Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090120HASLC5T191201053-01
2020-01-14
721391 C?NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM BOLUO COUNTY FUJI SEIKO METAL PRODUCTS CO LTD FSI-0001#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm thép cốt bê tông và thép que hàn (phi 3.95 mm);Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel: Other: Of circular cross-section measuring less than 14 mm in diameter: Other;不规则盘绕热轧钢棒或非合金钢棒材和棒材:其他:直径小于14毫米的圆形横截面:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
0
KG
1275
KGM
1989
USD
090621DWCCPOHC210603-02
2021-06-22
721391 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM HYOSUNG TNC CORPORATION 20001658 # & Steel kimduoccan khonghop hot rods (wire rod), chuatrang / Government / plating (non 5.5mm), content limits carbon (C> 12:37%), used lamng.lieude sx tanhlop xePOSCORD92CR maHs Morong: 98,100,010-KQGD958;20001658#&Thép khônghợp kimđượccán nóng dạng que(wire rod),chưatráng/phủ/mạ(phi 5.5mm),hàmlượng carbon(C>0.37%),dùng làmng.liệuđể sx tanhlốp xePOSCORD92CR mãHs mởrộng:98100010-KQGD958
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG CAT LAI (HCM)
674106
KG
361754
KGM
321599
USD
110721DWCCPOHC210707-01
2021-07-27
721391 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM HYOSUNG TNC CORPORATION 20001658 - Non-metallic steels are hot rod form (wire rod), chase / coating / plating (non 5.5mm), carbon function (C> 0.37%), use.;20001658 - Thép khônghợp kimđượccán nóng dạng que(wire rod),chưatráng/phủ/mạ(phi 5.5mm),hàmlượng carbon(C>0.37%),dùng làmng.liệuđể sx tanhlốp xePOSCORD92CR mãHs mởrộng:98100010-KQGD958
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG CAT LAI (HCM)
765396
KG
153000
KGM
136017
USD
120522EGLV050200468402-01
2022-06-02
721391 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM HYOSUNG TNC CORPORATION 20006803-Non-alloy without hot rolling sticks (Wire Rod), unprocessed/covered/plated (non-5.5mm), Carbon content (C> 0.37%) irregular rolls-SWRH82A-HS Expanded HS: 98100010-KQGD959 /TB-KD4-28/June 2019;20006803-Thépkhông hợp kimđược cán nóngdạng que(wire rod),chưa tráng/phủ/mạ(phi 5.5mm),hàm lượng Carbon(C>0.37%) dạng cuộn cuốn không đều- SWRH82A-mã Hs mở rộng:98100010-KQGD959/TB-KD4-28/06/2019
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
315574
KG
95000
KGM
94525
USD
041221PHOC21115504-02
2021-12-13
721391 C?NG TY TNHH L?M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD NPL-LG015 # & Non-rolled iron is hot-rolled with a circular cross section, 5.8mm diameter, roll form, used to produce paint roller frame. 100% new;NPL-LG015#&Sắt không hợp kim được cán nóng có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 5.8mm, dạng cuộn, dùng để sản xuất khung con lăn sơn. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
19882
KG
16339
KGM
14016
USD
040221TW2109BYQ43
2021-02-18
721391 CTY TNHH HOMN REEN VI?T NAM CUMIC STEEL LIMITED DS-02 # & Non-alloy steel 6.5mm diameter rods, hot-rolled coils / Hot rolled low alloy steel wire rod (SWRCH22ATI / SWRCH18A), Certificate 1270 / TB-KD9 (29/10/18) New 100 %;DS-02#&Thép không hợp kim dạng thanh đường kính 6.5mm, cán nóng, dạng cuộn/Hot rolled low alloy steel wire rod(SWRCH22ATI/SWRCH18A), Chứng thư 1270/TB-KD9(29.10.18) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
394851
KG
394851
KGM
227039
USD
120322KMTCKPO0206803
2022-04-20
721391 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot-rolled steel without alloy, smooth rolled stick, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~ 0.48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K Phi 7.00mm, (618/TB-KĐ2 of June 2, 2020; according to according to Part 1, Section (I) 920/QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%)(ISO4954:1993), SWRCH45K phi 7.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG TAN VU - HP
280032
KG
31851
KGM
32552
USD
100422YHHW-0110-2898
2022-04-18
721391 C?NG TY TNHH SHINJO VI?T NAM HANWA CO LTD DTC9.0-20#& SWRCH12A, Non-alloy hot rolled steel wire, 9.00mm rolls;DTC9.0-20#&SWRCH12A, Dây thép cán nóng không hợp kim, dạng cuộn tròn phi 9.00mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
75491
KG
4082
KGM
4694
USD
301021HDMUBKKA52074801-02
2021-11-10
721391 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM HYOSUNG TNC CORPORATION 20006803 # & steel Non-rolled hot rolled rod (wire rod), unliceless / coated / plated (non 5.5mm), carbon content (C> 0.37%) use. KQGD959 / TB-KD4-28 / 06/2019;20006803#&Thépkhông hợp kimđược cán nóngdạng que(wire rod),chưa tráng/phủ/mạ(phi 5.5mm),hàm lượng Carbon(C>0.37%)dùng làmng.liệuđể sx tanh lốpxeSWRH82A-mã Hs mở rộng:98100010-KQGD959/TB-KD4-28/06/2019
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
554482
KG
434482
KGM
424923
USD
220821DWCCPOHC210809-02
2021-09-06
721391 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM HYOSUNG TNC CORPORATION 20000048 # & steel Non-rolled hot rolled rods (wire rod), unnogged / coated / plated (Non-5.5mm), carbon content (C> 0.37%) use. KQGD07 / TB-KD4;20000048#&Thépkhông hợp kimđược cán nóngdạng que(wire rod),chưa tráng/phủ/mạ(phi 5.5mm),hàm lượng Carbon(C>0.37%)dùng làmng.liệuđể sx tanh lốpxePOSCORD86-mã Hs mở rộng:98100010-KQGD07/TB-KD4
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG CAT LAI (HCM)
384337
KG
288166
KGM
240330
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721391 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, smooth coil rod, TC JIS G4051 (Meeting of YCKT TCVN1766: 1975): S20C Africa 13.00mm (516 / TB-KĐ2, 09.04.2019; Free TV according to 2677 / QD-BCT, 26.11 .2021), # & 98391000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng YCKT TCVN1766:1975): S20C phi 13.00mm (516/TB-KĐ2, 09.04.2019; miễn TV theo 2677/QD-BCT, 26.11.2021), #&98391000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
2253
KGM
2413
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721391 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, smooth coil rod, TC JIS G4051 (Meeting of YCKT TCVN1766: 1975): S10C Non-9.00mm (516 / TB-KĐ2, 09.04.2019; Free TV according to 2677 / QD-BCT, 26.11 .2021), # & 98391000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng YCKT TCVN1766:1975): S10C phi 9.00mm (516/TB-KĐ2, 09.04.2019; miễn TV theo 2677/QD-BCT, 26.11.2021), #&98391000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
2205
KGM
2362
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721391 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, smooth curled rod, TC JIS G4051 (Meeting of YCKT TCVN1766: 1975): S20C Africa 11.00mm (516 / TB-KĐ2, 09.04.2019; Free TV according to 2677 / QD-BCT, 26.11 .2021), # & 98391000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng YCKT TCVN1766:1975): S20C phi 11.00mm (516/TB-KĐ2, 09.04.2019; miễn TV theo 2677/QD-BCT, 26.11.2021), #&98391000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
2241
KGM
2400
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721391 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, smooth coil rod, TC JIS G4051 (Meeting of YCKT TCVN1766: 1975): S10C Non-9.00mm (516 / TB-KĐ2, 09.04.2019; Free TV according to 2677 / QD-BCT, 26.11 .2021), # & 98391000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng YCKT TCVN1766:1975): S10C phi 9.00mm (516/TB-KĐ2, 09.04.2019; miễn TV theo 2677/QD-BCT, 26.11.2021), #&98391000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
2177
KGM
2440
USD
240921KMTCKPO0190772
2021-10-19
721391 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot rolled steel, smooth coil rod, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~ 0.48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K Africa 8.50mm, (618 / TB-KĐ2 on 02/06/2020; Part 1, Item (I) 920 / QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%)(ISO4954:1993), SWRCH45K phi 8.50mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
421609
KG
5920
KGM
6263
USD