Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015501514
2021-10-01
721124 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL319 # & 71-11210-00: Non-alloy steel, flat rolling, unmatched excessive cold rolled, sheet, yet coal, plated or coated. Size 1.2 x 296 x 320mm. SPCC steel labels, 100% new;PL319#&71-11210-00: Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, chưa phủ, mạ hoặc tráng. Kích thước 1,2 x 296 x 320mm. Mác thép SPCC, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI
CTY TNHH PALOMA VN
14004
KG
653
KGM
784
USD
260921SZHPH2111750
2021-10-01
721124 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NG? KIM FORTRESS VI?T NAM SHENZHEN SN POWER INTERNATIONAL FREIGHT AGENT CO LTD 3003080095C # & non-alloy iron rolls are rolled flat, hot rolled, not yet plated coated coated paint, specified 1b t0.8 * 95.6 * c mm, 0.06% carbon content calculated according to weight, 100% new goods;3003080095C#&SẮT CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CÁN NÓNG, CHƯA ĐƯỢC MẠ TRÁNG PHỦ SƠN, QUI CÁCH 1B T0.8*95.6*C MM, HÀM LƯỢNG CARBON 0.06% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
122330
KG
14945
KGM
16442
USD
HANSA22060336EX-04
2022-06-25
721124 C?NG TY TNHH YIZE VI?T NAM YI ZE HONGKONG COMPANY LIMITED 7.2.1.4.4.0167-GC #& non-alloy sheet steel, rolled, non-coated, flat rolling, not overcurrent with cool rolling, carbon content below 0.25%, SPCC, KT: 123 (-0.2) *1.5 (-0.1) mm;7.2.1.4.0167-GC#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàm lượng carbon dưới 0.25%, SPCC, KT: 123(-0.2)*1.5(-0.1)mm
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
24910
KG
2430
KGM
2232
USD
112200018441770
2022-06-27
721124 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER Sattam017 #& Steel non -alloy sheet of cold -rolled non -processed rollers that have not been overcurrent, not covered with plating or coated, HLC <0.25% TL, KT: 1.2mmx124mmx516mm;SATTAM017#&Thép tấm không hợp kim cán nguội chưa gia công quá mức cán nguội, chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.2mmx124mmx516mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
10173
KG
1189
KGM
1616
USD
112200018441770
2022-06-27
721124 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER Sattam046 #& steel non -alloy sheet, not over -processing, not overcurrent, unprocessed or coated, HLC <0.25% TL, KT: 1.6mmx122mmx1219mm;SATTAM046#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.6mmx122mmx1219mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
10173
KG
375
KGM
510
USD
011120KEHAP2010012-01
2020-11-06
721124 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD SPCF 1.2 # & Non-alloy steel flat rolled, plate, cold-rolled, not clad, plated or coated (with carbon ~ 0.001%) SPCF-SD 1.2mm x500MM x1000MM, new 100% (stt13), QD: 500pcs ERP : A130120500003-PO-BT;SPCF 1.2#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng (có hàm lượng carbon ~ 0.001%) SPCF-SD 1.2MM x500MM x1000MM, mới 100% (stt13), QD:500PCS ERP: A130120500003-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
61286
KG
2355
KGM
1867
USD
181020KOS2007765
2020-11-06
721124 C?NG TY TNHH THéP SAKAI VI?T NAM SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel (not alloy, not clad plated coated, unwrought than cold-rolled), the carbon content below 0.25% size (dayxrong): 1.4x592mm, Mark Steel: SPCD-IN SHEET STELL SD_COLD Rolled Coils;Thép cuộn cán nguội(không hợp kim,chưa dát phủ mạ tráng,chưa gia công quá mức cán nguội),hàm lượng C dưới 0.25%,size(dàyxrộng):1.4x592mm,Mác thép:SPCD-SD_COLD ROLLED STELL SHEET IN COILS
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
50627
KG
2
TNE
1020
USD
112200018441770
2022-06-27
721124 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SYTAM013 #& Steel non -alloy sheet of flat roller, not over -processing, not covered with plating or coating, HLC <0.25% TL, KT: 1.0mmx220mmx477mm;SATTAM013#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.0mmx220mmx477mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
10173
KG
62
KGM
84
USD
011120KEHAP2010012-01
2020-11-06
721124 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD SPCF 1.2 # & Non-alloy steel, flat rolled, Belt and strip, cold rolled, not clad, plated or coated SPCF T1.2 (+/- 0.1) x480x1040MM (~ 0.002% carbon content), 100% (stt19 ), QD: 500pcs ERP: A130120480001-PO-BT;SPCF 1.2#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng đai và dải, cán nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng SPCF T1.2(+/-0.1)x480x1040MM (hàm lượng C~0,002%), mới 100% (stt19), QD:500PCS ERP: A130120480001-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
61286
KG
2312
KGM
2029
USD
112200018441770
2022-06-27
721124 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SYTAM028 #& Steel non -alloy sheet rolled flat, not over -processing, not covered with plating or coating, HLC <0.25% TL, KT: 1.0mmx82mmx1219mm;SATTAM028#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.0mmx82mmx1219mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
10173
KG
71
KGM
96
USD
112200018441770
2022-06-27
721124 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER Sattam055 #& non -alloy -rolled steel, not over -processing, not yet cold rolled, not covered with plating or coated, HLC <0.25% TL, KT: 1.6mmx62mmx1219mm;SATTAM055#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.6mmx62mmx1219mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
10173
KG
228
KGM
310
USD
132200018454813
2022-06-27
721124 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER S40S0.5-W505-H #& Steel Non-Non-rolled roller with electrical technical roller, not over-processing, not overlapping or coating, non-oriented crystalline particles, with magnetic, HL C < 0.25%TL0.5mmx505mm;S40S0.5-W505-H#&Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng kỹ thuật điện,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa dát phủ mạ hoặc tráng,các hạt kết tinh ko định hướng,có từ tính,HL C<0.25%TL0.5MMx505MM
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CT DENYO VN
54143
KG
13149
KGM
21420
USD
112200018441770
2022-06-27
721124 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER Sattam054 #& steel non -alloy sheet, not over -processing, not overcurrent, unprocessed or coated, HLC <0.25% TL, KT: 0.8mmx100mmx1219mm;SATTAM054#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 0.8mmx100mmx1219mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
10173
KG
31
KGM
43
USD
112100015562092
2021-10-05
721124 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL320 # & 71-16019-00: non-alloy steel, flat rolling, unmatched excessive cold rolling, sheet form, unpaid, plated or coated. Size 0.6 x 249 x 284mm. SPCC steel labels, 100% new products;PL320#&71-16019-00: Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, chưa phủ, mạ hoặc tráng. Kích thước 0,6 x 249 x 284mm. Mác thép SPCC , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI
CTY TNHH PALOMA VN
7011
KG
532
KGM
638
USD
112100015562092
2021-10-05
721124 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL319 # & 71-11210-00: Non-alloy steel, flat rolling, unmatched excessive cold rolled, sheet, yet coal, plated or coated. Size 1.2 x 296 x 320mm. SPCC steel labels, 100% new products;PL319#&71-11210-00: Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, chưa phủ, mạ hoặc tráng. Kích thước 1,2 x 296 x 320mm. Mác thép SPCC , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI
CTY TNHH PALOMA VN
7011
KG
1290
KGM
1548
USD