Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150921ONEYSMZB09851401-01
2021-10-05
722241 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH YAZAKI CORPORATION C000894 # & sheet with stainless steel cutting blades (used to hold the cutting blade), 48A47025101. New 100%;C000894#&Tấm bao ngoài lưỡi cắt bằng thép không gỉ (dùng để giữ lưỡi cắt), 48A47025101. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
140
KG
79
PCE
1870
USD
150921ONEYSMZB09851401-01
2021-10-05
722241 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH YAZAKI CORPORATION C017737 # & L-shaped stainless steel pieces, used to connect to the cylinder with a 70 * 55mm, 49EA100007 size clip container. New 100%;C017737#&Miếng thép không gỉ hình chữ L, dùng để nối chân trụ với hộp chứa clip kích thước 70*55mm, 49EA100007. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
140
KG
80
PCE
57
USD
FCHAN2110206
2021-10-01
722241 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 48.70 * 4.506 * 0.07mm, SUS316L 0.05T + NITTO5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*4.506*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1736
KG
166400
PCE
21382
USD
FCHAN2206150
2022-06-25
722241 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 #& stainless steel pieces, size 48.102*3,675*0.07mm, O_E2 / SUS316L 0.05T+Nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.102*3.675*0.07mm, O_E2 / SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
595
KG
51200
PCE
5663
USD
170622UKBHPH22063639
2022-06-25
722241 C?NG TY TNHH FUJIKIN VI?T NAM ISS REALIZE CO LTD 89000193A #& stainless steel embryo shaped FUPD-71G-6.35;89000193A#&Phôi thép không gỉ đã định hình FUPD-71G-6.35
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
6535
KG
18640
PCE
64807
USD
170622UKBHPH22063639
2022-06-25
722241 C?NG TY TNHH FUJIKIN VI?T NAM ISS REALIZE CO LTD 89000279A #& stainless steel embryo shaped ujl-6.35m-AW-S-316LC;89000279A#&Phôi thép không gỉ đã định hình UJL-6.35M-AW-S-316LC
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
6535
KG
49840
PCE
26800
USD
FCHAN2206150
2022-06-25
722241 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 #& stainless steel pieces, size 48,685*7,278*0.065mm, O_E2 / SUS316L 0.04T+Nitto59402B, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.685*7.278*0.065mm, O_E2 / SUS316L 0.04T+NITTO59402B, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
595
KG
51200
PCE
6938
USD
FCHAN2110206
2021-10-01
722241 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 48.70 * 3,923 * 0.07mm, sus316l 0.05t + nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*3.923*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1736
KG
166400
PCE
21382
USD
CAKR20000492
2020-11-05
722241 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA MH SEMI CO LTD Clutches-Clamp vacuum BELLOWS software, parts of the chip by plasma cutting machine, new 100%;Ống nối mềm chân không-CLAMP BELLOWS, bộ phận của máy cắt Chip bằng Plasma, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5
KG
5
PCE
2050
USD
171020PEN20100031
2020-11-06
722241 C?NG TY TNHH NISSEY VI?T NAM SWISS PROFILE M SDN BHD WMCBT_209L # & stainless steel bar (did Forming) used in the manufacture of wire detail wristwatch BT-209 / WMCBT-209L_K091;WMCBT_209L#&Thanh thép không gỉ (đã dập định hình) dùng trong sản xuất chi tiết dây đồng hồ đeo tay BT-209 / WMCBT-209L_K091
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG ICD PHUOCLONG 3
298
KG
44
KGM
800
USD
FCHAN2110206
2021-10-01
722241 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 54.23 * 4.293 * 0.07mm, SUS316L 0.05T + NITTO5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 54.23*4.293*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1736
KG
288000
PCE
37008
USD
FCHAN2206150
2022-06-25
722241 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 #& stainless steel pieces, size 48.102*3,675*0.07mm, t_p1 / sus316l 0.05t+nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.102*3.675*0.07mm, T_P1 / SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
595
KG
5000
PCE
844
USD