Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200016452489
2022-04-19
721230 CN C?NG TY TNHH KEIN HING MURAMOTO VI?T NAM T?I H?I PHòNG CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG Gjcbgi-kdfx-1*83#& alloy steel, flat rolled rolls are galvanized by hot dip method, belt and strip, carbon content 0.039% calculated by weight (1.0*83mm);GJCBGI-KDFX-1*83#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dạng đai và dải, hàm lượng carbon 0.039% tính theo trọng lượng(1,0*83mm)
CHINA
VIETNAM
CTY THEP JFE SHOJI HAI PHONG
CNCT KEIN HING MURAMOTO (VN) TAI HP
48418
KG
346
KGM
536
USD
112200016385712
2022-04-19
721230 C?NG TY TNHH TAKARA TOOL DIE Hà N?I CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SGCC (0.4x85)#&#& alloy rolled steel rolled, galvanized by hot dip, not scancni or plastic coating, HLC <0.6%TL 0.4mmx85mm;SGCC(0.4x85)#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, HLC<0.6%TL 0.4MMx85MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CONG TY TNHH TAKARA TOOL & DIE HN
3970
KG
710
KGM
994
USD
112100013635909
2021-07-05
721230 C?NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 08 # & steel plate 0.8 * 336.5 * 205 (galvanized non-alloy hot dip finished finished product -sgcc), 100% new goods;08#&Thép tấm 0.8*336.5*205 (mạ kẽm không hợp kim nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ -SGCC), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH ABE INDUSTRIAL VIET NAM
12937
KG
345
TAM
197
USD
SITSKSGG208898-02
2021-07-06
721230 C?NG TY TNHH S?N XU?T ?I?N T? SMART VI?T NAM HONG KONG WEIDATONG TRADING LIMITED SMD-002 # & Flat rolled rolled steel products, rolls, have been galvanized, with carbon components below 0.6%, specified 302.5 * 0.5mm, used in heating, 100% new.;SMD-002#&Sản phẩm thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, đã được mạ kẽm, có thành phần carbon dưới 0.6%, quy cách 302.5*0.5MM , dùng trong sx lò sưởi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17200
KG
2859
KGM
2659
USD
SITSBSG2000325
2021-02-18
721230 C?NG TY TNHH THéP QU?C T? KIM S?N SUN MARIX CO LTD Non-alloy steel, plated or coated with zinc other pp, Belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0:30 to 3:20) mm x Width (45-310) mm x Scroll. JIS G3302.;Thép không hợp kim, được mạ hoặc tráng kẽm bằng pp khác, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.30 - 3.20)mm x Rộng (45 - 310)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134931
KG
45630
KGM
16655
USD
112100016683515
2021-11-18
721230 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG EV-004 # & non-alloy steel, flat rolled coils are galvanized by hot dip method Size: 0.6x376xcmm, gjcbgi-kdfx type, code QLNB-11056060037611;EV-004#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóngkích thước: 0.6x376xCmm, loại GJCBGI-KDFX, mã QLNB-11056060037611
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG
CTY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
24846
KG
2342
KGM
3471
USD
132100014195570
2021-07-27
721230 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER Gjcbgi-kdfx 1.0x248xc # & non-alloy steel roll flat rolling, galvanized by hot dip, not scanned varnish or plastic coating, hlc <0.6% TL 1.0mmx248mm;GJCBGI-KDFX 1.0x248xC#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL 1.0MMx248MM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CT VN IRITANI
36993
KG
2682
KGM
3446
USD
132100013533267
2021-07-01
721230 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER GJCBGI-KDFX 0.6x180xC # & Steel Flat-rolled non-alloy coils, galvanized by hot dip method, no varnish or coating plastics scan, HLC <0.6% TL 0.6MMx180MM;GJCBGI-KDFX 0.6x180xC#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL 0.6MMx180MM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CT VN IRITANI
42704
KG
581
KGM
765
USD
310322757210182000
2022-04-06
721230 C?NG TY TNHH OHSUNG VINA HUIZHOU AJU STEEL CENTER CO LTD HGI-250-0480-C #& hot dip galvanized steel, sheet without alloy, size: 2.5T*480mm*1250mm/ hot-dip galvanized steel in sheet. New 100%.;HGI-250-0480-C#&Thép mạ kẽm nhúng nóng, dạng tấm, không hợp kim, kích thước: 2.5T*480MM*1250MM/ HOT-DIP GALVANIZED STEEL IN SHEET. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
37485
KG
37305
KGM
50362
USD
112200017339099
2022-05-19
721230 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI M4P1315081#& alloy steel, rolled, rolled, zinc -coated with hot embedded method, size 0.6x87 (mm) x rolls, JIS G3302 standard, SGCC Zn22 steel marks. C <0.6%. 100% new;M4P1315081#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, kích thước 0.6x87(mm) x cuộn, tiêu chuẩn JIS G3302, mác thép SGCC Zn22. C<0.6%. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANWA SMC HA NOI
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
29393
KG
284
KGM
400
USD
132100017392038
2021-12-13
721230 C?NG TY TNHH SHINEI CORONA VI?T NAM CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI AL0193 # & non-alloy steel, flattened flat, rolled, coated zinc with hot dip method, size 0.8mm * 196mm * C, standard JISG3302, SGCC (ZN12), new 100%;AL0193#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, có kích thước 0.8mm*196mm*C, tiêu chuẩn JISG3302, mác SGCC(Zn12), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH HANWA SMC HANOI
CT SHINEI CORONA VN
944
KG
330
KGM
451
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 C?NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 10 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, 100% new goods;10#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1080
TAM
940
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 C?NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 151 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, 100% new goods;151#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1296
TAM
2125
USD
1.3210001647e+014
2021-11-10
721230 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER Gjcbgi-kdfx 0.8x420xc # & non-alloy roll flat rolled steel, galvanized by hot dip, not scanned varnish or plastic coating, HLC <0.6% TL 0.8mmx420mm;GJCBGI-KDFX 0.8x420xC#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL 0.8MMx420MM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CT VN IRITANI
24484
KG
5086
KGM
7263
USD
1.1210001646e+014
2021-11-10
721230 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYODA GOSEI H?I PHòNG CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER GS-36 # & non-galvanized steel plates by surface alloy method, coil form, C <0.04% content (SCGA270D). New 100%. 1.0x218xc;GS-36#&Thép tấm không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt, dạng cuộn tròn, hàm lượng C < 0.04% (SCGA270D). Hàng mới 100%. 1.0x218xC
VIETNAM
VIETNAM
CTY HANOI STEEL CENTER
CTY TOYODA GOSEI HAI PHONG
1690
KG
1690
KGM
1791
USD
112200018439518
2022-06-27
721230 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER M3V2LV12420 #& steel non-alloy sheet steel, galvanized with hot embedded method, not scanning varnish or plastics coating, HLC <0.6%TL 1.0mmx1118mm240mm (GJCBGI-KDFX). 100% new;M3V2LV12420#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, chưa quét vecni hoặc sơn phủ Plastics, hlc<0.6%TL 1.0MMx1118MMx240MM (GJCBGI-KDFX). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
10485
KG
389
KGM
603
USD
112200013585786
2022-01-03
721230 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYODA GOSEI H?I PHòNG CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER GS-36 # & non-galvanized steel plates by surface alloy method, coil form, C <0.04% content (SCGA270D). 100% new goods. 0.8x272xc;GS-36#&Thép tấm không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt, dạng cuộn tròn, hàm lượng C < 0.04% (SCGA270D). Hàng mới 100%. 0.8x272xC
JAPAN
VIETNAM
CTY HANOI STEEL CENTER
CTY TOYODA GOSEI HAI PHONG
9160
KG
1200
KGM
1589
USD
132200014267336
2022-01-24
721230 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER Gjcbgi-kdfx 0.6x130xc # & non-alloy steel roll rolling flat, galvanized by hot dip method, not scanned vici or plastic coating, hlc <0.6% TL 0.6mmx130mm;GJCBGI-KDFX 0.6x130xC#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL 0.6MMx130MM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CT VN IRITANI
27373
KG
414
KGM
634
USD