Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016145486
2021-10-29
721499 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 14nmast0048-50-vn # & S45C non-alloy steel, circular cross section, African size: 130x37mm, unmatched excessive hot rolling, forging, hot pulling, C> 0.38%, MN <1.15% By weight.;14NMAST0048-50-VN#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi: 130x37mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VN
4801
KG
23
PCE
397
USD
150721EGLV142102875971
2021-07-29
721499 C?NG TY TNHH ANH NGH?A ANCL GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED Non-alloy steel round bar smooth, thick, hot rolled steel S20C steel, 30mm diameter, 6000mm long, 100% new goods;Thép không hợp kim thanh tròn trơn, đặc, cán nóng mác thép S20C, đường kính 30mm, dài 6000mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20705
KG
2035
KGM
2004
USD
14209714; 14209746; 14209769
2021-07-28
721499 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO LTD Mechanical steel made of non-alloy fabrication, smooth, hot rolled bar, S45C, dia: 85mm x 6000mm, content: c> = 0.38%, MN <1.15%, JIS standard G4051. New 100%;Thép cơ khí chế tạo không hợp kim, dạng thanh tròn trơn,cán nóng, S45C, Dia: 85mm x 6000mm, hàm lượng: C >= 0.38%, Mn < 1.15%,tiêu chuẩn JIS G4051. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
212042
KG
2976
KGM
2723
USD
112100014220174
2021-07-28
721499 C?NG TY TNHH HEAT TREATMENT VI?T NAM CONG TY TNHH RODAX VIET NAM TS13-ST0002-500-VN-NL # & S45C round non-alloy steel, circular cross section, non-55x27 mm non-heat treatment;TS13-ST0002-500-VN-NL#&Thép không hợp kim dạng tròn S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi 55x27 mm chưa xử lý nhiệt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH RODAX VIET NAM
CTY HEATTREATMENT
25108
KG
50
PCE
24
USD
310121KTTSGN2101004
2021-02-18
721499 C?NG TY TNHH SEORIM YONGJIN STECO CO LTD # & Steel finished steel alloy hot rolled round not S45C (90mm x 2960mm Hot Rolled Flat Steel Tool Bar). Molding materials used for production of export goods.;THEP THANH#&Thép tròn không hợp kim cán nóng S45C (90mm x 2960mm hot Rolled Tool steel flat Bar ). Vật tư dùng làm khuôn phục vụ sản xuất hàng xuất khẩu.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
20999
KG
590
KGM
572
USD
310121KTTSGN2101004
2021-02-18
721499 C?NG TY TNHH SEORIM YONGJIN STECO CO LTD # & Steel finished steel alloy hot-rolled bar not SK4 (75mm x 90mm x 2,800mm) mm (Hot Rolled Flat Steel Tool Bar). Molding materials used for production of export goods.;THEP THANH#&Thép Thanh không hợp kim cán nóng SK4 (75mm x 90mm x 2,800mm) mm (Hot Rolled Tool steel flat Bar ). Vật tư dùng làm khuôn phục vụ sản xuất hàng xuất khẩu.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
20999
KG
462
KGM
1021
USD
180522ONEYTPEC32903400-01
2022-05-20
721499 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Ss 30#& alloy steel, bar, cross section F30x3400mm (S35C), hot rolling (C: 0.36%, P: 0.018%, S: 0.006%), 100%new (STT25) _QD: 51PCS, ERP: D033003000000-PO-BT;SS 30#&Thép không hợp kim, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn F30x3400MM(S35C), cán nóng(C: 0.36%,P:0.018%,S:0.006%), mới 100% (stt25)_QD: 51PCS, ERP: D033003000000-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
61610
KG
960
KGM
1356
USD
061221HCAI21L373-01
2021-12-13
721499 C?NG TY TNHH HAYAMIZU VI?T NAM HAYAMIZU TEKKOSHO CO LTD 023 / I9101 # & S45C non-alloy steel material hot rolled, round bar Africa170 x 283L (mm) - Steel Round Bar Africa170 x 283 L (mm), 100% new goods;023/I9101#&Nguyên liệu Thép không hợp kim S45C cán nóng, dạng thanh tròn phi170 x 283L (mm) - Steel Round Bar phi170 x 283 L (mm), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
11957
KG
48
PCE
2469
USD
301121INBOM/HPH/21/00149
2021-12-14
721499 C?NG TY TNHH ??U T? Và PHáT TRI?N L?P PH??NG MUKAND SUMI SPECIAL STEEL LIMITED Non-alloy steel, smooth round bar, excessively excessively rolled, un-coated with coating paint, not forging, not easy steel cutting, Mark: S25C, T / C: JIS G4051.TP:C: 0.245% , P: 0.012%, S: 0.005% .kt DN: 32x5500mm. 100%;Thép không hợp kim, thanh tròn trơn đặc,chưa gc quá mức cán nóng, chưa tráng mạ phủ sơn,chưa rèn,ko phải thép dễ cắt gọt,mác:S25C,T/c:Jis G4051.TP:C: 0,245%,P:0,012%,S:0,005%.kt DN:32X5500MM.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
49826
KG
20946
KGM
18851
USD
1403223HPH9GC039S0004
2022-03-18
721499 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P RèN D?P VIETSHENG TCS SEALING TECHNOLOGIES CO LTD JIS G4051 S35C alloy steel, C: 0.33%, PMAX: 0.03%, SMAX: 0.035% calculated by weight, smooth round bar, diameter 40mmx5m, unnogged, covered, plated or painted, 100% new .;Thép không hợp kim JIS G4051 S35C, C:0.33%,Pmax:0.03%,Smax:0.035% tính theo trọng lượng,dạng thanh tròn trơn,đường kính 40MMx5.8M,chưa tráng,phủ,mạ hoặc sơn,mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
278071
KG
49117
KGM
55379
USD
30306998;30306958;30306952;30306948
2022-03-17
721499 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO LTD Non-alloy steel mechanical steel, smooth, hot rolled, S45C, dia: (27; 72; 110; 120; 125; 130; 150; 210) mm x 6000mm, content: c> = 0.38% , MN <1.15%, T / C JIS G4051. 100% new;Thép cơ khí chế tạo không hợp kim, dạng thanh tròn trơn, cán nóng, S45C, Dia: (27;72;110;120;125;130;150;210)mm x 6000mm, hàm lượng: C >= 0.38%, Mn < 1.15%, t/c JIS G4051. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
1634
KG
322938
KGM
283540
USD
160821NECJP-21080150
2021-09-01
721499 C?NG TY TNHH SHIOGAI SEIKI VI?T NAM YUWA CO LTD SS014 # & Alloy steel has a content B = 0.0012% calculated in a hot machining weight.;SS014#&Thép hợp kim có hàm lượng B = 0.0012% tính theo trọng lượng dạng hình được gia công nóng.
VIETNAM
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
ICD TRANSIMEX SG
253
KG
4
PCE
29
USD
190821AMP0377001A
2021-09-06
721499 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Steel round bar smooth, non-alloy, hot rolled S48CZ 42 mm diameter, 5500 mm long, according to JIS G 4051 standards. Data for manufacturing motorbike parts. Manufacturer: Daodo Steel. New 100%;Thép thanh tròn trơn, không hợp kim, cán nóng S48CZ đường kính 42 mm, dài 5500 mm, theo tiêu chuẩn JIS G 4051.Nguyên liệu cho sản xuất phụ tùng ô tô xe máy. Nhà SX : DAIDO STEEL. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
77107
KG
77064
KGM
95775
USD
160821NECJP-21080150
2021-09-01
721499 C?NG TY TNHH SHIOGAI SEIKI VI?T NAM YUWA CO LTD SS014 # & Alloy steel has a content B = 0.0012% calculated in a hot machining weight.;SS014#&Thép hợp kim có hàm lượng B = 0.0012% tính theo trọng lượng dạng hình được gia công nóng.
VIETNAM
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
ICD TRANSIMEX SG
253
KG
2
PCE
51
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721499 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD SS060-0469 # & Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) rods, hot rolled, round cross-section;SS060-0469#&Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) dạng thanh, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
85
PCE
1278
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
721499 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD SS070-0603 # & Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) rods, hot rolled, round cross-section;SS070-0603#&Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) dạng thanh, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
19
PCE
543
USD