Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041221ZGSHA0100000206
2021-12-15
721914 C?NG TY TNHH TOP WIN VI?T NAM YOUNG ACE LTD TW051000 # & hot rolled stainless steel rolls (0.5mm * 1000mm) (producing household products) new 100% goods;TW051000#&Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn(0.5mm*1000mm)(sản xuất sản phẩm gia dụng)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24365
KG
7510
KGM
7314
USD
112100013916901
2021-07-15
721914 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I L?M V? HONG KONG WINGON PACIFIC LIMITED Flat-rolled stainless steel has a width of over 600mm, has not been excessively machined, thickness of less than 4.75mm in rolls, DSBJ4 steel marks, size: 2.4 x 1240mm x Roll. New 100%.;Thép không gỉ được cán phẳng có chiều rộng trên 600mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, chiều dày dưới 4,75mm ở dạng cuộn,Mác thép DSBJ4, Cỡ :2.4 X 1240MM X Cuộn .Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
KNQ CT C STEINWEG HP
KNQ CT C STEINWEG HP
124840
KG
124690
KGM
174566
USD
3005212644BP124
2021-06-11
721914 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 2.5mm x 620mm x Coil;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 2.5MM X 620MM X COIL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
785715
KG
104025
KGM
205449
USD
150622SNKO03B220600311
2022-06-27
721914 C?NG TY C? PH?N QU?C T? ??I D??NG O S S YONGLIYUAN STAINLESS STEEL CO LIMITED 201 hot rolled stainless steel, rolled rolling, TCCS/OSS-DAIDUONG01: 2014, OSS21NO1, size 2.5mm x 620mm, 100%new goods; Used to produce welded steel pipes; %C <= 0.075%,%CR> = 13,750%;Thép không gỉ 201 cán nóng,cán phẳng dạng cuộn, TCCS/OSS-Daiduong01: 2014, OSS21NO1, kích thước 2.5mm x 620mm , hàng mới 100%; dùng để sản xuất ống thép hàn; %C< = 0.075% , %Cr > =13.750%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
103643
KG
3703
KGM
6010
USD
261020713010271000
2020-11-05
721914 C?NG TY TNHH KINH DOANH TH??NG M?I HOàNG ?N SHENZHEN TOP CHINA IMP EXP CO LTD Flat-rolled stainless steel, hot rolled, uses: as raw materials to produce steel products in the consumer, Roll.Cday format: 1.5mm. Crong: 1245mm.TC: ASTM A240 / A240M, marks: 201, Entry 100%;thép không gỉ được cán phẳng,cán nóng,công dụng: làm nguyên liệu sản xuất ra các sản phẩm thép trong tiêu dùng, dạng cuộn.Cdày: 1.5mm. Crộng: 1245mm.TC: ASTM A240/A240M,mác: 201,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEICUN
CANG CAT LAI (HCM)
20092
KG
19972
KGM
14979
USD
171221LT223BP110
2022-01-14
721914 C?NG TY C? PH?N LAM KHANG SNP LIMITED Stainless steel flat rolling, unmourished excessive hot rolling, unedated coated coated coating, 304 No.1, ASTM A240 standard, size: 2.5mm x 710mm x coils. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, mác 304 No.1, tiêu chuẩn ASTM A240, kích thước: 2.5mm x 710mm x coils. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
183650
KG
35360
KGM
98761
USD
080522COAU7238741460
2022-06-02
721914 C?NG TY TNHH HOàNG V? JOY REAP METAL PTE LTD Flat rolled stainless steel, not overheated, in the form of rolls, steel labels 304, ASTM A240 standard, 100% new, size: 2.8 mm x 620 mm x rolls, C: 0.043% -> 0.059% , CR: 18.03% -> 18.22%;Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240, mới 100%, cỡ : 2.8 mm x 620 mm x cuộn, C:0.043% -> 0.059%, Cr:18.03% -> 18.22%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
68614
KG
45978
KGM
139313
USD
141120COAU7227715980
2020-12-24
721914 C?NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO LTD Hot rolled stainless steel, flat rolled, rolls, size 2.8mmx730mm x Scroll, new 100% (TCCS01: 2014 / TDHA), used to produce tubes, boxes, sheets, rolls;Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, kích thước 2.8mmx730mm x Cuộn, hàng mới 100% (TCCS01:2014/TDHA), dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
100684
KG
37
TNE
69121
USD
130422142C503096
2022-05-24
721914 C?NG TY TNHH K?T C?U THéP 568 FS ESSENTIAL INTERNATIONAL CO LIMITED Hot, stainless steel rolled steel, flat rolled, steel label 201 J3, Q/DXGD002-2019 standard, 100%new goods, size 2.4mm x 690mm x c;Thép cuộn cán nóng, không gỉ, cán phẳng, mác thép 201 J3 , tiêu chuẩn Q/DXGD002-2019, hàng mới 100%, kích thước 2.4mm x 690mm x C
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
465179
KG
464609
KGM
673683
USD
141120BHD201115-5
2020-12-04
721914 C?NG TY C? PH?N LAM KHANG SK NETWORKS CO LTD Flat rolled stainless steel coils, not further worked than hot-rolled, 304 NO.1, ASTM A240. Dimensions: 2.5mm x 610mm x Coils. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác 304 NO.1, tiêu chuẩn ASTM A240. Kích cỡ: 2.5mm x 610mm x Coils. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
399635
KG
10560
KGM
19346
USD
141120BHD201115-5
2020-12-04
721914 C?NG TY C? PH?N LAM KHANG SK NETWORKS CO LTD Flat rolled stainless steel coils, not further worked than hot-rolled, 304 NO.1, ASTM A240. Dimensions: 2.5mm x 640mm x Coils. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác 304 NO.1, tiêu chuẩn ASTM A240. Kích cỡ: 2.5mm x 640mm x Coils. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
399635
KG
11105
KGM
20344
USD
141120BHD201115-5
2020-12-04
721914 C?NG TY C? PH?N LAM KHANG SK NETWORKS CO LTD Flat rolled stainless steel coils, not further worked than hot-rolled, 304 NO.1, ASTM A240. Dimensions: 2.5mm x 710mm x Coils. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác 304 NO.1, tiêu chuẩn ASTM A240. Kích cỡ: 2.5mm x 710mm x Coils. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
399635
KG
12225
KGM
22396
USD
SF1007443423948
2020-02-28
721914 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S?N XU?T TR??NG H?NG DONGXING TOOL CO LTD Dao cắt dùng cho máy cắt mousse, NSX Dongxing Tool Co, Kích thước: 11885 x 3x 0.06mm, mới 100%;Flat-rolled products of stainless steel, of a width of 600 mm or more: Not further worked than hot-rolled, in coils: Of a thickness of less than 3 mm;宽度为600毫米或更大的不锈钢扁平轧制产品:不能进行热轧的卷材:厚度小于3毫米
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
1
PCE
65
USD
190120JSC2001035
2020-02-27
721914 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Lê TH?NG VI?T NAM FOSHAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công qua mức cán nóng. dạng cuộn, kích thước 2.5 mm x 1250 mm x C. mác thép SUS410. No.1, Hàng mới 100 %;Flat-rolled products of stainless steel, of a width of 600 mm or more: Not further worked than hot-rolled, in coils: Of a thickness of less than 3 mm;宽度为600毫米或更大的不锈钢扁平轧制产品:不能进行热轧的卷材:厚度小于3毫米
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25025
KGM
17518
USD
211021LT220BP012
2021-11-02
721914 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I QUY?T TH?NG HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, unmatched excessive hot rolling in rolls, - 304L steel labels - ASTM A240 standard, size: 2.85mm x 1250mm x roll, content: C: 0.040%., CR: 18.18 %, 100% new; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304L - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 2.85mm x 1250mm x cuộn, hàm lượng: C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
405550
KG
21365
KGM
62236
USD