Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-29 | LT-SWP-B1 # & KOSNIC SWPB non-alloy steel wire 0.90mm;LT-SWP-B1#&Dây thép không hợp kim KOSNIC SWPB 0.90mm | KHO CONG TY NIPPON EXPRESS VN | KHO CTY TNHH LONGTECH PRECISION VN |
1,574
| KG |
51
| KGM |
322
| USD | ||||||
2022-06-27 | Ugsw #& galvanized alloy wire - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 3.00mm, HLCarbon0.71%; Family VCD No. 0203/TB -KĐ4 of March 7, 2018;UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 3.00mm, HLcarbon0.71%;KQGĐ số 0203/TB-KĐ4 ngày 07/03/2018 | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
49,950
| KG |
14,901
| KGM |
21,112
| USD | ||||||
2022-06-25 | UGSW #& galvanized alloy wire - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.40mm; Executive at TK 103085541161/E31-02/01/2020;UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.40mm; Đã kiểm hóa tại tk 103085541161/E31-02/01/2020 | PUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
39,751
| KG |
19,486
| KGM |
27,943
| USD | ||||||
2022-06-01 | Ungalvanized_new #& galvanized steel fibers (no alloy, easy to cut), (with carbon content from 0.63% to 0.82%), used as a raw material for producing steel wire, size: 2.0mm-6.5mm. New 100%;UNGALVANIZED_NEW#&Sợi thép không mạ kẽm (không hợp kim, dễ cắt gọt), (có hàm lượng carbon từ 0.63% đến 0.82%),dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất dây thép bện, size: 2.0mm-6.5mm. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
202,073
| KG |
143,207
| KGM |
160,965
| USD | ||||||
2022-06-01 | Alloy steel wire used to produce motorcycle springs, carbon content> 0.6%, dk 0.63mm, not coated with plating, 0.2mm diameter, NCC: Singapore Spring Pte Ltd, non -payment sample, new goods 100 %;Dây thép không hợp kim dùng sản xuất lò xo xe máy, hàm lượng carbon >0.6%, đk 0.63mm, chưa tráng phủ mạ, đường kính 0.2mm, NCC: SINGAPORE SPRING PTE LTD, hàng mẫu không thanh toán, hàng mới 100% | OTHER | HA NOI |
12
| KG |
11
| KGM |
12
| USD | ||||||
2021-10-29 | SWPB035 # & non-alloy steel wire (un-coated, covered, plated or painted, with carbon content> = 0.60% calculated by weight) with a diameter of 0.35mm;SWPB035#&Dây thép không hợp kim (chưa tráng, phủ , mạ hoặc sơn, có hàm lượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,35mm | KNQ NIPPON EXPRESS | CTY TNHH GOKO SPRING VN |
5,777
| KG |
16
| KGM |
149
| USD | ||||||
2021-11-11 | Non-alloy steel wire, carbon content from 0.6% or more used in high quality mechanical industry, inappropriate to produce concrete reinforcement steel, welding rods: size 8.5 mm. 100% new;Dây thép không hợp kim, hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp sản xuất thép cốt bê tông, que hàn: size 8.5 MM. Mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
17,921
| KG |
1,877
| KGM |
2,590
| USD | ||||||
2021-11-10 | Steelwire # & African steel 3.1mm x chieu dai (rolls). 100% new goods, Vietnam;STEELWIRE#&Thép dây phi 3.1mm x chieu dai ( dạng cuộn). Hàng mới 100%, viet nam | KHO DAC LOC | KHO CONG TY DAIWA LANCE |
7,147
| KG |
2,071
| KGM |
2,021
| USD | ||||||
2021-10-18 | Non-alloy steel wire, cold rolling, not: plating, coating, coated, processing, steels40c, non-7.8mm, JIS G4051, S40C-I3-07.80, content: 0.37% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG TAN VU - HP |
123,841
| KG |
17,085
| KGM |
25,713
| USD | ||||||
2021-12-13 | TC4.40 # & non-alloy carbon steel wire with unexpected coated coated, carbon content below 0.25% calculated by weight swch18a Africa 4.40mm;TC4.40#&Dây thép carbon không hợp kim dạng cuộn chưa qua tráng phủ mạ, hàm lượng carbon dưới 0.25% tính theo trọng lượng SWCH18A phi 4.40mm | KHO CONG TY TNHH THEP DAEHO VN | KHO CONG TY TNHH DOVAN |
25,975
| KG |
6,244
| KGM |
6,993
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-29 | LT-SWP-B1 # & KOSNIC SWPB non-alloy steel wire 0.90mm;LT-SWP-B1#&Dây thép không hợp kim KOSNIC SWPB 0.90mm | KHO CONG TY NIPPON EXPRESS VN | KHO CTY TNHH LONGTECH PRECISION VN |
1,574
| KG |
51
| KGM |
322
| USD | ||||||
2022-06-27 | Ugsw #& galvanized alloy wire - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 3.00mm, HLCarbon0.71%; Family VCD No. 0203/TB -KĐ4 of March 7, 2018;UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 3.00mm, HLcarbon0.71%;KQGĐ số 0203/TB-KĐ4 ngày 07/03/2018 | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
49,950
| KG |
14,901
| KGM |
21,112
| USD | ||||||
2022-06-25 | UGSW #& galvanized alloy wire - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.40mm; Executive at TK 103085541161/E31-02/01/2020;UGSW#&Dây thép không hợp kim chưa mạ kẽm - Ungalvanized High Carbon Steel Wire 72A 2.40mm; Đã kiểm hóa tại tk 103085541161/E31-02/01/2020 | PUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
39,751
| KG |
19,486
| KGM |
27,943
| USD | ||||||
2022-06-01 | Ungalvanized_new #& galvanized steel fibers (no alloy, easy to cut), (with carbon content from 0.63% to 0.82%), used as a raw material for producing steel wire, size: 2.0mm-6.5mm. New 100%;UNGALVANIZED_NEW#&Sợi thép không mạ kẽm (không hợp kim, dễ cắt gọt), (có hàm lượng carbon từ 0.63% đến 0.82%),dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất dây thép bện, size: 2.0mm-6.5mm. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
202,073
| KG |
143,207
| KGM |
160,965
| USD | ||||||
2022-06-01 | Alloy steel wire used to produce motorcycle springs, carbon content> 0.6%, dk 0.63mm, not coated with plating, 0.2mm diameter, NCC: Singapore Spring Pte Ltd, non -payment sample, new goods 100 %;Dây thép không hợp kim dùng sản xuất lò xo xe máy, hàm lượng carbon >0.6%, đk 0.63mm, chưa tráng phủ mạ, đường kính 0.2mm, NCC: SINGAPORE SPRING PTE LTD, hàng mẫu không thanh toán, hàng mới 100% | OTHER | HA NOI |
12
| KG |
11
| KGM |
12
| USD | ||||||
2021-10-29 | SWPB035 # & non-alloy steel wire (un-coated, covered, plated or painted, with carbon content> = 0.60% calculated by weight) with a diameter of 0.35mm;SWPB035#&Dây thép không hợp kim (chưa tráng, phủ , mạ hoặc sơn, có hàm lượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,35mm | KNQ NIPPON EXPRESS | CTY TNHH GOKO SPRING VN |
5,777
| KG |
16
| KGM |
149
| USD | ||||||
2021-11-11 | Non-alloy steel wire, carbon content from 0.6% or more used in high quality mechanical industry, inappropriate to produce concrete reinforcement steel, welding rods: size 8.5 mm. 100% new;Dây thép không hợp kim, hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên dùng trong ngành cơ khí chất lượng cao, không phù hợp sản xuất thép cốt bê tông, que hàn: size 8.5 MM. Mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
17,921
| KG |
1,877
| KGM |
2,590
| USD | ||||||
2021-11-10 | Steelwire # & African steel 3.1mm x chieu dai (rolls). 100% new goods, Vietnam;STEELWIRE#&Thép dây phi 3.1mm x chieu dai ( dạng cuộn). Hàng mới 100%, viet nam | KHO DAC LOC | KHO CONG TY DAIWA LANCE |
7,147
| KG |
2,071
| KGM |
2,021
| USD | ||||||
2021-10-18 | Non-alloy steel wire, cold rolling, not: plating, coating, coated, processing, steels40c, non-7.8mm, JIS G4051, S40C-I3-07.80, content: 0.37% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG TAN VU - HP |
123,841
| KG |
17,085
| KGM |
25,713
| USD | ||||||
2021-12-13 | TC4.40 # & non-alloy carbon steel wire with unexpected coated coated, carbon content below 0.25% calculated by weight swch18a Africa 4.40mm;TC4.40#&Dây thép carbon không hợp kim dạng cuộn chưa qua tráng phủ mạ, hàm lượng carbon dưới 0.25% tính theo trọng lượng SWCH18A phi 4.40mm | KHO CONG TY TNHH THEP DAEHO VN | KHO CONG TY TNHH DOVAN |
25,975
| KG |
6,244
| KGM |
6,993
| USD |