Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150622TSNCB22004663
2022-06-27
721710 C?NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE Ugsw #& galvanized alloy wire - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 3.00mm, HLCarbon0.71%; Family VCD No. 0203/TB -KĐ4 of March 7, 2018;UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 3.00mm, HLcarbon0.71%;KQGĐ số 0203/TB-KĐ4 ngày 07/03/2018
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
49950
KG
14901
KGM
21112
USD
210622NSSLBSHCC2201417
2022-06-25
721710 C?NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNGWIRE UGSW #& galvanized alloy wire - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.40mm; Executive at TK 103085541161/E31-02/01/2020;UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.40mm; Đã kiểm hóa tại tk 103085541161/E31-02/01/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
39751
KG
19486
KGM
27943
USD
240522WFLQDTHCM220404218-01
2022-06-01
721710 C?NG TY TNHH DSR VINA QINGDAO DSR CORP Ungalvanized_new #& galvanized steel fibers (no alloy, easy to cut), (with carbon content from 0.63% to 0.82%), used as a raw material for producing steel wire, size: 2.0mm-6.5mm. New 100%;UNGALVANIZED_NEW#&Sợi thép không mạ kẽm (không hợp kim, dễ cắt gọt), (có hàm lượng carbon từ 0.63% đến 0.82%),dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất dây thép bện, size: 2.0mm-6.5mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
202073
KG
143207
KGM
160965
USD
776963669734
2022-06-01
721710 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN YANG MIN ENTERPRISE VI?T NAM SINGAPORE SPRING PTE LTD Alloy steel wire used to produce motorcycle springs, carbon content> 0.6%, dk 0.63mm, not coated with plating, 0.2mm diameter, NCC: Singapore Spring Pte Ltd, non -payment sample, new goods 100 %;Dây thép không hợp kim dùng sản xuất lò xo xe máy, hàm lượng carbon >0.6%, đk 0.63mm, chưa tráng phủ mạ, đường kính 0.2mm, NCC: SINGAPORE SPRING PTE LTD, hàng mẫu không thanh toán, hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
12
KG
11
KGM
12
USD
112100016156954
2021-10-29
721710 C?NG TY TNHH GOKO SPRING VI?T NAM DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO LTD SWPB035 # & non-alloy steel wire (un-coated, covered, plated or painted, with carbon content> = 0.60% calculated by weight) with a diameter of 0.35mm;SWPB035#&Dây thép không hợp kim (chưa tráng, phủ , mạ hoặc sơn, có hàm lượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,35mm
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH GOKO SPRING VN
5777
KG
16
KGM
149
USD
271021OOLU2682178210
2021-11-11
721710 C?NG TY TNHH KINH DOANH KIM LO?I T?N VI?T BEKAERT QINGDAO WIRE PRODUCTS CO LTD Non-alloy steel wire, carbon content from 0.6% or more used in high quality mechanical industry, inappropriate to produce concrete reinforcement steel, welding rods: size 8.5 mm. 100% new;Dây thép không hợp kim, hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp sản xuất thép cốt bê tông, que hàn: size 8.5 MM. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17921
KG
1877
KGM
2590
USD
STEELWIRE-DACLOC
2021-11-10
721710 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CONG TY TNHH DAC LOC Steelwire # & African steel 3.1mm x chieu dai (rolls). 100% new goods, Vietnam;STEELWIRE#&Thép dây phi 3.1mm x chieu dai ( dạng cuộn). Hàng mới 100%, viet nam
VIETNAM
VIETNAM
KHO DAC LOC
KHO CONG TY DAIWA LANCE
7147
KG
2071
KGM
2021
USD
081021KHHHPH10929KB005
2021-10-18
721710 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Non-alloy steel wire, cold rolling, not: plating, coating, coated, processing, steels40c, non-7.8mm, JIS G4051, S40C-I3-07.80, content: 0.37% <c <0.43% (0.42 %). New 100%;Dây thép không hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépS40C, phi 7.8mm, tiêu chuẩn JIS G4051,S40C-I3-07.80,hàm lượng:0.37%<C<0.43%(0.42%).Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
123841
KG
17085
KGM
25713
USD
112100017393809
2021-12-13
721710 C?NG TY TNHH DOVAN CONG TY TNHH THEP DAEHO VIET NAM TC4.40 # & non-alloy carbon steel wire with unexpected coated coated, carbon content below 0.25% calculated by weight swch18a Africa 4.40mm;TC4.40#&Dây thép carbon không hợp kim dạng cuộn chưa qua tráng phủ mạ, hàm lượng carbon dưới 0.25% tính theo trọng lượng SWCH18A phi 4.40mm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH THEP DAEHO VN
KHO CONG TY TNHH DOVAN
25975
KG
6244
KGM
6993
USD
290121S21010140005
2021-02-18
721710 C?NG TY TNHH JYOHOKU SPRING SàI GòN ZENKOH CO LTD SWPDK1.8 # & Wire alloy (not coated, plated or painted, with carbon from 0.60% or more by weight) SWP-A, DK 1.80 mm wire, New 100%;SWPDK1.8#&Dây thép không hợp kim (chưa tráng ,phủ ,mạ hoặc sơn, có hàm lượng cácbon từ 0.60% trở lên tính theo trọng lượng) SWP-A , ĐK dây 1.80 mm, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2696
KG
200
KGM
799
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 C?NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWPB F1.0mm non-alloy steel wire / 1.52% carbon is uncoated, plated (100% new). PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWPB F1.0mm H/lượng Carbon 1.52% không tráng, phủ mạ (hàng mới 100%). PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
552
KGM
2258
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 C?NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWPB F1.2mm H / Wire 1.52% carbon is uncoated, plated (100% new). PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWPB F1.2mm H/lượng Carbon 1.52% không tráng, phủ mạ (hàng mới 100%). PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
1878
KGM
7230
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 C?NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWPB F0.32mm H / Wire Carbon 1.46% uncoated, coated (100% new). PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWPB F0.32mm H/lượng Carbon 1.46% không tráng, phủ mạ (hàng mới 100%). PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
51
KGM
603
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 C?NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWB F1.5mm non-alloy steel wire, not plated or coated, not polished; Carbon content> 0.6% (100% new). Used to produce springs and electronic components. PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWB F1.5mm, không được mạ hoặc tráng, chưa được đánh bóng; hàm lượng carbon > 0,6 % (hàng mới 100%). Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử. PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
304
KGM
924
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 C?NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWB F0.5mm non-alloy steel wire, not plated or coated, not polished; Carbon content> 0.6% (100% new). Used to produce springs and electronic components. PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWB F0.5mm, không được mạ hoặc tráng, chưa được đánh bóng; hàm lượng carbon > 0,6 % (hàng mới 100%). Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử. PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
343
KGM
1525
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 C?NG TY TNHH NG? KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWC non-alloy steel wire F1.1mm H / 100% uncoated carbon, plated (100% new). Used to produce springs and electronic components.PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWC F1.1mm H/lượng Carbon 1.05% không tráng, phủ mạ (hàng mới 100%). Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử.PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
300
KGM
1068
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-24
721710 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U ??NG PHáT GUANGXI SHENGRUIKAI TRADING CO LTD Non-alloy steel wire, content C = 0.71%, un-coated plated to produce malleable pipes. Diameter (+ -10%): (0.8 - 1.2) mm. 100% new;Dây thép không hợp kim, hàm lượng C = 0,71%, chưa được tráng phủ mạ dùng để sản xuất ống dễ uốn. Đường kính (+-10%): (0,8 - 1,2)mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34837
KG
32632
KGM
30021
USD
010322SZYTESF22030019
2022-03-18
721710 C?NG TY TNHH N?M ?U VI?T BEKAERT QINGDAO WIRE PRODUCTS CO LTD High-carbon non-coated carbon steel wire for spring production 3.50mm, c> 0.6%, standard BS EN 10270-01, Grade SM R.1570-1760N / MM2, 100% new goods;Dây thép không hợp kim carbon cao không tráng phủ dùng sản xuất lò xo 3.50mm, C>0,6%,tiêu chuẩn BS EN 10270-01, Grade SM R.1570-1760N/mm2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24231
KG
2611
KGM
3394
USD