Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
311020GLSAHCM2010244
2020-11-05
722301 C?NG TY TNHH REMOTE SOLUTION VI?T NAM HANSHIN STEEL CO LTD Non-0.5mm stainless steel wire -2RF-05A, SUS304 NI-CO PI 0.5, used in production for the television remote. New 100%;Dây thép không gỉ phi 0.5mm -2RF-05A,SUS304 NI-CO PI 0.5, dùng trong sản xuất remote cho tivi. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1643
KG
702
KGM
6107
USD
311020GLSAHCM2010244
2020-11-05
722301 C?NG TY TNHH REMOTE SOLUTION VI?T NAM HANSHIN STEEL CO LTD Non-0.6mm stainless steel wire -2RF-06A, SUS304 NI-CO PI 0.6, used in production for the television remote. New 100%;Dây thép không gỉ phi 0.6mm -2RF-06A,SUS304 NI-CO PI 0.6, dùng trong sản xuất remote cho tivi. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1643
KG
891
KGM
7488
USD
2409213HPH9PB045S3305
2021-10-01
722301 C?NG TY TNHH Lò XO YU TIEN VI?T NAM YU HAN SPRINGS CO LTD SUS304 stainless steel wire (steel label SUS304 standard JIS G4314: 2013, C: ~ 0.072%, CR: ~ 18.19% 0.25 mm diameter, used for production, 100% new;Dây thép không gỉ SUS304( mác thép SUS304 tiêu chuẩn JIS G4314:2013, Hàm lượng C:~ 0.072%, Cr:~18.19% đường kính 0.25 mm, dùng cho sản xuất, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
24864
KG
301
KGM
2639
USD
112100015497641
2021-10-01
722301 C?NG TY TNHH MATSUO INDUSTRIES VI?T NAM OHGITANI VIETNAM CO LTD SUS304WPB-1.6 # & 1.6mm stainless steel coil (SUS304WPB-1.6). New 100%. Corresponding to the 1st Item number of TKK Number: 104041513220 / C11 on 24/05/2021;SUS304WPB-1.6#&Cuộn dây thép không gỉ 1.6MM (SUS304WPB-1.6). Hàng mới 100%. Tương ứng với mục hàng số 1 của TKK số: 104041513220/C11 ngày 24/05/2021
CHINA
VIETNAM
VAN TAI VIET NHAT HD
CT MATSUO INDUSTRIES
3590
KG
809
KGM
5954
USD
132200018442258
2022-06-27
722301 C?NG TY TNHH CHRYSANTHEMUM VI?T NAM CONG TY TNHH NHUAN THAI CHV -M033 #& stainless steel wire (stainless steel) (Phi 1.3) - SUS304 Stainless Wire;CHV-M033#&Dây inox (thép không gỉ) (phi 1.3) - Sus304 Stainless Wire
VIETNAM
VIETNAM
CTY NHUAN THAI
CTY CHRYSANTHEMUM VN
6812
KG
2053
KGM
8383
USD
290921DYDS2109815
2021-10-04
722301 C?NG TY TNHH MICHANG VI?T NAM MICHANG CABLE CO LTD B05450VN # & Stainless Steel Wire, Inner Wire (Single), 1.0mm diameter, 573mm long, used in the production of cable latch cable, cable seat cable car seat. 100% new;B05450VN#&Dây thép không gỉ, INNER WIRE (SINGLE), đường kính 1,0mm, dài 573mm, dùng trong sản xuất dây cáp chốt cửa, cáp ghế ngồi cáp ca pô ô tô. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10837
KG
10000
PCE
209
USD
132200018350421
2022-06-28
722301 C?NG TY TNHH S?N XU?T VSM NH?T B?N CONG TY TNHH NK GLOBAL Stainless steel wire (other stainless steel) 1mm, used to tie some metal tools in the company. 100% new;Dây inox(Thép không gỉ dạng hình khác) 1mm, dùng để buộc một số dụng cụ kim loại trong công ty. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NK GLOBAL
CTY TNHH SAN XUAT VSM NHAT BAN
637
KG
5
MTR
1
USD