Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281221OTGBFY30593-01
2022-01-07
721550 C?NG TY TNHH TOKYO KEIKI PRECISION TECHNOLOGY TOKYO KEIKI INC Ta305m # & non-alloy steel (content C = 0.129%, calculated by weight), bar form, cool pressing machining, 29mm diameter, unpopper, plated or coated, used as electromagnetic valve components;TA305M#&Thép không hợp kim (hàm lượng C=0.129%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, được gia công kết thúc nguội, đường kính 29mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dùng làm linh kiện van điện từ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
8926
KG
8073
KGM
14726
USD
080121EGLV001000814189
2021-01-13
721550 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION TT0003 # & Steel bars, not alloyed, cold drawn, non-round 25.4mm, was imported under section 5 tk: 101 220 985 501 / E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR;TT0003#&Thép thanh không hợp kim, kéo nguội, phi tròn 25.4mm, đã NK theo mục 5 tk:101220985501/E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22577
KG
4009
KGM
3977
USD
140522HLKSHEH220401422
2022-05-23
721550 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? KHí RK YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD CRB15 (SS400)#& Steel bar, alloy steel, SS400, cold rolled, round cross section, OD15x200mm size, 100%new (2PCS);CRB15(SS400)#&Thép dạng thanh, bằng thép không hợp kim SS400, cán nguội, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước OD15x200mm, mới 100%(2Pcs)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1968
KG
1
KGM
5
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721550 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD B3114600004 # & bar steel 9mm round section 246mm long (without alloy, cold rolled, content c ~ 0357%, not plated);B3114600004#&Thanh thép tròn tiết diện 9mm dài 246mm (không hợp kim, cán nguội, hàm lượng c ~ 0.357%, chưa tráng phủ mạ)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
400
PCE
235
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721550 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD W8321066004 # & bar steel round 8mm long section 158mm (without alloy, cold rolled, content c ~ 0357%, not plated);W8321066004#&Thanh thép tròn tiết diện 8mm dài 158mm (không hợp kim, cán nguội, hàm lượng c ~ 0.357%, chưa tráng phủ mạ)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
468
PCE
143
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721550 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD W8341066004 # & bar steel round 8mm long section 213mm (without alloy, cold rolled, content c ~ 0357%, not plated);W8341066004#&Thanh thép tròn tiết diện 8mm dài 213mm (không hợp kim, cán nguội, hàm lượng c ~ 0.357%, chưa tráng phủ mạ)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
60
PCE
23
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721550 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD W8331066004 # & bar steel round 8mm long section 178mm (without alloy, cold rolled, content c ~ 0357%, not plated);W8331066004#&Thanh thép tròn tiết diện 8mm dài 178mm (không hợp kim, cán nguội, hàm lượng c ~ 0.357%, chưa tráng phủ mạ)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
22
PCE
8
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721550 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD B5114600204 # & bar steel 9mm round section 356mm long (without alloy, cold rolled, content c ~ 0357%, not plated);B5114600204#&Thanh thép tròn tiết diện 9mm dài 356mm (không hợp kim, cán nguội, hàm lượng c ~ 0.357%, chưa tráng phủ mạ)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
240
PCE
197
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721550 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD W8351066004 # & bar steel round 8mm long section 238mm (without alloy, cold rolled, content c ~ 0357%, not plated);W8351066004#&Thanh thép tròn tiết diện 8mm dài 238mm (không hợp kim, cán nguội, hàm lượng c ~ 0.357%, chưa tráng phủ mạ)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
2092
PCE
813
USD
112200017726096
2022-06-01
721550 C?NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY CONG TY TNHH KIM THANH VIET NAM M20 threaded company, made of alloy non -alloy, cold machining, 100% new #& vn;.#&Ty ren M20, làm bằng thép không hợp kim, gia công nguội, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH KIM THANH VIET NAM
CT TNHH VINA CELL TECHLONOGY
22555
KG
1710
MTR
3087
USD
081021HCM21105001-01
2021-10-20
721550 C?NG TY TNHH K? NGH? STAND DRAGON STAND DRAGON INDUSTRIAL CO LTD Non-alloy steel, bar form, circular cross section, 22.6mm Material Steel 1020 F22.6 diameter. New 100%;Thép không hợp kim, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 22.6mm MATERIAL STEEL 1020 F22.6. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22988
KG
5981
KGM
10826
USD
241021HP2110038
2021-10-29
721550 C?NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Non-alloy steel cold rolled bars with horizontal cross-sectional sections used to produce S45C mechanical products14,0mmxcao4,0mmxAi2,000mm, C content of about 0.45%, JIS G4051 standards, new100%.;Thép không hợp kim cán nguội dạng thanh có mặt cắt ngang hình bán nguyệt dùng để sản xuất các sản phẩm cơ khí S45C rộng14,0mmxcao4,0mmxdài2.000mm,hàm lượng C khoảng 0,45%,tiêu chuẩn JIS G4051,mới100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
4427
KGM
12794
USD
241021HP2110038
2021-10-29
721550 C?NG TY TNHH LINH TRUNG ES TORY LTD Non-rolled steel rolling alloys for production of mechanical products (not concrete reinforcement), S45C Africa 24mm x 4.970mm, content C about 0.45%, JIS standard G4051, new 100%;Thép không hợp kim cán nguội dạng thanh tròn dùng để sản xuất các sản phẩm cơ khí ( không phải là thép cốt bê tông ), S45C phi 24MM x 4.970MM, hàm lượng C khoảng 0,45%, tiêu chuẩn JIS G4051, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20803
KG
2043
KGM
3167
USD
140522HLKSHEH220401422
2022-05-23
721550 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? KHí RK YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD CSFB5 (SS400)#& Steel bar made from alloy non -alloy steel SS400, cold rolling, rectangular cross section, 5x50x443.5mm thick, 100%new goods (1pcs);CSFB5(SS400)#&Thép thanh làm từ thép không hợp kim SS400, cán nguội, mặt cắt ngang hình chữ nhật, dày 5x50x443.5mm, Hàng mới 100%(1Pcs)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1968
KG
1
KGM
5
USD
040721S21070062001-02
2021-07-21
721550 C?NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD SGD400 FB non-alloy steel bar, cold rolled, unedated plated or painted size: thick 6mm x 40mm x long 2000mm, 100% new (2 PCE);Thanh thép không hợp kim SGD400 FB, cán nguội, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn kích thước: dày 6mm x rộng 40mm x dài 2000mm, hàng mới 100%(2 PCE)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
10287
KG
7
KGM
21
USD
150322NS22B0667
2022-04-01
721550 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM SANKYO SHIZUOKA SEISAKUSHO CO 15NFAST0067-500-NVL#& Non-alloy steel XW10-S, the size of non-140x215 mm, has not been overly processed, cold shaped cross-shaped section;15NFAST0067-500-NVL#&Thép không hợp kim XW10-S, kích thước phi 140x215 mm, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
19105
KG
60
PCE
6162
USD