Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NNR75255794
2022-04-19
721669 C?NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA ELECTRIC CO LTD CCDC-41#& steel printing platform, used to fix the panel in the printer-Stage Plate-2240-S-4036E-1 (60x50). New 100%.;CCDC-41#&Tấm bệ in bằng thép, dùng để cố định tấm nền vào máy in - Stage plate - 2240-S-4036E-1(60x50). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
657
KG
6
PCE
915
USD
1.1210001648e+014
2021-11-12
721669 C?NG TY TNHH UNIVERSAL ALLOY CORPORATION VIETNAM CONG TY CO PHAN FYN Steel V 50x50x25mm (black steel) 6m / tree 15 trees from hot rolled steel, not processed. New 100%; Thép V 50x50x25mm (thép đen) 6m/ cây 15 câyLàm từ thép cán nóng, chưa gia công xử lí. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN FYN
CTY TNHH UAC VIET NAM
4426
KG
270
KGM
246
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 45 # & Corrugated galvanized steel cover N-SP shaped aluminum rotors (41-89 * 55-112 * 147-350mm);45#&Tấm bìa bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình cánh quạt(41-89*55-112*147-350mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
46800
PCE
4324
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 6 # & cardboard steel propeller type P formation (41-89 * 55-112 * 147-350mm);6#&Tấm bìa bằng thép loại P hình cánh quạt(41-89*55-112*147-350mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
12000
PCE
852
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 20 # & panels between steel painted D-shaped (13-52 * 39-123 * 123-530mm);20#&Tấm giữa bằng thép đã sơn hình chữ D(13-52*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
300
PCE
158
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 3 # & cardboard with steel blades (28-88 * 39-123 * 123-530mm);3#&Tấm bìa bằng thép hình cánh quạt(28-88*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
22400
PCE
5768
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 32 # & panels between steel type D-shaped N-P (12-30 * 38-71 * 147-325mm);32#&Tấm giữa bằng thép loại N-P hình chữ D(12-30*38-71*147-325mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
104600
PCE
8985
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 19 # & Sheet steel painted inside the ellipse (68-276 * 26-120 * 90-425mm);19#&Tấm bên bằng thép đã sơn hình elip (68-276*26-120*90-425mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
200
PCE
106
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 44 # & panels between galvanized aluminum type D-shaped N-SP (12-30 * 38-71 * 147-325mm);44#&Tấm giữa bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình chữ D(12-30*38-71*147-325mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
64200
PCE
5932
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 2 # & panels between steel D-shaped (13-52 * 39-123 * 123-530mm);2#&Tấm giữa bằng thép hình chữ D(13-52*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
33600
PCE
8652
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 43 # & Corrugated aluminum coated steel side N-SP ellipse (82-200 * 30-64 * 120-287mm);43#&Tấm bên bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình elip (82-200*30-64*120-287mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
46800
PCE
4324
USD
260621RKE2106029
2021-07-09
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 43 # & aluminum-plated steel sheet with elliptical n-sp type (82-200 * 30-64 * 120-287mm);43#&Tấm bên bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình elip (82-200*30-64*120-287mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
22682
KG
52400
PCE
5025
USD