Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
101021POBUKPOVUT210026
2021-10-18
722519 C?NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI VHPC HYOSUNG TNC CORPORATION Flat rolled electric silicon steel, particles (micro-structure) non-oriented crystallization, rolls, POSCO-50PN470, 0.50x1200xc, (Prime Non-Oriented Electrical Steel Sheets in Coil);Thép Silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt (cấu trúc tế vi) kết tinh không định hướng,dạng cuộn, POSCO-50PN470 , 0.50x1200xC, (Prime Non-Oriented Electrical Steel Sheets In Coil)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG POSCO (VT)
166
KG
164
TNE
259220
USD
301021MZHW-0040-1887
2021-11-18
722519 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Si 0.5 # & Steel Silician alloy electrical rolling techniques Flat rolled, non-directional crystallized particles, 0.5mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.5mmx1148mm.;SI 0.5#&Thép cuôn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, chiều dày 0.5mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.5MMx1148MM.
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
HOANG DIEU (HP)
620830
KG
23880
KGM
31949
USD
300621EGLV 001100425044
2021-07-05
722519 C?NG TY TNHH GIA C?NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD SI-50CS470 # & Steel silicon engine electric roll (0.5mm x 1100-1350mm x roll) (50cs470). Declaration declaration: 102623302941);SI-50CS470#&Thép Silic kỹ thuật điện dạng cuộn (0.5mm x 1100-1350mm x cuộn) (50CS470). Tờ khai kiểm: 102623302941)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8765
KG
8705
KGM
10726
USD
171121POBUKPOVUT210030
2021-11-24
722519 C?NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI VHPC HYOSUNG TNC CORPORATION Flat rolled electric silicon steel, particles (micro-structure) non-oriented crystallization, roll form, JIS C2552 50A400, 0.50x1250xc, (Prime Non-Oriented Electrical Steel Sheet in Coil);Thép Silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt (cấu trúc tế vi) kết tinh không định hướng,dạng cuộn, JIS C2552 50A400 , 0.50x1250xC, (Prime Non-Oriented Electrical Steel Sheet In Coil)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG POSCO (VT)
80
KG
36
TNE
60133
USD
310521SO4B44201/02
2021-06-10
722519 C?NG TY TNHH GIA C?NG Và D?CH V? THéP SàI GòN BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Steel silicon engineering electric roll, 0.5mm thick, wide 1193mm non grain oriented electricon silicon steel sheet printing coil BQB 480-2018 B50A470;Thép silic kỹ thuật điện dạng cuộn, dày 0.5mm, rộng 1193mm Non Grain Oriented Electrical Silicon Steel Sheet In Coil BQB 480-2018 B50A470
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
358715
KG
49530
KGM
64538
USD
310521SO4B44201/02
2021-06-10
722519 C?NG TY TNHH GIA C?NG Và D?CH V? THéP SàI GòN BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Steel silicon engineering electric roll, 0.5mm thick, 1145mm wide grain oriented electricon silicon steel sheet printing coil BQB 480-2018 B50A800;Thép silic kỹ thuật điện dạng cuộn, dày 0.5mm, rộng 1145mm Non Grain Oriented Electrical Silicon Steel Sheet In Coil BQB 480-2018 B50A800
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
358715
KG
29576
KGM
37650
USD
310521SO4B44201/02
2021-06-10
722519 C?NG TY TNHH GIA C?NG Và D?CH V? THéP SàI GòN BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Steel silicon engineering electric roll, 0.5mm thick, 1031mm wide grain oriented electricon silicon steel sheet printing coil BQB 480-2018 B50A600;Thép silic kỹ thuật điện dạng cuộn, dày 0.5mm, rộng 1031mm Non Grain Oriented Electrical Silicon Steel Sheet In Coil BQB 480-2018 B50A600
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
358715
KG
54948
KGM
70498
USD
310521SO4B44201/02
2021-06-10
722519 C?NG TY TNHH GIA C?NG Và D?CH V? THéP SàI GòN BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Steel silicon engineering electric roll, 0.5mm thick, 1030mm wide grain oriented electricon silicon steel sheet printing coil BQB 480-2018 B50A400;Thép silic kỹ thuật điện dạng cuộn, dày 0.5mm, rộng 1030mm Non Grain Oriented Electrical Silicon Steel Sheet In Coil BQB 480-2018 B50A400
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
358715
KG
27022
KGM
41695
USD
110221YDS001MIHP-005
2021-02-19
722519 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Rolled silicon steel alloy flat rolled electrical engineering, crystalline particles are not oriented, KT: 0.5MMx1225MM;Thép cuộn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, KT: 0.5MMx1225MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
61245
KG
8590
KGM
8876
USD
090221HLS076MIHM-009-02
2021-02-19
722519 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION 35JN440-NK-12:35-BH-Kg # & Steel oriented silicon magnetic non-35JN440 * A1 (0.35mm x 1200mm x H);35JN440-NK-0.35-BH-Kg#&Thép silic từ tính không định hướng-35JN440*A1 (0.35mm x 1200mm x C)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG T.THUAN DONG
389301
KG
18585
KGM
18232
USD
132100015179664
2021-09-27
722519 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Flat rolled silicon alloy steel coil, non-oriented crystalline particles, KT: 0.5mmx1134mm, college from Section 1, TK No. 104200776960;Thép cuộn hợp kim silic kt điện cán phẳng, các hạt kết tinh ko định hướng, kt: 0.5mmx1134mm, CĐ từ mục 1, TK số 104200776960
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
2550
KG
34
KGM
47
USD
030621COAU7882639820
2021-06-24
722519 C?NG TY TNHH OHSUNG VINA KWAN TAK INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD A000001A # & alloy flat rolled coil (silicon electrical steel) / SI-STEEL (50SW1300);A000001A#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng (bằng thép silic kỹ thuật điện)/ SI-STEEL (50SW1300)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LACH HUYEN HP
378652
KG
91502
KGM
111175
USD
140522HPXG61
2022-06-03
722519 C?NG TY C? PH?N ECO VI?T NAM CUMIC PTE LTD Electrical, cold -rolled silicon alloy steel, rolled, TPHC: 0.6%<Si <6%, C%<0.08%, non -oriented crystalline particles, unprocessed, painted: 50W800, KT : 0.5x1200xcurous (mm), 100%new, NSX: baotou steel;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện,cán nguội,dạng cuộn,TPHC:0.6%<Si<6%,C% <0.08%,các hạt kết tinh không định hướng,chưa tráng phủ mạ,sơn.MT: 50W800,KT: 0.5x1200xCuộn (mm), mới 100%,nsx:Baotou steel
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT
HOANG DIEU (HP)
489720
KG
488280
KGM
504882
USD
101021POBUKPOVUT210027
2021-10-18
722519 C?NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI VHPC SAMSUNG C AND T CORPORATION Flat rolled electric silicon steel, particles (micro-structure) crystallized crystallization, roll form, JIS C2552 50A1300, 0.50 x 1000 x C, (Non-Oriented Electrical Steel Sheets in Coil), Unit price: 30,828,065 VND;Thép Silic kỹ thuật điện cán phẳng,các hạt(cấu trúc tế vi) kết tinh không định hướng,dạng cuộn,JIS C2552 50A1300, 0.50 x 1000 x C,(Non-Oriented Electrical Steel Sheets In Coil),đơn giá:30,828,065 vnđ
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG POSCO (VT)
38
KG
26
TNE
34929
USD
301021MZHW-0020-1887
2021-11-18
722519 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Si 0.35 # & Steel Flat rolled carbonated silicic iron alloy, non-directional crystalline particles, 0.35mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.35mmx1090mm.;SI 0.35#&Thép cuôn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, chiều dày 0.35mm, chiều rộng >=600mm. KT:0.35MMx1090MM.
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
HOANG DIEU (HP)
261280
KG
9030
KGM
17348
USD
301021MZHW-0040-1887
2021-11-18
722519 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Si 0.5 # & Steel Silician alloy electrical rolling techniques Flat rolled, non-directional crystallized particles, 0.5mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.5mmx1197mm.;SI 0.5#&Thép cuôn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, chiều dày 0.5mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.5MMx1197MM.
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
HOANG DIEU (HP)
620830
KG
26000
KGM
34785
USD
112100009419534
2021-02-02
722519 C?NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG OHSUNG VINA LIMITED COMPANY A000001A # & alloy flat rolled coil, rolls (silicon electrical steel, non-oriented), size 0.5mm x 1120 mm x C, a New 100%;A000001A#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, dạng cuộn (bằng thép silic kỹ thuật điện, không định hướng), kích thước 0.5mm x 1120 mm x C, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OHSUNG VINA
HAI PHONG STEEL FLOWER
484530
KG
384395
KGM
272920
USD
0312208HS075MIHP-004
2020-12-24
722519 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD SI 0.5 # & alloy steel flat-rolled silicon electrical engineering, crystalline particles are not oriented, 0.5mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.5MMx1127MM;SI 0.5#&Thép cuôn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, chiều dày 0.5mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.5MMx1127MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
402030
KG
47590
KGM
39611
USD