Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017387621
2021-12-13
721123 C?NG TY TNHH SUNCALL TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER 1.0mmx30,8mmxcoil # & cold rolled steel sheet, unmatched excessive cold rolling, curled form, 1.0mmx30.8mmxcoil;1,0mmx30,8mmxCoil#&Thép tấm không hợp kim cán nguội, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn tròn, 1.0mmx30.8mmxCoil
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
SUNCALL TECHNOLOGY
7920
KG
7260
KGM
9583
USD
SEARASI21070329
2021-07-24
721123 CTY TNHH N TECH VINA N TECH NATURAL TECHNOLOGY CO LTD 1 # & steel sheets without coating (0.4mm-1.0mm) - non-alloy steel, cold-rolled, of a width less than 400mm x 200mm x 0.7mm Steel EGI C; 0.8mm x 84; 270mm x C;1#&Thép lá không mạ (0.4mm-1.0mm) - Thép không hợp kim được cán nguội, có chiều rộng dưới 400mm EGI Steel 0.7mm x 200mm x C; 0.8mm x 84; 270mm x C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18040
KG
18020
KGM
20182
USD
112200017713994
2022-06-01
721123 C?NG TY TNHH JIANGJING LIGHTING B?C NINH CONG TY CO PHAN QUOC TE PHUONG ANH SPCC-SD08130.2647.8 #& Flat-rolled alloy steel, not overcurrent with cold rolling, with carbon content of less than 0.25%, not covered with coating, sheet form. KT: 0.8mm x 130.2mm x 647.8mm;SPCC-SD08130.2647.8#&Thép không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, có hàm lượng carbon dưới 0.25%, chưa dát phủ mạ tráng, dạng tấm. KT: 0.8mm x 130.2mm x 647.8mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN QUOC TE PHUONG ANH
CONG TY TNHH JIANGJING LIGHTING BN
7273
KG
2659
KGM
3429
USD
132200018412948
2022-06-24
721123 C?NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER 99M-501300171 #& Electrical-rolled alloy rolled steel, not overcurrent, not overlapping or coated, non-oriented crystalline particles, with magnetic, HLC <0.25% TL 0.5mmx171mm;99M-501300171#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng kỹ thuật điện, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, các hạt kết tinh không định hướng, có từ tính, HLC<0.25% TL 0.5MMx171MM
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
SUMITOMO HEAVY INDUS
17393
KG
1436
KGM
2180
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 150.7 x 2330 mm) JIS G3101 SS400 standard;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 150.7 x 2330 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
775
KGM
679
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 82.6 x 2220 mm) JIS G3101 SS400 standard;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 82.6 x 2220 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
1781
KGM
1561
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 125 x 980 mm) JIS G3101 SS400 standard;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 125 x 980 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
930
KGM
815
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 150.7 x 2635 mm) Standard JIS G3101 SS400;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 150.7 x 2635 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
1091
KGM
956
USD
112100016183497
2021-10-30
721123 CTY TNHH N TECH VINA N TECH NATURAL TECHNOLOGY CO LTD 2 # & non-plated leaf steel (1.1mm-2.0mm) - Non-rolled steel is rolled cold, with a width of less than 600mm, unpaid, plated or coated, crs. K / Ruler: 1.2 x 270; 355mm x C;2#&Thép lá không mạ (1.1mm-2.0mm) - Thép không hợp kim được cán nguội, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn CR. K/thước: 1.2 x 270; 355mm x C
VIETNAM
VIETNAM
CTTNHH THEP SAKAI VIET NAM
CTY TNHH N-TECH VINA
4941
KG
4941
KGM
6003
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 125 x 1895 mm) JIS G3101 SS400 standard;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 125 x 1895 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
2185
KGM
1915
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 150.7 x 1305 mm) JIS G3101 SS400 standard;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 150.7 x 1305 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
900
KGM
789
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 82.6 x 1915 mm) JIS G3101 SS400 standard;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 82.6 x 1915 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
1502
KGM
1317
USD
180220OOLU2635113050
2020-02-24
721123 C?NG TY TNHH HOONE VI?T NAM POWERFUL ANALYTICS INTERNATIONAL LIMITED Thép không hợp kim hàm lượng( C<0.25% tính theo trọng lượng), dạng đai và dài , cán nguội không ở dạng lượng sóng,chưa ,phủ, mạ hoặc tráng -STRIP STEEL (0.95-1.2*27-66)MM.Hàng mới 100%.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, not clad, plated or coated: Not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Containing by weight less than 0.25% of carbon: Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm;宽度小于600毫米,不包覆,镀层或涂层的铁或非合金钢扁轧制品:未经冷轧(冷轧)加工:含重量小于0.25%的碳:箍和带,宽度不超过400毫米
SEYCHELLES
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
151544
KGM
122751
USD
210120A919A07124
2020-02-17
721123 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á HONGKONG SUBANG LIMITED Băng thép đai thùng, không hợp kim, cán nguội, cán phẳng, không lượn sóng, chưa phủ mạ-tráng, dạng cuộn.Hàm lượng Carbon <0.25%, rộng 19mmx0.6mm, hàng mới 100%;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, not clad, plated or coated: Not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Containing by weight less than 0.25% of carbon: Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm;宽度小于600毫米,不包覆,镀层或涂层的铁或非合金钢扁轧制品:未经冷轧(冷轧)加工:含重量小于0.25%的碳:箍和带,宽度不超过400毫米
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
15000
KGM
9525
USD
132000006085867
2020-02-27
721123 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O ZEON VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD SPCC- 1.5x62.5xC#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước 1.5mm x 62.5mm x cuộn;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, not clad, plated or coated: Not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Containing by weight less than 0.25% of carbon: Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm;宽度小于600毫米,不包覆,镀层或涂层的铁或非合金钢扁轧制品:未经冷轧(冷轧)加工:含重量小于0.25%的碳:箍和带,宽度不超过400毫米
VIETNAM
VIETNAM
CTY JFE SHOJI
CT CHE TAO ZEON VN
0
KG
398
KGM
259
USD
121021002BA15474
2021-10-19
721123 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P SUN HUA FACTORY GLOBAL INC Non-alloy steel, flat rolling, C ~ 0.001-0.002%, size (T * L * W) 1.0x1219x101.5 (mm), cold rolling, not: coated, covered, plated or painted, China Steel Corp. , Standart: JIS G3141 100% new (STT: 29);Thép không hợp kim, cán phẳng, C~0.001-0.002%, kích thước ( T*L*W) 1.0x1219x101.5 ( mm ), cán nguội, chưa: tráng, phủ, mạ hoặc sơn, hãng sx China Steel Corp,STANDART:JIS G3141 mới 100% ( STT :29 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
14554
KG
16
KGM
22
USD