Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-30 | Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100% | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
100,339
| KG |
100,339
| KGM |
108,366
| USD | ||||||
2021-10-30 | RB14084811900S355J0H # & Non-Needle Needle hp Figure H height> = 80mm, c <0.6%, edge thickness (15.1mm)> = body thickness (8.6mm) .size: 350x204x8.6x15.1x11900 (mm) .wide Flange Beam- EN10025 S355J0. New100%;RB14084811900S355J0H#&Thép không hơp kim hình H chiều cao>=80mm, C<0.6%, chiều dày cạnh(15.1mm)>=chiều dày thân(8.6mm).Size: 350x204x8.6x15.1x11900(mm).Wide Flange Beam- EN10025 S355J0. Mới100% | JEBEL ALI | CANG CAT LAI (HCM) |
340,080
| KG |
864
| KGM |
864
| USD | ||||||
2021-12-14 | . # & Bars with steel, used in factories. Size: 38x38x1.0mmt. New 100%. #& VN;.#&Thanh chữ V bằng thép, dùng trong nhà xưởng. Kích thước: 38x38x1.0mmt. Hàng mới 100%.#&VN | CTY CO PHAN XAY DUNG PTEC | CONG TY TNHH HEALTH & LIFE MEDICAL |
1,850
| KG |
54
| MTR |
68
| USD | ||||||
2021-06-21 | J81-096 # & H non-alloy steel, hot rolled, unpainted, covered, plated, with C content less than 0.6% calculated by weight, H-500X200x10x13000mm, SS400, 20 bars, 100% new goods;J81-096#&Thép hình chữ H không hợp kim, cán nóng, chưa sơn, phủ, mạ, có hàm lượng C dưới 0,6 % tính theo trọng lượng, H-500x200x10x16x13000mm, SS400, 20 thanh, hàng mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | HOANG DIEU (HP) |
53,816
| KG |
22,940
| KGM |
20,926
| USD | ||||||
2021-02-18 | 011-20-CC-146 # & H W10x5.75X30 shaped steel, non-alloy, hot-rolled, high 265.9mm, Flange: 13 mm (THK), Web: 7.6 mm (THK), Carbon 0:11%, long 11.9 M. new 100%.;011-20-CC-146#&Thép hình chữ H W10x5.75X30, không hợp kim, cán nóng, cao 265.9mm, Flange : 13 mm(THK), Web :7.6 mm(THK), Cacbon 0.11%, dài 11.9 M. Hàng mới 100%. | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
36,639
| KG |
2
| PCE |
1,640
| USD | ||||||
2022-05-25 | H -shaped alloy steel (tall 203.2mm x width 133.4mm X is 11950mm long), not overcurrent, hot and extruded.;Thép không hợp kim hình chữ H (cao 203,2mm x rộng 133,4mm x dài 11950mm),chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn.119PCS.TC:EN10025 Gr.S275JR.Mới100% | JEBEL ALI | CANG CONT SPITC |
116,637
| KG |
35,551
| KGM |
40,173
| USD | ||||||
2022-05-25 | H -shaped alloy steel (tall 203.2mm x width 101.6mm X is 11950mm long), not overcurrent, hot pulling or extruding.;Thép không hợp kim hình chữ H (cao 203,2mm x rộng 101,6mm x dài 11950mm),chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn.47PCS.TC:EN10025 Gr.S275JR.Mới100% | JEBEL ALI | CANG CONT SPITC |
116,637
| KG |
12,918
| KGM |
14,597
| USD | ||||||
2022-05-25 | H -shaped alloy steel (high 157.5mm x width 152.9mm x 11950mm long), not overcurrent, hot pulling or extruding.;Thép không hợp kim hình chữ H (cao 157,5mm x rộng 152,9mm x dài 11950mm),chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn.11PCS.TC:EN10025 Gr.S275JR.Mới100% | JEBEL ALI | CANG CONT SPITC |
116,637
| KG |
3,944
| KGM |
4,456
| USD | ||||||
2022-05-25 | H -shaped alloy steel (tall 209.6mm x width 205.2mm X is 11950mm long), not overcurrent, hot pulling or extruding.;Thép không hợp kim hình chữ H (cao 209,6mm x rộng 205,2mm x dài 11950mm),chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn.14PCS.TC:EN10025 Gr.S275JR.Mới100% | JEBEL ALI | CANG CONT SPITC |
116,637
| KG |
10,038
| KGM |
11,343
| USD | ||||||
2020-12-23 | 200002435 # & Non-alloy steel H-shaped not further worked than hot rolled, specification (311 * 306 * 17 * 11 * 11800) mm, Mark Steel S275JR Standard EN10025-2. New 100%;200002435#&Thép không hợp kim hình chữ H không gia công quá mức cán nóng, quy cách (311*306*17*11*11800)mm, Mác thép S275JR Tiêu chuẩn EN10025-2. Hàng mới 100% | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
247,620
| KG |
8,838
| KGM |
7,261
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-30 | Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100% | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
100,339
| KG |
100,339
| KGM |
108,366
| USD | ||||||
2021-10-30 | RB14084811900S355J0H # & Non-Needle Needle hp Figure H height> = 80mm, c <0.6%, edge thickness (15.1mm)> = body thickness (8.6mm) .size: 350x204x8.6x15.1x11900 (mm) .wide Flange Beam- EN10025 S355J0. New100%;RB14084811900S355J0H#&Thép không hơp kim hình H chiều cao>=80mm, C<0.6%, chiều dày cạnh(15.1mm)>=chiều dày thân(8.6mm).Size: 350x204x8.6x15.1x11900(mm).Wide Flange Beam- EN10025 S355J0. Mới100% | JEBEL ALI | CANG CAT LAI (HCM) |
340,080
| KG |
864
| KGM |
864
| USD | ||||||
2021-12-14 | . # & Bars with steel, used in factories. Size: 38x38x1.0mmt. New 100%. #& VN;.#&Thanh chữ V bằng thép, dùng trong nhà xưởng. Kích thước: 38x38x1.0mmt. Hàng mới 100%.#&VN | CTY CO PHAN XAY DUNG PTEC | CONG TY TNHH HEALTH & LIFE MEDICAL |
1,850
| KG |
54
| MTR |
68
| USD | ||||||
2021-06-21 | J81-096 # & H non-alloy steel, hot rolled, unpainted, covered, plated, with C content less than 0.6% calculated by weight, H-500X200x10x13000mm, SS400, 20 bars, 100% new goods;J81-096#&Thép hình chữ H không hợp kim, cán nóng, chưa sơn, phủ, mạ, có hàm lượng C dưới 0,6 % tính theo trọng lượng, H-500x200x10x16x13000mm, SS400, 20 thanh, hàng mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | HOANG DIEU (HP) |
53,816
| KG |
22,940
| KGM |
20,926
| USD | ||||||
2021-02-18 | 011-20-CC-146 # & H W10x5.75X30 shaped steel, non-alloy, hot-rolled, high 265.9mm, Flange: 13 mm (THK), Web: 7.6 mm (THK), Carbon 0:11%, long 11.9 M. new 100%.;011-20-CC-146#&Thép hình chữ H W10x5.75X30, không hợp kim, cán nóng, cao 265.9mm, Flange : 13 mm(THK), Web :7.6 mm(THK), Cacbon 0.11%, dài 11.9 M. Hàng mới 100%. | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
36,639
| KG |
2
| PCE |
1,640
| USD | ||||||
2022-05-25 | H -shaped alloy steel (tall 203.2mm x width 133.4mm X is 11950mm long), not overcurrent, hot and extruded.;Thép không hợp kim hình chữ H (cao 203,2mm x rộng 133,4mm x dài 11950mm),chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn.119PCS.TC:EN10025 Gr.S275JR.Mới100% | JEBEL ALI | CANG CONT SPITC |
116,637
| KG |
35,551
| KGM |
40,173
| USD | ||||||
2022-05-25 | H -shaped alloy steel (tall 203.2mm x width 101.6mm X is 11950mm long), not overcurrent, hot pulling or extruding.;Thép không hợp kim hình chữ H (cao 203,2mm x rộng 101,6mm x dài 11950mm),chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn.47PCS.TC:EN10025 Gr.S275JR.Mới100% | JEBEL ALI | CANG CONT SPITC |
116,637
| KG |
12,918
| KGM |
14,597
| USD | ||||||
2022-05-25 | H -shaped alloy steel (high 157.5mm x width 152.9mm x 11950mm long), not overcurrent, hot pulling or extruding.;Thép không hợp kim hình chữ H (cao 157,5mm x rộng 152,9mm x dài 11950mm),chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn.11PCS.TC:EN10025 Gr.S275JR.Mới100% | JEBEL ALI | CANG CONT SPITC |
116,637
| KG |
3,944
| KGM |
4,456
| USD | ||||||
2022-05-25 | H -shaped alloy steel (tall 209.6mm x width 205.2mm X is 11950mm long), not overcurrent, hot pulling or extruding.;Thép không hợp kim hình chữ H (cao 209,6mm x rộng 205,2mm x dài 11950mm),chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn.14PCS.TC:EN10025 Gr.S275JR.Mới100% | JEBEL ALI | CANG CONT SPITC |
116,637
| KG |
10,038
| KGM |
11,343
| USD | ||||||
2020-12-23 | 200002435 # & Non-alloy steel H-shaped not further worked than hot rolled, specification (311 * 306 * 17 * 11 * 11800) mm, Mark Steel S275JR Standard EN10025-2. New 100%;200002435#&Thép không hợp kim hình chữ H không gia công quá mức cán nóng, quy cách (311*306*17*11*11800)mm, Mác thép S275JR Tiêu chuẩn EN10025-2. Hàng mới 100% | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
247,620
| KG |
8,838
| KGM |
7,261
| USD |