Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
6477230233
2022-06-24
722231 C?NG TY TNHH C? KHí SANYO VI?T NAM SANYO CO LTD 101596549VL #& stainless steel, bar, rectangular cross section, size: 18x25x70mm, 100% new goods;101596549VL#&Thép không gỉ , dạng thanh, mặt cắt ngang hình chữ nhật, kích thước: 18x25x70mm,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
73
KG
13
PCE
210
USD
4340750201
2022-06-27
722231 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK VI?T NAM TETRA PAK TRADING SHANGHAI CO LTD Spare parts processing, pouring milk: Stainless steel core bar, Core rectangular cross section; 2967078-0000; NSX: Di Quattro S.R.L.;Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Thanh lõi bằng thép không gỉ, mặt cắt ngang hình chữ nhật Core;2967078-0000;NSX:Di Quattro S.r.l.Mới100%
ITALY
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
8
KG
3
PCE
209
USD
271020NGOATZ12356-01
2020-11-05
722231 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD SUS 303 * 2500 # & fees 11.0 Material Stainless steel round bar diameter 11.0mm, length 2500mm;SUS 303 phi 11.0*2500#&Nguyên liệu thép không gỉ dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18928
KG
1031
KGM
564447
USD
271020NGOATZ12356-01
2020-11-05
722231 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD SUS 303 * 2500 # & fees 11.0 Material Stainless steel round bar diameter 11.0mm, length 2500mm;SUS 303 phi 11.0*2500#&Nguyên liệu thép không gỉ dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18928
KG
1044
KGM
571564
USD
271020NGOATZ12356-01
2020-11-05
722231 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD SUS 303 * 2500 # & fees 11.0 Material Stainless steel round bar diameter 11.0mm, length 2500mm;SUS 303 phi 11.0*2500#&Nguyên liệu thép không gỉ dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18928
KG
1032
KGM
564994
USD
271020NGOATZ12356-01
2020-11-05
722231 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD SUS 303 * 2500 # & fees 11.0 Material Stainless steel round bar diameter 11.0mm, length 2500mm;SUS 303 phi 11.0*2500#&Nguyên liệu thép không gỉ dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18928
KG
1064
KGM
582513
USD
271020NGOATZ12356-01
2020-11-05
722231 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD SUS 303 * 3000 # & fees 34.4 Material Stainless steel round bar diameter 34.4mm, length 3000mm;SUS 303 phi 34.4*3000#&Nguyên liệu thép không gỉ dạng thanh tròn đường kính 34.4mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18928
KG
808
KGM
528352
USD
271020NGOATZ12356-01
2020-11-05
722231 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD SUS 303 * 2500 # & fees 11.0 Material Stainless steel round bar diameter 11.0mm, length 2500mm;SUS 303 phi 11.0*2500#&Nguyên liệu thép không gỉ dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
18928
KG
1066
KGM
583608
USD
240921YLKS1062506-01
2021-10-04
722231 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N OLYMPUS VI?T NAM OLYMPUS CORPORATION GK455000 # & steel pipes used in the production of endoscopic treatment components (Africa 0.7 * 58mm) _ GK455000 0.5sp;GK455000#&Ống thép dùng trong sản xuất linh kiện điều trị nội soi (phi 0.7*58mm) _ GK455000 0.5SP
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
1573
KG
3000
PCE
180
USD
200622NGOBLS06685-01
2022-06-28
722231 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD SUS 303 Phi 11.0*2500 #& Stainless steel raw material in a round of 11.0mm diameter, 2500mm length;SUS 303 phi 11.0*2500#&Nguyên liệu thép không gỉ dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
17907
KG
837
KGM
4538
USD
4340750201
2022-06-27
722231 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK VI?T NAM TETRA PAK TRADING SHANGHAI CO LTD Spare parts processing, pouring milk: Stainless steel core bar, Core rectangular cross section; 2967078-0000; NSX: Di Quattro S.R.L.;Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Thanh lõi bằng thép không gỉ, mặt cắt ngang hình chữ nhật Core;2967078-0000;NSX:Di Quattro S.r.l.Mới100%
ITALY
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
8
KG
2
PCE
139
USD
NEC82913563
2020-11-06
722231 C?NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD # & Thanh material 813B13100Y10000 SSEB13-1000L RAIL (TMR12) GROUND. Material steel;813B13100Y10000#&Thanh nguyên liệu SSEB13-1000L RAIL (TMR12) GROUND. Chất liệu thép
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
406
KG
120000
MMTR
2423
USD
121120YLKS0069133-01
2020-11-25
722231 C?NG TY TNHH OLYMPUS VI?T NAM OLYMPUS CORPORATION GK561200 # & Core needle (0.95 x 40) mm _ GK561200 Core 095 bar;GK561200#&Lõi kim (0.95 x 40)mm _ GK561200 Core bar 095
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5442
KG
5000
PCE
250
USD