Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
721129 C?NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD Flat-rolled steel SK5 h.kim (h.luong C> 0.25% of the calculated h.luong), rolls, cold rolling, heat treatment, width <400mm, QC (T.1.6 * W.40) mm / roll, NSX: CHINA STEEL, TC: JIS G3311, (Section 1: 1034 / TB-KD3);Thép không h.kim SK5 cán phẳng(h.lượng C>0.25% tính theo h.lượng),dạng cuộn,cán nguội,đã xử lý nhiệt, rộng<400mm,QC: (T.1.6*W.40)mm/cuộn,NSX:CHINA STEEL,TC:JIS G3311,(Mục 1: 1034/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
87
KGM
174
USD
112000013289707
2020-12-23
721129 C?NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM NST SAI GON COIL CENTER CO LTD 3200003 # & Steel cold rolled SPCC-ACR non-alloy steel not clad, plated or coated (0.9mmx13mmxRoll);3200003#&Thép cuộn cán nguội SPCC-ACR thép không hợp kim chưa phủ , mạ hoặc tráng (0.9mmx13mmxcuộn)
VIETNAM
VIETNAM
NST SAI GON COIL CENTER CO.,LTD
ACROWELL VIETNAM CO.,LTD
65112
KG
64722
KGM
49965
USD
132100016683534
2021-11-18
721129 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM SE00011 # & magnetic steel without orientation, non-alloy, roll form - 50JN1300SJ * J1 - 0.5mm x 45.5mm x C;SE00011#&Thép từ tính không định hướng, không hợp kim, dạng cuộn - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 45.5MM X C
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
26302
KG
8208
KGM
11319
USD
112000012647800
2020-11-30
721129 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM SE00066 # & Steel electrical engineering - Steel magnetic non-oriented, non-alloy coils - 50JN1300SJ * J1 - 0.5mm X 59.5MM X C;SE00066#&Thép kỹ thuật điện - Thép từ tính không định hướng, không hợp kim dạng cuộn - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 59.5MM X C
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CTY TNHH NIDEC SERVO VN
12960
KG
4866
KGM
3888
USD
112100015728033
2021-10-21
721129 C?NG TY C? PH?N DONG JIN VI?T NAM DONGJIN MOTOR IND CO LTD DJ087 # & non-alloy steel, belt form and strip width no more than 400mm, unedated plated - 1.6 x 101 x C (CR-CSP3E-S) - NPL for production, 100% new;DJ087#&Thép không hợp kim, dạng đai và dải chiều rộng không quá 400mm, chưa tráng phủ mạ - 1.6 X 101 X C (CR-CSP3E-S) - NPL phục vụ sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TT GC POSCO VIET NAM
CONG TY CP DONG JIN VIET NAM
611
KG
610
KGM
754
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
721129 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Flat rolled steel, C ~ 0.70% by weight, not painted-coated-plated-coated, cold rolled, roll form, size: (1.6x32) mm, Kqgđ: 42 / TĐ4: Cold Rolled Steel Ribbon SK7 T1.6 * 32 * C, 100% new;Thép không hợp kim cán phẳng, C~0.70% theo trọng lượng, chưa sơn-phủ-mạ-tráng, cán nguội, dạng cuộn, kích thước:(1,6x32)mm, KQGĐ:42/TB-TĐ4: COLD ROLLED STEEL RIBBON SK7 T1.6*32*C, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
3117
KGM
6257
USD
132200015506661
2022-03-16
721129 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM SE00066 # & Electrical engineering steel - non-directional magnetic steel, non-alloy rolls - 50JN1300SJ * J1 - 0.5mm x 89.5mm x C;SE00066#&Thép kỹ thuật điện - Thép từ tính không định hướng, không hợp kim dạng cuộn - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 89.5MM X C
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
11305
KG
1326
KGM
1656
USD
110721293390557UWS
2021-07-24
721129 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIM TíN LINYI LIANGYU STEEL STRIP CO LTD Non-alloy steel, HL C> 0.25% to TL calculated, cold rolled coils, width below 400mm, not plated, 100% new goods. Size (80-125) mm x (0.7 -1.2) mm. Used as a saw blade, ...;Thép không hợp kim, HL C>0.25% tính theo TL, cán nguội dạng cuộn, chiều rộng dưới 400mm, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. Size (80-125)mm x (0.7 -1.2)mm. Dùng làm lưỡi cưa,...
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54906
KG
13773
KGM
20590
USD
090721NGOSGNN2106055
2021-07-23
721129 C?NG TY TNHH HIROTA PRECISION VN OBAYASHI SEIKO CO LTD Flat rolled steel rolls - ZinKote21 EGC-QF1 (Size: 1.4mm * 83mm * c);Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn - Zinkote21 EGC-QF1 (size: 1.4mm*83mm*C)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CFS SP ITC
1366
KG
292
KGM
559
USD
132100014161267
2021-07-24
721129 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM 000-160-042 # & Non-alloy steel cold rolled coils, galvanized coated-SPCC government not 1.60X42.5XC;000-160-042#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.60X42.5XC
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
3854
KG
2220
KGM
1667
USD
132200018422760
2022-06-25
721129 C?NG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD JSHP 56001004V #& electrical technical steel, non-alloy rolled rolled rolls 50JN1300*J1-U, 0.5mm thick, wide <400mm (KT: 0.5mm x 303mm x rolls);56001004V#&Thép kỹ thuật điện,không hợp kim dạng cuộn cán nguội 50JN1300*J1-U, dày 0.5mm, rộng<400mm (KT: 0.5mm x 303mm x Cuộn)
JAPAN
VIETNAM
JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO., LTD
CTY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VN
20849
KG
5997
KGM
7796
USD
112200017718045
2022-06-01
721129 C?NG TY TNHH PANASONIC ELECTRIC WORKS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD HB000022 #& iron non-alloy raw materials producing electric circuit breakers in strip T1.2*9.2 / SPCE-SD;HB000022#&Sắt không hợp kim nguyên liệu sản xuất cầu dao điện dạng dải R t1.2*9.2 / SPCE-SD
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC ELECTRIC WORKS VN
11799
KG
1770
KGM
3627
USD
132100014313571
2021-07-31
721129 C?NG TY TNHH MEIWA VI?T NAM CONG TY TNHH KIM KHI FUJI VIET NAM SS400-25100102 # & SS400 SS400 sheet size 25x100x102 mm, cold rolled, unpooped or coated. 100% new;SS400-25100102#&Thép tấm SS400 kích thước 25x100x102 mm, cán nguội,chưa phủ mạ hoặc tráng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY KIM KHI FUJI
KHO CTY MEIWA VN
220
KG
44
PCE
198
USD
132200017310154
2022-05-18
721129 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM SE00066#& electrical technical steel, no alloy, cold rolled rolls - 50JN1300SJ*J1 - 0.5mm x 64mm x C;SE00066#&Thép kỹ thuật điện, không hợp kim, dạng cuộn cán nguội - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 64MM X C
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
27566
KG
4543
KGM
5583
USD
090522NSQPT220414325
2022-05-19
721129 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KYOSHIN VI?T NAM KODO CO LTD MM0190JP-IRON#& cold rolled rolled steel in SPTE rolls 5.6/5.6 T2.5 Br 0.5 x 90 x C;MM0190JP-IRON#&Thép cán nguội dạng cuộn SPTE 5.6/5.6 T2.5 BR 0.5 x 90 x C
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
7427
KG
100
KGM
356
USD
160122VHCM2201136-01
2022-01-24
721129 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PROTEK K W TOOLS CO LTD TC127412-1 # & non-alloy steel rolls are rolled by cold rolling method (unpooped or coated) thickness 1.27mm width 41.2mm / bi-metal high speed steel 1.27 * 41.2 * 2mm;TC127412-1#&Thép cuộn không hợp kim dạng dải được cán bằng phương pháp cán nguội ( chưa phủ mạ hoặc tráng ) độ dày 1.27mm chiều rộng 41.2mm / BI-METAL HIGH SPEED STEEL 1.27*41.2*2mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
1815
KG
1521
KGM
11943
USD
080222KTY2200539
2022-02-24
721129 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I JAVINA HANEDA KOSAN CO LTD Steel tape (cold rolled, belt-strip, CR -JIS G3141, type 2, heterogeneous size, thickness (0.6-2-2.00) mm, width (160-518) mm, tape-roll, 13 Bales, 100% new products, Japanese SXT);Thép băng (cán nguội, dạng đai-dải, CR -JIS G3141,hàng loại 2,kích thước không đồng nhất, độ dày (0.6-2.00)mm, chiều rộng (160-518)mm, dạng băng-cuộn, 13 kiện, hàng mới 100%, SXT Nhật)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
82333
KG
15907
KGM
9862
USD
080222KTY2200539
2022-02-24
721129 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I JAVINA HANEDA KOSAN CO LTD Steel plate (cold rolled, small plate, CR -JIS G3141, type 2, thickness (0.40-0.50) mm, width (258-560) mm, length (598-1200) mm, 6 bales, goods 100% new, Japanese SXT);Thép tấm(cán nguội, dạng tấm nhỏ, CR -JIS G3141,hàng loại 2, độ dày (0.40-0.50)mm, chiều rộng (258-560)mm, chiều dài (598-1200)mm, 6 kiện, hàng mới 100%, SXT Nhật)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
82333
KG
2687
KGM
1666
USD