Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
STHE0002078
2022-02-28
722012 C?NG TY ?I?N L?C TRáCH NHI?M H?U H?N BOT PHú M? 3 PROFESSIONAL INSULATION CO LTD Spare parts for gas turbine systems: stainless steel straps, KT: 533m x 15-20 mm x 1 mm, no brand, except for A1 of DMMT, 100% new;Thiết bị Phụ tùng dùng cho hệ thống tua bin khí: Dây đai thép không gỉ, KT: 533m x 15-20 mm x 1 mm, không nhãn hiệu, trừ mục A1 của DMMT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
532
KG
1
ROL
273
USD
112200014246917
2022-01-24
722012 C?NG TY TNHH ??U T? QU?C T? SANTA VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN TU ANNEX 4S3R25C400 # & stainless steel, flat rolling (unproted) / SUS430R-H T = 0.25mm w = 34mm (PS5C1), roll form, used to produce switch components, 100% new goods;4S3R25C400#&Thép không gỉ, cán phẳng (chưa mạ)/ SUS430R-H T=0.25mm W=34mm (PS5C1), dạng cuộn, dùng để sản xuất linh kiện công tắc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU ANNEX
CTY TNHH DT QUOC TE SANTA VIETNAM
2401
KG
298
KGM
1013
USD
250522PCLUPUS02419756
2022-06-01
722012 CTY TNHH TF VN LEEKANG TRADING CO LTD CO-S4-20 #& stainless steel sheet (rolled) 0.25mm thick 76.5mm-Stainless Steel Strips SUS304 0.25 x 76.5mm;CO-S4-20#&Tấm thép không rỉ (dạng cuộn) dày 0.25mm rộng 76.5mm - Stainless steel strips SUS304 0.25 x 76.5mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10613
KG
2619
KGM
11943
USD
160522PCLUPUS02419717
2022-05-23
722012 CTY TNHH TF VN LEEKANG TRADING CO LTD CO -S4-20#& stainless steel plate (roll form) - Stainless Steel Strips SUS304 0.25 x 76.5mm;CO-S4-20#&Tấm thép không rỉ (dạng cuộn) - - Stainless steel strips SUS304 0.25 x 76.5mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20352
KG
2038
KGM
9293
USD
112100017411954
2021-12-14
722012 C?NG TY TNHH VINA SANEMATSU CONG TY TNHH KY THUAT KIM HOANG Nl-ino-01 # & stainless steel plate, size 125x25x1mm, hot rolled, 100% new;NL-INO-01#&Tấm inox, kích thước 125x25x1mm, cán nóng, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KY THUAT KIM HOANG
KHO CTY TNHH VINA SANEMATSU
12501
KG
37
TAM
154
USD
090422EDO2204037
2022-04-18
722012 C?NG TY TNHH SEOJIN VINA SEOJIN SYSTEM CO LTD Nsx223#& stainless steel in the form of MMU35B 64T64R Metal Plate 3 / 11x309.6x1.5, 100% new goods;NSX223#&Thép không gỉ dạng tấm MMU35B 64T64R METAL PLATE 3 / 11X309.6X1.5, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20170
KG
9000
TAM
5183
USD
250322ANSVH1F2102534
2022-04-18
722012 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HVT FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED Stainless steel sheet, hot rolled, steel label: 201/J3, KT: Thickness of 3.0mm x width 510mm x2020mm, content C = 0.081%, cr = 13.43%, non -coated, coated, plated, standard: Q/TTIG003 -2018, 100%new goods.;Thép không gỉ dạng tấm,cán nóng,mác thép:201/J3, KT: dày 3.0mm x rộng510mm x2020mm,hàm lượng C=0.081%, Cr=13.43%, không phủ,tráng,mạ, tiêu chuẩn:Q/TTIG003-2018, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
82026
KG
26989
KGM
35086
USD
050221SITGNBCL228124B
2021-02-18
722012 C?NG TY TNHH THéP KIM TR??NG H?NG NINGBO TIERSLIA IMP EXP CO LTD SSHRC # & stainless steel, alloy Cr> 10%, hot rolled coils size: 2:20 MM x 595 MM, GRADE J3, MILL EDGE, Manufacturer's Standard 01: 2020 / KIMTRUONGHUNG. New 100%;SSHRC#&Thép không rỉ, hợp kim Cr>10%, cán nóng dạng cuộn size: 2.20 MM x 595 MM, GRADE J3, MILL EDGE, tiêu chuẩn TCCS 01:2020/KIMTRUONGHUNG. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
189066
KG
188826
KGM
160502
USD
112200018422947
2022-06-27
722012 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC1 #& stainless steel sheet width is smaller than or equal to 600mm, thicker than or equal to 4.75mm, size (5599) x (5599) MMKT: B6x500x500: 43 sheet;RRC1#&Thép không gỉ dạng tấm chiều rộng nhỏ hơn hoặc bằng 600mm, dày lớn hơn hoặc bằng 4.75mm, cỡ ( 5599) x (5599)mmKT:B6x500x500: 43 tấmB8x500x500: 40 tấm
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
7062
KGM
102418
USD