Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170422YHHW-0230-2897
2022-04-26
721912 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Steel sheet, flat roller, roll, hot rolling, stainless, JFE410DB (SUS410M), KT 5.2 mm x1020 mm x rolls, (C = 0.05 ~ 0.09%), according to QCVN20: 2019/BKHCN and modified 1: 2021 QCVN20 : 2019/BKHCN, 100% new;Thép tấm, cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, không gỉ, JFE410DB(SUS410M), kt 5.2 mm x1020 mm x cuộn,(C=0.05~0.09%),theo QCVN20:2019/BKHCN và sửa đổi 1:2021 QCVN20:2019/BKHCN ,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
128236
KG
43892
KGM
67462
USD
201121SCWSH211100129
2021-11-23
721912 C?NG TY TNHH TAEYANG VI?T NAM TRINOX CO LTD 430-5.0 # & 5.0mm stainless steel x 1234mm x coil (steel label 430, hot rolled, roll form, 100% new goods). NSX: Fujian Fuxin Special Steel CO., LTD;430-5.0#&Thép không gỉ 5.0mm x 1234mm x coil (mác thép 430, cán nóng, dạng cuộn, hàng mới 100%). NSX: FUJIAN FUXIN SPECIAL STEEL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
18210
KG
18140
KGM
31564
USD
150222BHD220202-6
2022-02-24
721912 C?NG TY TNHH TRINOX SàI GòN TRINOX CO LTD Stainless steel flat rolling, unmourished excessive hot rolling, in rolls, specifications 5.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel in Coil 304 Mill Edge, 100% new goods;Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, quy cách 5.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel In Coil 304 Mill Edge, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG LOTUS (HCM)
401325
KG
294090
KGM
819041
USD
130522002CA04039
2022-05-20
721912 C?NG TY CP CLEARWATER METAL VN YUE SENG INDUSTRIAL CO LTD 101500C200O400#& steelless steel sheet rolled, cold rolling, thick QC*Width*Length 5*1220*2440mm, 8pce = 959kg, Unit price 3.62USD/kg;101500C200O400#&Thép tấm không rỉ cán phẳng, cán nguội, qc dầy*rộng* dài 5*1220*2440MM, 8PCE=959KG, đơn giá 3.62USD/KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
88281
KG
8
PCE
3472
USD
112200017713359
2022-06-01
721912 C?NG TY TNHH TAZMO VI?T NAM CONG TY TNHH PHU AN PHAT NL404 #& stainless steel has not been overhearted over the alloy without alloy SUS304 (TP: C = 0.042%; Mn = 1.32%) 8x400x1000mm, 100% new #& TW_112609911;NL404#&Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nóng không hợp kim SUS304 (TP:C=0.042%; Mn=1.32% ) 8x400x1000mm, mới 100%#&TW_112609911
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH PHU AN PHAT
CTY TAZMO VIET NAM
2234
KG
52
KGM
311
USD
112100016224805
2021-11-01
721912 C?NG TY TNHH POSCO VST CONG TY TNHH THEP KHONG GI QUANG THUONG VIET NAM 304-ngc1 # & hot rolled stainless steel roll type 304/304 Hot Rolled Stainless Steel Coil No.1 Finish, Mill Edge 5.0mm x 1250mm x C;304-NGC1#&Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn loại 304/304 HOT ROLLED STAINLESS STEEL COIL NO.1 FINISH, MILL EDGE 5.0mm x 1250mm x C
INDONESIA
VIETNAM
CTY THEP QUANG THUONG VIET NAM
CTY POSCO VST
310
KG
81
TNE
202988
USD
150721BHD210714-55
2021-07-30
721912 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 6.0mm x 1500mm x Coil, NSX: Pt.Indonesia Guang Ching Nickel and Stainless Steel Industry;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 6.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.Indonesia Guang Ching Nickel and Stainless Steel Industry
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG BEN NGHE (HCM)
127120
KG
42375
KGM
98098
USD
271121SITPUHP102996G
2021-12-14
721912 C?NG TY C? PH?N C? KHí TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U HùNG PHáT DONGDO SILUP STAINLESS CO LTD Stainless steel, flat rolling, roll form, unmatched excessive hot rolling, TC ASTM A240 / A240M, steel label 430, type 2, 100% new. Size: 5.38mm x 1261mm x C;Thép không gỉ,cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng,TC ASTM A240/A240M, mác thép 430, hàng loại 2, mới 100%. Kích thước:5.38mm x 1261mm x C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
TAN CANG (189)
43
KG
8309
KGM
11965
USD
200622COAU7239512040
2022-06-25
721912 C?NG TY TNHH SEORIM BEST WIN CORPORATION TKR #& hot rolled stainless steel (340L No1 5.0mm*1250) mm*Catch (Cold Hot Stainless Steel In Cow). NPL is used to produce knives, spoons and forks for export;TKR#&Thép không gỉ cán nóng (340L No1 5.0mm*1250)mm*Coil( Cold Hot Stainless Steel in coIl). NPL dùng để sản xuất dao, muỗng, nĩa xuất khẩu
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
107933
KG
43082
KGM
159834
USD
080221SCWSH210100237
2021-02-18
721912 C?NG TY TNHH POSCO VST POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot rolled stainless steel coils / Hot Rolled STEEL SHEET IN COIL STAINLESS steel grade 304L, ASTM A240 / A240M, NO.1 FINISH, NO.1, PE, 5.0 x 1520 x MILL EDGE C;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn / HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL mác thép 304L, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M, NO.1 FINISH, NO.1, PE, MILL EDGE 5.0 x 1520 x C
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1173
KG
444
TNE
849074
USD
180220591479569
2020-02-26
721912 C?NG TY TNHH TRINOX SàI GòN TRINOX CO LTD Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, quy cách (5.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel In Coil 430 No.1 Mill Edge, hàng mới 100%;Flat-rolled products of stainless steel, of a width of 600 mm or more: Not further worked than hot-rolled, in coils: Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm;宽度为600毫米或更大的不锈钢扁平轧制产品:未经热轧处理的卷材:厚度为4.75毫米或更大但不超过10毫米
SOUTH KOREA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
152028
KGM
135305
USD
0403223002BP016
2022-03-16
721912 C?NG TY TNHH THéP KH?NG G? SAO VI?T HYOSUNG TNC CORPORATION Flat rolled stainless steel, unmatched excessive hot rolling, ASTM A240 304 / NO1, 6mm thick x 1530mm x roll (100% new);Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn ASTM A240 304 / No1, Dày 6mm x rộng 1530mm x cuộn ( Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG LOTUS (HCM)
84345
KG
20595
KGM
52414
USD
112000013294977
2020-12-24
721912 C?NG TY TNHH POSCO VST POSCO Hot rolled stainless steel coils COIL WHITE -STS HR -P304-A, 5.0X1515XC, steel grade 304, ASTM A240 / A240M (SL: 47,188MT), moved inland consumption line 7;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn -STS HR WHITE COIL -P304-A, 5.0X1515XC, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M (SL:47,188MT), chuyển tiêu thụ nội địa dòng 7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY POSCO VST
CTY POSCO VST
106
KG
47
TNE
102016
USD
112000013298811
2020-12-24
721912 C?NG TY TNHH POSCO VST POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot rolled stainless steel coils / Hot Rolled STEEL SHEET IN COIL STAINLESS steel grade 304, ASTM A240 / A240M 5.0 x 1520 x C (NW: 25.553 MT), domestic transfer line 3.;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn / HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M 5.0 x 1520 x C (NW: 25,553 MT), chuyển tiêu thụ nội địa dòng 3.
CHINA
VIETNAM
CTY POSCO VST
CTY POSCO VST
314
KG
26
TNE
50943
USD
112000013300234
2020-12-24
721912 C?NG TY TNHH POSCO VST POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot rolled stainless steel coils / Hot Rolled STEEL SHEET IN COIL STAINLESS steel grade 304L, ASTM A240 / A240M, NO.1, PE, 5.0 x 1540 x MILL EDGE C (NW: 22.467 MT), shifts the line TTND first.;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn / HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL mác thép 304L, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M, NO.1, PE, MILL EDGE 5.0 x 1540 x C (NW: 22,467 MT), chuyển tiêu TTNĐ dòng 1.
CHINA
VIETNAM
CTY POSCO VST
CTY POSCO VST
23
KG
22
TNE
40854
USD
112000013294977
2020-12-24
721912 C?NG TY TNHH POSCO VST POSCO Hot rolled stainless steel coils COIL WHITE -STS HR -P304-A, 5.0X1540XC, steel grade 304, ASTM A240 / A240M (SL: 23.319 MT), domestic transfer line 3;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn -STS HR WHITE COIL -P304-A, 5.0X1540XC, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M (SL:23,319 MT), chuyển tiêu thụ nội địa dòng 3
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY POSCO VST
CTY POSCO VST
106
KG
23
TNE
42401
USD
030121BHD201253-33
2021-01-18
721912 C?NG TY C? PH?N QU?C T? ??I D??NG O S S XIANGYANG TRADE HONGKONG CO LIMITED Stainless steel, hot rolled coils, OSS34 type, size (thickness x width) 5.0mm x 1550mm, C <1.2%, Cr> 10.5%, a New 100%;Thép không gỉ, cán nóng dạng cuộn, chủng loại OSS34, kích thước (dày x rộng) 5.0mm x 1550mm, C<1.2%, Cr>10.5%, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG T.THUAN DONG
95820
KG
21060
KGM
39698
USD
290921YH21305BAHP17
2021-10-19
721912 C?NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1530mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1530mm x cuộn,C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
703
KG
42125
KGM
120183
USD
290921YH21305BAHP15
2021-10-19
721912 C?NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1250mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1250mm x cuộn, C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
622
KG
20800
KGM
56534
USD
290921YH21305BAHP17
2021-10-19
721912 C?NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1030mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1030mm x cuộn,C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
703
KG
86445
KGM
246628
USD