Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280522SITGSHHPH610523
2022-06-01
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC GLOBAL PROCUREMENT CHINA CO LTD Steel (color corrugated iron) PCM non -alloy sheet covered with zinc, painted in color, used to stamp the body of the washing machine, Code PCM 0.7x859x553.7 m276, thickness of 0.7mm, KT: 859x553.7mm, color m276. 100% new;Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm, có sơn màu, dùng để dập thân máy giặt, code PCM 0.7X859X553.7 M276, độ dầy 0.7mm, KT:859X553.7mm, màu M276. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
14970
KG
1644
KGM
2864
USD
280522SITGSHHPH610523
2022-06-01
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC GLOBAL PROCUREMENT CHINA CO LTD Steel (color corrugated iron) PCM non -alloy sheet covered with zinc, painted in color, used to stamp the body of the washing machine, Code PCM 0.7x859x553.7 m286, thickness of 0.7mm, KT: 859x553.7mm, color m286. 100% new;Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm, có sơn màu, dùng để dập thân máy giặt, code PCM 0.7X859X553.7 M286, độ dầy 0.7mm, KT:859X553.7mm, màu M286. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
14970
KG
1644
KGM
2864
USD
131220PCLUPUS02181746
2020-12-23
721240 CHI NHáNH C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM T?I H?NG YêN PANASONIC CORPORATION Steel (color sheet) PCM coated plate zinc alloy not painted, with carbon content <0.6% by weight, relative to the press washer, thickness 0.7mm Size: 588x857 mm AWS0101C4UC0-SC2-R, color N3240A;Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm có sơn màu,có hàm lượng carbon <0.6% tính theo trọng lượng,dùng để dập thân máy giặt,độ dầy 0.7mm KT:588x857 mm AWS0101C4UC0-SC2-R, color N3240A
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
21577
KG
10410
KGM
12243
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code UT062), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.38 * 793 * 590.9 mm, aradsm500251 (BL9 PS) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu UT062),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.38*793*590.9 MM,ARADSM500251 (BL9 PS),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1040
TAM
5056
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code HB4127H), non-flat-rolled alloy, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 736.5 * 622 mm, aradsm500520 (FC BV0) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu HB4127H),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic.KT 0.40*736.5*622 MM,ARADSM500520 (FC BV0),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
800
TAM
3678
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color code), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.0.40 * 666 * 494 mm, aradsm500070 (FC BA8 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.0.40*666*494 MM,ARADSM500070(FC BA8 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
850
TAM
2732
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD Steel plate VCM (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 793 * 590.9 mm, aradsm500300 (BL9 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*793*590.9 mm,ARADSM500300 (BL9 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1210
TAM
5539
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 721.2 * 558 mm, aradsm500380 (FC BL267PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*721.2*558 MM,ARADSM500380 (FC BL267PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
810
TAM
3185
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code HB4127H), non-alloy is flattened flat, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 793 * 590.9 mm, aradsm500670 (FC BL1 PS), 100% new goods;Thép tấm PEM (mã màu HB4127H),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*793*590,9 mm,ARADSM500670(FC BL1 PS),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
410
TAM
1928
USD
160721HASLK02210600928
2021-07-26
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color code), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic, plastic coated. KT 0.40 * 747.7 * 561.9 mm, aradsm500321 (FC BL0 PK), 100% new goods;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. KT 0.40*747.7*561.9 MM, ARADSM500321 (FC BL0 PK), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
31938
KG
400
TAM
1447
USD
110422PTIK2022G04015
2022-04-18
721240 C?NG TY TNHH SHIN HEUNG ??NG NAI AJUSTEEL CO LTD Alloy steel, flat rolling; Roll form, 0.8mm thick, 570mm wide, zinc code, on one side painted; PCM 0.8T * 575mm * C (KQPL: 4284/TB-TCHQ (July 20, 2018) & 1277/TB-KĐ3 (October 8, 2020), 100% new;THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN PHẲNG; DẠNG CUỘN, DÀY 0.8MM, RỘNG 570mm, MÃ KẼM, MỘT MẶT ĐƯỢC SƠN; PCM 0.8T * 575MM * C ( KQPL: 4284/TB-TCHQ(NGÀY20/7/2018)& 1277/TB-KĐ3(NGÀY08/10/2020),MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20495
KG
1430
KGM
2819
USD
070621HASLK02210500850
2021-06-16
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (color codes XC0004N), non-alloy flat rolled, carbon <0.6%, galvanized by electrolysis, covered with plastic. 12:40 * 666 * 494 MM, ARADSM500070 (FC BA8 PK), a New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. 0.40*666*494 MM, ARADSM500070 (FC BA8 PK), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
37404
KG
1200
TAM
3400
USD
071221GTCAHPH2112030
2021-12-15
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM PANASONIC CORPORATION PCM steel sheet (color code 0a016b), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, coated with plastic. KT 0.38 * 747.7 * 561.9mm, AradSM500730 100% new products;Thép tấm PCM (mã màu 0A016B ), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. KT 0.38*747.7*561.9MM, ARADSM500730 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREA
CANG HAI AN
3842
KG
500
TAM
1557
USD
291221OOLU2688258890UWS-02
2022-01-07
721240 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM QINGDAO HBIS COMPOSITE NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Steel plate paint ready, non-alloy (NL SX Refrigerator) - PCM-Prepainted Coated Metal Sheet 0060128254 (PCM Color Ton) (0.4 * 587 * 706.5mm), TK: 103800232211 (January 22, 20);Thép tấm sơn sẵn, không hợp kim (NL SX tủ lạnh) - PCM-PREPAINTED COATED METAL SHEET 0060128254 (tôn màu PCM) (0.4*587*706.5MM), kiểm hóa tk: 103800232211 (22/01/20)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45485
KG
3500
TAM
7315
USD
8301926371
2021-11-06
721240 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION Steel shapes used Metal co-production, SX: Meiwa Coporation (Japan), 100% new products;Miếng định hình bằng thép dùng sản xuất Co kim loại , Nhà sx: MEIWA COPORATION (JAPAN), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
662
PCE
66
USD
260721NZLTAO21004204-01
2021-09-06
721240 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM QINGDAO HBIS COMPOSITE NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Steel plate paint ready, non-alloy (NL SX Refrigerator) - PCM-Prepainted Coated Metal Sheet 0060128254 (PCM color corrugated iron) (0.4 * 587 * 706.5mm), TK: 103800232211 (January 22, 20);Thép tấm sơn sẵn, không hợp kim (NL SX tủ lạnh) - PCM-PREPAINTED COATED METAL SHEET 0060128254 (tôn màu PCM) (0.4*587*706.5MM), kiểm hóa tk: 103800232211 (22/01/20)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
60253
KG
9480
TAM
18770
USD
112100016133214
2021-10-28
721240 C?NG TY TNHH KEIN HING MURAMOTO VI?T NAM CONG TY TNHH PANASONIC VIET NAM PCM-0.7 * 588 * 857 Silver (1) # & Steel (color corrugated) PCM non-zinc coated plate, with color paint (0.7 * 588 * 857mm Silver). Imported in line 1 TK KNQ 104318283050;PCM-0,7*588*857 SILVER(1)#&Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm,có sơn màu (0,7*588*857mm Silver). Nhập khẩu theo dòng hàng số 1 tk KNQ 104318283050
SOUTH KOREA
VIETNAM
KNQ YUSEN HAI PHONG
KEIN HING MURAMOTO
12165
KG
12012
KGM
19887
USD
221221HASLK02211001297
2022-01-04
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 721.2 * 558 mm, aradsm500380 (FC BL267PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic.KT 0.40*721.2*558 MM,ARADSM500380 (FC BL267PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
36086
KG
1220
TAM
4729
USD