Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MLG02154460
2021-12-13
722300 C?NG TY TNHH NISSEI ELECTRIC Hà N?I NISSEI ELECTRIC H K CO LTD A2927671 # & Stainless Steel Wire Flatwire0.020 * 0.063 EKF304ANDL. Correct quantity: 1,034kgm, Correct invoice value: 1190.13USD.;A2927671#&Dây thép không gỉ FLATWIRE0.020*0.063 EKF304ANDL. Số lượng đúng: 1,034KGM, trị giá hóa đơn đúng: 1190,13USD.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
56
KG
1
KGM
1186
USD
STHE0002078
2022-02-28
722300 C?NG TY ?I?N L?C TRáCH NHI?M H?U H?N BOT PHú M? 3 PROFESSIONAL INSULATION CO LTD Spare parts for gas turbine systems: Stainless steel wire for tie, 1.0mm diameter, no label, except for A1 of DMMT, 100% new;Thiết bị Phụ tùng dùng cho hệ thống tua bin khí: Dây thép không gỉ dùng để chằng buộc, đường kính 1.0mm, không nhãn hiệu, trừ mục A1 của DMMT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
532
KG
50
KGM
1458
USD
221221003BX04475
2022-01-04
722300 C?NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SUS 304 WPB F0.4mm stainless steel wire, used to manufacture springs and electronic components (100% new products). PTPL No. 2941 / TB-KĐ3 on January 22, 2018.;Dây thép không gỉ SUS 304 WPB F0.4mm, Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử (hàng mới 100%). PTPL số 2941/ TB-KĐ3 ngày 22/01/2018.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
99
KGM
1278
USD
221221003BX04475
2022-01-04
722300 C?NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SUS 304 WPB F0.35mm stainless steel wire, used to produce springs and electronic components (100% new products). PTPL No. 2941 / TB-KĐ3 on January 22, 2018.;Dây thép không gỉ SUS 304 WPB F0.35mm, Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử (hàng mới 100%). PTPL số 2941/ TB-KĐ3 ngày 22/01/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
120
KGM
1708
USD
221221003BX04475
2022-01-04
722300 C?NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SUS 304 WPB F0.5mm stainless steel wire, used to produce springs and electronic components (100% new products). PTPL No. 2941 / TB-KĐ3 on January 22, 2018.;Dây thép không gỉ SUS 304 WPB F0.5mm, Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử (hàng mới 100%). PTPL số 2941/ TB-KĐ3 ngày 22/01/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
40
KGM
461
USD
190422ZGTAI0210000022
2022-05-23
722300 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?T T? C?NG NGHI?P VI?T BAOLAI STEEL GROUP CO LTD Stainless steel wire 669 cold rolled, unchanged, rolled, standard std/001-2021-js-W, diameter 3.2mm x roll. NSX: Jiangsu Sheye Metal Co., Ltd., Ltd. 100% new;Dây thép không gỉ 669 cán nguội, chưa sơn phủ mạ, dạng cuộn, tiêu chuẩn STD/001-2021-JS-W, đường kính 3.2mm x cuộn. NSX: JIANGSU SHEYE METAL CO.,LTD., LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
26418
KG
2153
KGM
4306
USD
125010995514
2021-10-29
722300 C?NG TY TNHH MANI Hà N?I MANI INC NL003-3 # & Raw Material Making Surgical Surgery Type Roll For ETR Stainless Steel, 100% New;NL003-3#&Nguyên liệu làm kim khâu phẫu thuật loại cuộn cho ETR bằng thép không gỉ, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1129
KG
68
KGM
1374
USD
010221S21010142003
2021-02-19
722300 C?NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD HEB SUS304 stainless steel wire, coils, cold rolled, size: 0.4mm x 1.5mm, not coated, plated or coated paint, New 100% (4 rolls);Dây thép không gỉ SUS304 HEB, dạng cuộn, cán nguội, kích thước: 0.4mm x 1.5mm, chưa tráng, phủ mạ hoặc sơn, Hàng mới 100% (4 cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
206
KGM
2285
USD