Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
310522DWCCPOHC220538-01
2022-06-27
721392 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM HYOSUNG TNC CORPORATION 20007155-NO NOT NOTH HAPPY BEAUTIFUL BEAUTIFUL (WIRE ROD), Unexpected/covered/plated (Phi 7.0mm), Carbon content (C> 0.37%) Uneven rolls-SWRH82A-HS Expansion HS: 98100010;20007155-Thépkhông hợp kimđược cán nóngdạng que(wire rod),chưa tráng/phủ/mạ(phi 7.0mm),hàm lượng Carbon(C>0.37%) dạng cuộn cuốn không đều-SWRH82A-mã Hs mở rộng:98100010
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG CAT LAI (HCM)
286648
KG
86000
KGM
91444
USD
310522DWCCPOHC220537-01
2022-06-27
721392 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM HYOSUNG TNC CORPORATION 20006801-Non-alloy-free alloy (Wire Rod), unexplained/covered/plated (non-5.5mm), Carbon content (C> 0.37%) Uneven rolls-SWRH82A-HS Expanded HS: 98100010-KQGD959 /TB-KD4-28/June 2019;20006801-Thépkhông hợp kimđược cán nóngdạng que(wire rod),chưa tráng/phủ/mạ(phi 5.5mm),hàm lượng Carbon(C>0.37%) dạng cuộn cuốn không đều- SWRH82A-mã Hs mở rộng:98100010-KQGD959/TB-KD4-28/06/2019
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG CAT LAI (HCM)
180100
KG
22030
KGM
22984
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:32 ~ 0:38%) (ISO4954: 1993), SWRCH35K non 13.00mm, (1228 / TB-KD2 dated 08.10.2020; MT tax TV according to 1185 / QD-BTC (04/24/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507(C:0.32~0.38%) (ISO4954:1993), SWRCH35K phi 13.00mm, (1228/TB-KĐ2 ngày 08/10/2020; MT thuế TV theo 1185/QĐ-BCT (24.04.2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
9971
KGM
6691
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:08 ~ 0:13%) (ISO4954: 1993), SWRCH10A non 5.50mm, (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020)); MTTV according to 1185 / QD-BTC (24/04/2020) # & 98391000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.08~0.13%) (ISO4954:1993), SWRCH10A phi 5.50mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)); MTTV theo 1185/QĐ-BCT (24.04.2020)#&98391000
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
11937
KGM
7652
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:18 ~ 0:23%) (ISO4954: 1993), SWRCH22A non 10.50mm, (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020); MTTV according to 1185 / QD-BTC (24/04/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.18~0.23%)(ISO4954:1993), SWRCH22A phi 10.50mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020); MTTV theo 1185/QĐ-BCT (24.04.2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
2021
KGM
1295
USD
241020DWCCPOHC201012-02
2020-11-05
721392 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM HYOSUNG TNC CORPORATION 20001658-hot steel rods kimduoccan khonghop (wire rod), chuatrang / Government / plating (non 5.5mm), content limits carbon (C> 12:37%), used lamng.lieude sx tanhlop xePOSCORD92CR maHs Morong: 98,100,010-KQGD958;20001658-Thép khônghợp kimđượccán nóng dạng que(wire rod),chưatráng/phủ/mạ(phi 5.5mm),hàmlượng carbon(C>0.37%),dùng làmng.liệuđể sx tanhlốp xePOSCORD92CR mãHs mởrộng:98100010-KQGD958
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG CAT LAI (HCM)
493293
KG
80000
KGM
57520
USD
241020DWCCPOHC201012-01
2020-11-05
721392 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM HYOSUNG TNC CORPORATION 20001658 # & Steel kimduoccan khonghop hot rods (wire rod), chuatrang / Government / plating (non 5.5mm), content limits carbon (C> 12:37%), used lamng.lieude sx tanhlop xePOSCORD92CR maHs Morong: 98,100,010-KQGD958;20001658#&Thép khônghợp kimđượccán nóng dạng que(wire rod),chưatráng/phủ/mạ(phi 5.5mm),hàmlượng carbon(C>0.37%),dùng làmng.liệuđể sx tanhlốp xePOSCORD92CR mãHs mởrộng:98100010-KQGD958
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG CAT LAI (HCM)
493293
KG
303868
KGM
218481
USD
271020KTCGOV338HCM2003
2020-11-05
721392 C?NG TY TNHH SX TM THéP PH??NG V? ALLIANCE STEEL M SDN BHD WR04KHK # & k alloy steel rods, hot-rolled coils are k, not clad plated paint, used rolling, k matches reinforcing rod concrete & han.TC: SAE1006.TCVN 1766: 1975 (Chapter 98.391 million) size 6.5mm, New 100%;WR04KHK#&Thép k hợp kim dạng que,cuộn cuốn k đều cán nóng,chưa phủ mạ sơn,dùng cán kéo,k phù hợp làm cốt thép bê tông & que hàn.TC:SAE1006.TCVN 1766:1975(chương 98391000)size 6.5mm,hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG LOTUS (HCM)
2050
KG
2049800
KGM
1017210
USD
271020KTCGOV338HCM2002
2020-11-05
721392 C?NG TY TNHH SX TM THéP PH??NG V? ALLIANCE STEEL M SDN BHD WR04KHK # & k alloy steel rods, hot-rolled coils are k, not clad plated paint, used rolling, k matches reinforcing rod concrete & han.TC: SAE1006.TCVN 1766: 1975 (Chapter 98.391 million) size 6.5mm, New 100%;WR04KHK#&Thép k hợp kim dạng que,cuộn cuốn k đều cán nóng,chưa phủ mạ sơn,dùng cán kéo,k phù hợp làm cốt thép bê tông & que hàn.TC:SAE1006.TCVN 1766:1975(chương 98391000)size 6.5mm,hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG LOTUS (HCM)
2057
KG
2056780
KGM
1020680
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3506 TC Hot rolled coils (C: 12:59 ~ 0.66%) SWRH62A non 5.50mm, (1587 / TB-KD2 dated 30.09.2019; under section 1, item ( i) 920 / QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3506 cán nóng dạng cuộn (C: 0.59~0.66%) SWRH62A phi 5.50mm , (1587/TB-KĐ2 ngày 30.09.2019; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
3987
KGM
2536
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3506 TC Hot rolled coils (C: 12:59 ~ 0.66%) SWRH62A non 5.50mm, (1587 / TB-KD2 dated 30.09.2019; under section 1, item ( i) 920 / QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3506 cán nóng dạng cuộn (C: 0.59~0.66%) SWRH62A phi 5.50mm , (1587/TB-KĐ2 ngày 30.09.2019; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
11831
KGM
7525
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0.42% to ~ 0:48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K non 7.00mm, (618 / TB-KD2 dated 06.02.2020; under part 1, item (i) 920 / QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%)(ISO4954:1993), SWRCH45K phi 7.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
28990
KGM
19452
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 12:15 ~ 0.20%) (ISO4954: 1993), SWRCH18A non 5.50mm, (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020); MTTV according to 1185 / QD-BTC (24/04/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C:0.15~0.20%) ( ISO4954:1993), SWRCH18A phi 5.50mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020); MTTV theo 1185/QĐ-BCT (24.04.2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
11947
KGM
7658
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0.42% to ~ 12:48%, meets ISO4954: 1993), SWRCH45K non 7.50mm, (618 / TB-KD2 dated 06/02/2020; under section 1, item (i) 920 / QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%, đáp ứng ISO4954:1993), SWRCH45K phi 7.50mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
9760
KGM
6549
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0.42% to ~ 0:48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K non 13.00mm, (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020; under part 1, item (i) 920 / QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%) (ISO4954:1993), SWRCH45K phi 13.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
5834
KGM
3915
USD
241020DWCCPOHC201014
2020-11-05
721392 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM HYOSUNG TNC CORPORATION 20007048-Thepkhong case nongdang kimduoc rolled rod (wire rod), not coated / coated / plated (non 5.5mm), carbon (C> 12:37%) used lamng.lieude sx fishy lopxeSWRH72A-code expansion Hs: 98100010-KQGD0021 / TB-KD4-09 / 01/2018;20007048-Thépkhông hợp kimđược cán nóngdạng que(wire rod),chưa tráng/phủ/mạ(phi 5.5mm),hàm lượng Carbon(C>0.37%)dùng làmng.liệuđể sx tanh lốpxeSWRH72A-mã Hs mở rộng:98100010-KQGD0021/TB-KD4-09/01/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG CAT LAI (HCM)
63645
KG
1887
KGM
951
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:08 ~ 0:13%) (ISO4954: 1993), SWRCH10A non 8.00mm, (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020)); MTTV according to 1185 / QD-BTC (24/04/2020) # & 98391000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.08~0.13%) (ISO4954:1993), SWRCH10A phi 8.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020));MTTV theo 1185/QĐ-BCT (24.04.2020)#&98391000
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
7877
KGM
5049
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:32 ~ 0:38%) (ISO4954: 1993), SWRCH35K non 10.50mm, (1228 / TB-KD2 dated 08.10.2020; MTTV follow 1185 / QD-BTC (04/24/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C:0.32~0.38%) (ISO4954:1993), SWRCH35K phi 10.50mm, (1228/TB-KĐ2 ngày 08/10/2020; MTTV theo 1185/QĐ-BCT (24.04.2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
4004
KGM
2687
USD
241020DWCCPOHC201012-02
2020-11-05
721392 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM HYOSUNG TNC CORPORATION 20000044 steel hot-rolled non-alloy rods (wire rod) not coated / coated / plated (5.5mm) concentration of carbon (C> 12:37%) sx fishy POSCORD70S tires (HS 98100010-ND expanded 122/2016) - KQGD 0027 / TB-KD4;20000044 -Thép không hợp kim được cán nóng dạng que (wire rod) chưa tráng/phủ/mạ (5.5mm) hàm lượng Carbon (C>0.37%) sx tanh lốp xe POSCORD70S (HS mở rộng 98100010-NĐ 122/2016) - KQGĐ 0027/TB-KĐ4
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG CAT LAI (HCM)
493293
KG
21790
KGM
13924
USD