Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HANSA22060336EX-04
2022-06-25
721119 C?NG TY TNHH YIZE VI?T NAM YI ZE HONGKONG COMPANY LIMITED 7.2.3.1.0595-GC #& non-alloy sheet steel, rolled, non-coated, hot rolling, carbon content 0.05%, SPHC, KT: 275 (-0.2)*2.0 (-0.1)*mm;7.2.3.1.0595-GC#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán nóng, hàm lượng carbon 0.05%, SPHC, KT: 275(-0.2)*2.0(-0.1)*mm
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
24910
KG
2440
KGM
2237
USD
HANSA22060336EX-04
2022-06-25
721119 C?NG TY TNHH YIZE VI?T NAM YI ZE HONGKONG COMPANY LIMITED 7.2.3.1.0595-GC #& non-alloy sheet steel, rolled, non-coated, hot rolling, carbon content 0.05%, SPHC, KT: 275 (-0.2)*2.0 (-0.1)*mm;7.2.3.1.0595-GC#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán nóng, hàm lượng carbon 0.05%, SPHC, KT: 275(-0.2)*2.0(-0.1)*mm
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
24910
KG
2510
KGM
2301
USD
070721EGLV146101499455
2021-07-29
721119 C?NG TY TNHH NCC VI?T NAM XIAMEN SUNRISE GROUP CO LTD H7i22820420 # & steel plate non-alloy flat rolling, no excessive excessive coating hot rolling, plating, coated, carbon content 0.09%, KT: (1715 * 287 * 4.2) mm, used to produce steel wheel rims.;H7I22820420#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, Không GC quá mức cán nóng chưa phủ, mạ, tráng, hàm lượng carbon 0.09%, KT:(1715*287*4.2)mm, dùng để sản xuất vành bánh xe thép.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
105950
KG
2720
TAM
40800
USD
1.3210001646e+014
2021-11-10
721119 C?NG TY TNHH INNOVA CONG TY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM NL011 # & hot rolled steel sheet (non-alloy, no coated coated) 2.5mm x 80mm x 1426mm;NL011#&Thép cán nóng dạng tấm ( không hợp kim, không phủ mạ tráng) 2.5mm x 80mm x 1426mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CSGT
CONG TY TNHH INNOVA
6609
KG
1113
KGM
1297
USD
112100009041242
2021-01-20
721119 C?NG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER MVN79 # & Steel Flat-rolled non-alloy coils, not further worked than hot-rolled, not clad plated or coated, oil soaked pickling, the carbon content <0.6% TL 2.0MMx89MM (934,260,003,898);MVN79#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu, hàm lượng C <0.6%TL 2.0MMx89MM (934260003898)
CHINA
VIETNAM
CT TNHH HANOI STEEL CENTER
CT MITAC PRECISION
11650
KG
2596
KGM
2399
USD
132100014035677
2021-07-19
721119 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON SS 400-T4.5 M # & hot rolled steel SS400 finished products cut / saw: 4.5mm x 90.5mm x rolls <Non-coated steel, unpoken or coated> -ss400 (HB);SS 400-T4.5 M#&Thép cán nóng SS400 thành phẩm đã cắt/xẻ: 4.5mm x 90.5mm x cuộn < thép không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng>-SS400 (HB)
JAPAN
VIETNAM
CTY GIA CONG DICH VU THEP SAI GON
CTY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VN
75
KG
2874
KGM
2043
USD
112200016171037
2022-04-19
721119 C?NG TY C? PH?N DONG JIN VI?T NAM DONGJIN MOTOR IND CO LTD Dj154#& hot rolled alloy steel, width width does not exceed 400mm, not coated - 2.6 x 248 x C (Po -JS -SPHC) - NPL for production, 100% new;DJ154#&Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn chiều rộng không quá 400mm, chưa tráng phủ mạ - 2.6 X 248 X C (PO-JS-SPHC) - NPL phục vụ sản xuất, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH TT GC POSCO VIET NAM
CONG TY CP DONG JIN VIET NAM
4179
KG
1198
KGM
1640
USD
NEC85397384
2021-02-18
721119 C?NG TY TNHH V HONEST J HONEST CO LTD VH13-0042 # & VH13-0042: Cloth non-alloy steel, not further worked than hot-rolled SS400 width less than 600 mm, with a thickness of 2 mm or more but not more than 4.75mm, size 84.3x70.4x4.5mm;VH13-0042#&VH13-0042:Tấm thép không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng SS400 có chiều rộng dưới 600mm, có chiều dày từ 2mm trở lên nhưng không quá 4.75mm, kích thước 84.3x70.4x4.5mm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
186
KG
108
PCE
173
USD
112200013607068
2022-01-05
721119 C?NG TY TNHH YIZE VI?T NAM ZHUHAI RUNXINGTAI ELECTRICAL EQUIPMENT CO LTD 7.2.3.1.0598 # & Steel Non-Alloy Plate, Roll, No Coated, Hot Rolling, Carbon Content 0.05%, SPHC, KT: 175 (-0.2) * 2.5 (-0.1) mm;7.2.3.1.0598#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán nóng, hàm lượng carbon 0.05%, SPHC, KT: 175(-0.2)*2.5(-0.1)mm
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
31020
KG
3260
KGM
3533
USD
281221215170077
2022-01-03
721119 C?NG TY TNHH NCC VI?T NAM XIAMEN SUNRISE GROUP CO LTD H7211670040 # & Flat rolled steel sheet steel, not excessively unpooped hot rolling, plating, coated, carbon content 0.09%, KT: (1210 * 236 * 4) mm, used to produce steel wheel rims (H7A16700400 ).;H7211670040#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, Không GC quá mức cán nóng chưa phủ, mạ, tráng, hàm lượng carbon 0.09%, KT:(1210*236*4)mm, dùng để sản xuất vành bánh xe thép(H7A16700400).
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
214860
KG
2300
TAM
17250
USD
071021SITGTXSG355357
2021-10-18
721119 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T T??NG TH?Y JIAXING YOUXIN TRADE CO LTD Non-alloy flat steel, unmatched coated, plated_steel coil. Carbon component: 0.08%. Specifies 2.8 * 53mm. New 100%.;Thép phẳng không hợp kim, chưa qua gia công phủ, mạ_STEEL COIL. Thành phần carbon: 0.08%. Qui cách 2.8*53mm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26580
KG
26420
KGM
17173
USD
SLITCOIL-CSGT
2021-10-27
721119 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM SLC2.1 # & hot rolled steel coils, are rolled flat, not plated, thick 2.1mmx 101.2mmxc, (steel origin from Vietnam Formusa Factory), 100% new products, VN;SLC2.1#&Thép cuộn cán nóng không hợp kim, được cán phẳng, chưa mạ tráng, dày 2.1mmx 101.2mmxC, ( nguồn gốc thép từ nhà máy Formusa Việt Nam), hàng mới 100%,VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP CSGT VIET NAM
CONG TY DAIWA LANCE
42274
KG
1749
KGM
1399
USD
280821SFSX021A374
2021-09-01
721119 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM TAE KEUK STEEL CO LTD MI04 # & hot rolled steel, with SPHC symbols Remove rust, non-plated, KT: 2.2mmx568 mmx roll;MI04#&Thép không hợp kim cán nóng, có ký hiệu SPHC tẩy gỉ, không mạ, KT : 2.2mmx568 mmx Cuộn
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18765
KG
6269
KGM
6896
USD
080222KTY2200539
2022-02-24
721119 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I JAVINA HANEDA KOSAN CO LTD Steel tape (hot rolled, strip belt, HRPO -JIS G3131, type 2, 2.9mm thickness, 112mm width, 1 bales, 100% new, Japanese);Thép băng (cán nóng, dạng đai dải, HRPO -JIS G3131,hàng loại 2, độ dày 2.9mm, chiều rộng 112mm, 1 kiện,hàng mới 100%, SXT Nhật)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
82333
KG
1669
KGM
1035
USD