Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150221OBSGN211043
2021-02-19
721631 C?NG TY C? PH?N STEEL BUILDER STEELARIS PTE LTD S1070072-1 # & Steel U not worked than hot-rolled, drawn or hot extruded through the mold, with a height of 200 mm-size 200 * 75 * 6 * 12000mm (k alloy, h.luong C 0:14%);S1070072-1#&Thép hình chữ U chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn,có chiều cao 200 mm-kích thước 200*75*6*12000mm(k hợp kim,h.lượng C 0.14%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
50412
KG
15938
KGM
14663
USD
112100016160938
2021-10-30
721631 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA CONG TY TNHH PHAT TRIEN THIEN MANH Steel Chanel / Iron U size 100 * 50 * 7 * 5 with iron used to support multiple tubes with heavy volumes. New 100%;STEEL CHANEL/ sắt U kích thước 100*50*7*5 bằng sắt dùng để đỡ nhiều ống có khối lượng nặng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH PHAT TRIEN THIEN MANH
CONG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA
3500
KG
1
MTR
5
USD
112100008837763
2021-01-13
721631 C?NG TY TNHH JYUICHIYA VI?T NAM CONG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VIET NAM HRS.U180x75x7x10.5 # & Steel C-shaped (U), alloys, unwrought than hot-rolled, not plated, painted, size (180x75x7x10.5) mm, length 10 m, the carbon content < 0.6%, JIS G3101, 100% new. # & JP;HRS.U180x75x7x10.5#&Thép hình chữ C (U),không hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn,kích thước (180x75x7x10.5)mm,dài 10m,hàm lượng C<0.6%,tiêu chuẩn JIS G3101,mới 100%.#&JP
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH MARUBENI-ITOCHU STEEL VN
CONG TY TNHH JYUICHIYA VIET NAM
46630
KG
642
KGM
682
USD
112000006410475
2020-03-11
721631 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN TOPSTAR WORLDWIDE GROUP LIMITED .#&Thanh thép chữ U, không hợp kim, cán nóng, kích thước: dài 6000mm, rộng 50mm, cao 120mm, dày 5mm,hàm lượng C:0.13%/ trọng lượng,dùng để làm giá đỡ trong xường. Hàng mới 100%;;
CHINA HONG KONG
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1152
MTR
16070
USD
090122HASLS19211200222
2022-01-15
721631 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN THéP TI?N LêN MITSUI CO THAILAND LTD Hot-rolled, non-alloyed steel, carbon content below 0.6%, specifications: 12 m x Wide 250 mm x High 90 mm x 34.6kg / m, JIS G3101 standard, SS400 steel labels, 100% new;Thép hình chữ U cán nóng, không hợp kim, hàm lượng Cacbon dưới 0.6%, quy cách: dài 12 m x rộng 250 mm x cao 90 mm x 34.6Kg/m, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
199296
KG
199296
KGM
209261
USD
161021HDMURTMA79284500-01
2021-12-15
721631 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM UNIVERSAL STEEL HOLLAND B V FRA1264 # & U-shaped non-alloy steel with hot rolling unp300x100x10x16mm, s355j2 en 10025-2, C content under 0.2% calculated by weight, 100% new (NCU);FRA1264#&Thép hình chữ U không hợp kim cán nóng UNP300x100x10x16mm, S355J2 EN 10025-2, hàm lượng C dưới 0.2% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU)
LUXEMBOURG
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
122826
KG
54
MTR
4098
USD
112100015757217
2021-10-21
721631 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K104-KH # & non-alloy steel U shaped, high size x wide x long: 100x50x10000mm, content C: 0.14% (belonging to the item number 32 / STK: 103705212660), A36 steel label. 100% new (8pce);K104-KH#&Thép không hợp kim hình chữ U,kích thước cao x rộng x dài: 100x50x10000mm, hàm lượng C: 0.14% (thuộc mục hàng số 32/STK: 103705212660), mác thép A36. Mới 100%(8pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
749
KGM
569
USD
200122YMLUM593055678
2022-02-24
721631 C?NG TY TNHH THéP KINH B?C KARDEMIR DIS TICARET A S U-shaped steel without hot rolled alloy UPN100, Grade S275JR, TC: EN10025-2: 2019, KT: (Cao100 * High wing50 * Thick6 * Thick wing 8.5 * long12000) mm, content C: 0.17%, NSX: Kardemir Celik Sanayi AS, New100%;Thép hình chữ U không hợp kim cán nóng UPN100, grade S275JR,TC: EN10025-2:2019,KT:(cao100*cao cánh50*dày6*dày cánh8.5*dài12000)mm, hàm lượng C:0.17%, NSX: KARDEMIR CELIK SANAYI A.S, Mới100%
TURKEY
VIETNAM
ALIAGA
DINH VU NAM HAI
154270
KG
25440
KGM
22642
USD
200122YMLUM593055678
2022-02-24
721631 C?NG TY TNHH THéP KINH B?C KARDEMIR DIS TICARET A S U-shaped steel without hot rolled alloy UPN120, Grade S275JR, TC: EN10025-2: 2019, KT: (Cao120 * High wing55 * Thick7 * Thick wing9 * Long12000) mm, content C: 0.16% -0.18%, NSX : Kardemir celik sanayi as, new100%;Thép hình chữ U không hợp kim cán nóng UPN120, grade S275JR,TC: EN10025-2:2019,KT:(cao120*cao cánh55*dày7*dày cánh9*dài12000)mm, hàm lượng C:0.16%-0.18%, NSX: KARDEMIR CELIK SANAYI A.S, Mới100%
TURKEY
VIETNAM
ALIAGA
DINH VU NAM HAI
154270
KG
53060
KGM
47223
USD
112100016117845
2021-10-30
721631 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C029027 # & U-shaped metal bar, size: 37 * 35 * 2500 * 1.5mm (1 pcs = 8.2kg), with carbon content of less than 0.6% by weight. New 100%.;C029027#&Thanh kim loại hình chữ U, kích thước: 37*35*2500*1.5mm (1 chiếc=8,2kg), có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CK VA TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG VN
4359
KG
6
PCE
48
USD
141220COAU7228182670
2020-12-23
721631 C?NG TY C? PH?N K?T C?U THéP ATAD ??NG NAI AGGREGATES ENGINEERING PTE LTD 200002424 # & Non-alloy steel U-shaped not further worked than hot rolled, specification (100 * 50 * 5 * 11800) mm, Mark Steel S275JR Standard EN10025-2. New 100%;200002424#&Thép không hợp kim hình chữ U không gia công quá mức cán nóng, quy cách (100*50*5*11800)mm, Mác thép S275JR Tiêu chuẩn EN10025-2. Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
247620
KG
19842
KGM
16155
USD