 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và X?Y D?NG T?N LONG WIN FAITH TRADING LIMITED Bo alloy hot-rolled steel coils, not coated flat-rolled galvanized, painted QC (2.00mm x 1212mm). BXYI2017-M32 standard, steel grade SAE1006B. Bo levels> / = 0.0008%. New 100%.;Thép hợp kim Bo cán nóng dạng cuộn, cán phẳng chưa tráng phủ mạ, sơn QC (2.00mm x 1212mm). Tiêu chuẩn BXYI2017-M32, mác thép SAE1006B. Hàm lượng Bo>/= 0.0008%. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QUOC TE THI VAI
4749
KG
4749
TNE
2583230
USD
311020HG20176SHA04
2020-11-05
722531 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và X?Y D?NG T?N LONG WIN FAITH TRADING LIMITED Bo alloy hot-rolled steel coils, not coated flat-rolled galvanized, painted QC (2.00mm x 1230mm). BXYI2017-M32 standard. SAE1006B steel grade. Bo levels> / = 0.0008%. New 100%.;Thép hợp kim Bo cán nóng dạng cuộn, cán phẳng chưa tráng phủ mạ, sơn QC (2.00mm x 1230mm). Tiêu chuẩn BXYI2017-M32. Mác thép SAE1006B. Hàm lượng Bo>/= 0.0008%. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QUOC TE THI VAI
4616
KG
4616
TNE
2511170
USD
230622ITIKHHCM2206133
2022-06-28
722531 C?NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION NLSH005 #& Steel alloy section of hexagonal cross-shaped, rolled, S2-H1/4 (no boost in steel, size: 6.35mm), 100% new;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2-H1/4 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.35mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
60174
KG
39964
KGM
71140
USD
SSSLSTPV20111718
2020-11-23
722531 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N POSCO VI?T NAM POSCO Alloy hot rolled coil, C <0.6%, containing by weight 0.05% or more Titan: 3.2 x 1136 mm;Thép cuộn cán nóng hợp kim, C<0.6%, có hàm lượng Titan từ 0.05% trở lên: 3.2 x 1136 mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG POSCO (VT)
2511
KG
24
TNE
12994
USD
191120ETXSG0110009
2020-11-23
722531 C?NG TY TNHH COMPASS II STIN TRADING LIMITED NLSH005 # & Steel alloy hexagonal cross section, rolls, S2 - H6.13 (not contained in steel Bo, the size of edge: 6.13mm), the new 100%;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2 - H6.13 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.13mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20242
KG
18332
KGM
32939
USD
SSSLSTPV20111718
2020-11-23
722531 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N POSCO VI?T NAM POSCO Alloy hot rolled coil, C <0.6%, containing by weight 0.05% or more Titan: 4.1 x 827.5 mm;Thép cuộn cán nóng hợp kim, C<0.6%, có hàm lượng Titan từ 0.05% trở lên: 4.1 x 827.5 mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG POSCO (VT)
2511
KG
218
TNE
123455
USD
95400T70501
2020-11-24
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Alloy steel, hot-rolled flat-rolled not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel ALLOY COIL), thickness 2.3mm width 1140mm.New 100%. (Si> 0.6%). CSVC HR-ES-L1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1140mm.Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-L1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
10800
KG
56545
KGM
23579
USD
121120TW2040DD09
2020-11-19
722531 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và S?N XU?T T?N T?N PH??C KHANH CARGILL INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Alloy steel flat-rolled, hot-rolled coils, not clad plated or coated, of a width exceeding 600 mm, less than 0.6% carbon by weight (2.00mm x 1,212mm x C). New 100%; Mark Steel SAE1006B;Thép hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng ( 2.00mm x 1,212mm x C). Mới 100%; Mác thép SAE1006B
CHINA
VIETNAM
DANDONG
CANG SP-PSA (V.TAU)
9837
KG
1896
TNE
1027840
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1224mm, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.18-0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.18-0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
119780
KGM
108640
USD
230622ITIKHHCM2206133
2022-06-28
722531 C?NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION NLSH005 #& Steel alloy section of hexagonal cross-shaped, rolled, S2-H6.13 (does not contain boards in steel, size: 6.13mm), new 100% new;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2-H6.13 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.13mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
60174
KG
20210
KGM
41095
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (4x1500mm size: 13 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4x1500mm:13 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
303635
KGM
162445
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 12x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 12x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93560
KGM
50522
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 11.9x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 11.9x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93885
KGM
50229
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (5x1500mm size: 15 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 5x1500mm:15 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
352070
KGM
188357
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 4.9x1500mm: 6 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4.9x1500mm:6 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
140515
KGM
75176
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), 2mm thickness of 1224mm width, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
37820
KGM
34303
USD