Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150522APGL2205035
2022-05-20
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F316/ F316L#& stainless steel billet (semi -finished product) casting with rectangular cross -section of 200x220mm length 2500mm long, AISI steel standard 316/ 316L. New 100%;F316/ F316L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x220mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 316/316L. Hàng mới100%
INDONESIA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
24026
KG
12043
KGM
51905
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
721891 C?NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Stainless steel pieces, with rectangular cross sections used in the production of metal connection valves (304). New 100%;Thép không gỉ dạng miếng, có mặt cắt ngang hình chữ nhật dùng trong sản xuất co van nối kim loại (304). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
15082
KGM
37705
USD
AH-2100012
2021-02-22
721891 C?NG TY TNHH TDK MACHINING VIET NAM TDK MACHINING Stainless steel, rectangular lumps used to produce door hinges, 0.5 * 1.5 * specifications 36 inches, manufacturer: TDK Machining, new 100%;Thép không rỉ, dạng cục hình chữ nhật dùng để sản xuất bản lề cửa, quy cách 0.5*1.5*36 inch,nhà sản xuất:TDK Machining, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
341
KG
47
KGM
344
USD
1605211830-0153-105.011
2021-07-21
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel, semi-finished form, cross-sectional cross-sectional rectangular size 80mm x width of 1000mm, bohler m310 (80mm x 1000mm) - KqPTPL 534 / TB-KĐ3 on April 9, 2021;Thép không gỉ, dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật kích thước chiều dày 80mm x chiều rộng 1000mm, BOHLER M310 (80mm x 1000mm) - KQPTPL 534/TB-KĐ3 ngày 9/4/2021
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
20350
KG
4588
KGM
17101
USD
271221APGL2112055
2022-01-04
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section 140x130mm long 3060mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x130mm dài 3060mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
23511
KG
5200
KGM
16952
USD
061221APGL2112032
2021-12-11
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F316 / F316L # & Stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section of 200x197mm long size 2500mm, AISI steel 316 / 316L standard. New 100%;F316/ F316L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 316/316L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
41490
KG
12325
KGM
49916
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell products, rectangular solid Đog C. Daily 30mmxc. 650mm-BOHLER M310 (30mmx650mm) (C: 0.380%; Si: 0.71%; Mn: 0.32%; P: 0.023%; S: 0.0030%; CR: 14.08%; V: 0.17%). GD: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hình chữ nhật c.dày 30mmxc.rộng 650mm-BOHLER M310(30mmx650mm)(C:0,380%;Si:0,71%;Mn:0,32%;P:0,023%;S:0,0030%;Cr:14,08%;V:0,17%).GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
2221
KGM
11751
USD
1605211830-0153-105.011
2021-07-21
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel, semi-finished form, cross-sectional cross-sectional cross, 25mm x thickness size 815mm width, bohler m310 (25mm x 815mm) - kqptpl 534 / TB-KĐ3 on April 9, 2021;Thép không gỉ, dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,kích thước chiều dày 25mm x chiều rộng 815mm, BOHLER M310 (25mm x 815mm) - KQPTPL 534/TB-KĐ3 ngày 9/4/2021
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
20350
KG
1740
KGM
6486
USD
160721APGL2107024
2021-07-21
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished product) cast with a rectangular cross section of 140x105mm long size 2500mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x105mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
31749
KG
2860
KGM
8008
USD
130122APGL2201033
2022-01-18
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished products) cast with a rectangular cross section of 200x197mm long size 2500mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
45924
KG
12263
KGM
37525
USD
130122APGL2201033
2022-01-18
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section 140x130mm long 3060mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x130mm dài 3060mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
45924
KG
2600
KGM
8476
USD
170322THCC22032041P
2022-03-25
721891 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ZUHOW ZU HOW INDUSTRY CO LTD Stainless steel plates - Stainless Steel Plate 0.9T, for boilers, 100% new;Tấm thép không gỉ - Stainless Steel Plate 0.9t, dùng cho nồi hơi, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
33174
KG
100
PCE
6357
USD
190320COAU7222857790
2020-03-24
721891 CHI NHáNH C?NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY T?I B?C NINH APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Bán thành phẩm bằng thép không gỉ:Stainless Steel Plate 1.2083,cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, Kích thước: 355x1108x3100 mm.mới 100%;Stainless steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of stainless steel: Other: Of rectangular (other than square) cross-section;不锈钢锭或其他初级形状;不锈钢半成品:其他:长方形(非方形)横截面
UNITED STATES
VIETNAM
YANTIAN
PTSC DINH VU
0
KG
9428
KGM
23570
USD
050422APGL2204047
2022-04-14
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304/ F304L #& stainless steel billet (semi -finished products) casting with rectangular cross -section of 200x180mm length 2980mm long, AISI steel standard 304/ 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x180mm dài 2980mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
67761
KG
1670
KGM
5862
USD
230721APGL2107030
2021-08-02
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished product) cast with a rectangular cross section of 140x105mm long size 4820mm, standard AISI steel 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 140x105mm dài 4820mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20790
KG
4962
KGM
14142
USD
061121APGL2111003
2021-11-12
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F316 / F316L # & Stainless steel billet (semi-finished products) casting form with a rectangular cross section of 200x197mm long size 2500mm, AISI steel 316 / 316L standard. New 100%;F316/ F316L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 2500mm,tiêu chuẩn thép AISI 316/316L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
21498
KG
12325
KGM
49916
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell the product, the rectangular solid c.d.d 30mmxc. 900mm-Bohler M310 (30mmx900 mm) C: 0.370%; Si: 0.73%; MN: 0.31%; P: 0.018%; S: 0.0020%; CR: 14.10%; V: 0.16%.DD: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hình chữ nhật c.dày 30mmxc.rộng 900mm-BOHLER M310(30mmx900 mm)C:0,370%;Si:0,73%;Mn:0,31%; P:0,018%;S:0,0020%;Cr:14,10%;V:0.16%.GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
2636
KGM
13947
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell products, density sections of rectangles C. On date 35mmxc. 1000mm-bohler m310 (35mmx1000 mm) (C: 0.370%; Si: 0.73%; MN: 0.31% ; P: 0.018%; S: 0.0020%; CR: 14.10%; v: 0.16%) Director: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hìh chữ nhật c.dày 35mmxc.rộng 1000mm-BOHLER M310(35mmx1000 mm)(C:0,370%;Si:0,73%;Mn:0,31%;P:0,018%;S:0,0020%;Cr:14,10%;V:0,16%)GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
876
KGM
4635
USD
130122APGL2201033
2022-01-18
721891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? NGH? FELIX FELIX TECHNOLOGY CO LTD F304 / F304L # & stainless steel billet (semi-finished product) cast with a rectangular cross section of 200x197mm long size 3820mm, AISI steel standard 304 / 304L. New 100%;F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình chữ nhật kích thước 200x197mm dài 3820mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
45924
KG
9369
KGM
28669
USD