Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-07 | HP01 # & 5.0 x thick plate 53.5 x 1220mm long for forklift production (100% new);HP01#& Thép tấm dày 5.0 x rộng 53.5 x dài 1220mm dùng để sản xuất xe nâng (mới 100%) | CTY TNHH BAW HENG STEEL VIET NAM | CONG TY TNHH KY THUAT D&D |
9,570
| KG |
1,185
| KGM |
1,229
| USD | ||||||
2022-06-25 | 7.2.3.1.0595-GC #& non-alloy sheet steel, rolled, non-coated, hot rolling, carbon content 0.05%, SPHC, KT: 275 (-0.2)*2.0 (-0.1)*mm;7.2.3.1.0595-GC#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán nóng, hàm lượng carbon 0.05%, SPHC, KT: 275(-0.2)*2.0(-0.1)*mm | NANSHA | CANG HAI AN |
24,910
| KG |
2,440
| KGM |
2,237
| USD | ||||||
2022-06-25 | 7.2.3.1.0595-GC #& non-alloy sheet steel, rolled, non-coated, hot rolling, carbon content 0.05%, SPHC, KT: 275 (-0.2)*2.0 (-0.1)*mm;7.2.3.1.0595-GC#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán nóng, hàm lượng carbon 0.05%, SPHC, KT: 275(-0.2)*2.0(-0.1)*mm | NANSHA | CANG HAI AN |
24,910
| KG |
2,510
| KGM |
2,301
| USD | ||||||
2021-07-29 | H7i22820420 # & steel plate non-alloy flat rolling, no excessive excessive coating hot rolling, plating, coated, carbon content 0.09%, KT: (1715 * 287 * 4.2) mm, used to produce steel wheel rims.;H7I22820420#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, Không GC quá mức cán nóng chưa phủ, mạ, tráng, hàm lượng carbon 0.09%, KT:(1715*287*4.2)mm, dùng để sản xuất vành bánh xe thép. | XIAMEN | CANG XANH VIP |
105,950
| KG |
2,720
| TAM |
40,800
| USD | ||||||
2021-11-10 | NL011 # & hot rolled steel sheet (non-alloy, no coated coated) 2.5mm x 80mm x 1426mm;NL011#&Thép cán nóng dạng tấm ( không hợp kim, không phủ mạ tráng) 2.5mm x 80mm x 1426mm | CONG TY CSGT | CONG TY TNHH INNOVA |
6,609
| KG |
1,113
| KGM |
1,297
| USD | ||||||
2021-01-20 | MVN79 # & Steel Flat-rolled non-alloy coils, not further worked than hot-rolled, not clad plated or coated, oil soaked pickling, the carbon content <0.6% TL 2.0MMx89MM (934,260,003,898);MVN79#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu, hàm lượng C <0.6%TL 2.0MMx89MM (934260003898) | CT TNHH HANOI STEEL CENTER | CT MITAC PRECISION |
11,650
| KG |
2,596
| KGM |
2,399
| USD | ||||||
2021-07-19 | SS 400-T4.5 M # & hot rolled steel SS400 finished products cut / saw: 4.5mm x 90.5mm x rolls | CTY GIA CONG DICH VU THEP SAI GON | CTY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VN |
75
| KG |
2,874
| KGM |
2,043
| USD | ||||||
2022-04-19 | Dj154#& hot rolled alloy steel, width width does not exceed 400mm, not coated - 2.6 x 248 x C (Po -JS -SPHC) - NPL for production, 100% new;DJ154#&Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn chiều rộng không quá 400mm, chưa tráng phủ mạ - 2.6 X 248 X C (PO-JS-SPHC) - NPL phục vụ sản xuất, mới 100% | CONG TY TNHH TT GC POSCO VIET NAM | CONG TY CP DONG JIN VIET NAM |
4,179
| KG |
1,198
| KGM |
1,640
| USD | ||||||
2021-02-18 | VH13-0042 # & VH13-0042: Cloth non-alloy steel, not further worked than hot-rolled SS400 width less than 600 mm, with a thickness of 2 mm or more but not more than 4.75mm, size 84.3x70.4x4.5mm;VH13-0042#&VH13-0042:Tấm thép không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng SS400 có chiều rộng dưới 600mm, có chiều dày từ 2mm trở lên nhưng không quá 4.75mm, kích thước 84.3x70.4x4.5mm | TOKYO - TOKYO | HA NOI |
186
| KG |
108
| PCE |
173
| USD | ||||||
2022-01-05 | 7.2.3.1.0598 # & Steel Non-Alloy Plate, Roll, No Coated, Hot Rolling, Carbon Content 0.05%, SPHC, KT: 175 (-0.2) * 2.5 (-0.1) mm;7.2.3.1.0598#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán nóng, hàm lượng carbon 0.05%, SPHC, KT: 175(-0.2)*2.5(-0.1)mm | ZHUHAI | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
31,020
| KG |
3,260
| KGM |
3,533
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-07 | HP01 # & 5.0 x thick plate 53.5 x 1220mm long for forklift production (100% new);HP01#& Thép tấm dày 5.0 x rộng 53.5 x dài 1220mm dùng để sản xuất xe nâng (mới 100%) | CTY TNHH BAW HENG STEEL VIET NAM | CONG TY TNHH KY THUAT D&D |
9,570
| KG |
1,185
| KGM |
1,229
| USD | ||||||
2022-06-25 | 7.2.3.1.0595-GC #& non-alloy sheet steel, rolled, non-coated, hot rolling, carbon content 0.05%, SPHC, KT: 275 (-0.2)*2.0 (-0.1)*mm;7.2.3.1.0595-GC#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán nóng, hàm lượng carbon 0.05%, SPHC, KT: 275(-0.2)*2.0(-0.1)*mm | NANSHA | CANG HAI AN |
24,910
| KG |
2,440
| KGM |
2,237
| USD | ||||||
2022-06-25 | 7.2.3.1.0595-GC #& non-alloy sheet steel, rolled, non-coated, hot rolling, carbon content 0.05%, SPHC, KT: 275 (-0.2)*2.0 (-0.1)*mm;7.2.3.1.0595-GC#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán nóng, hàm lượng carbon 0.05%, SPHC, KT: 275(-0.2)*2.0(-0.1)*mm | NANSHA | CANG HAI AN |
24,910
| KG |
2,510
| KGM |
2,301
| USD | ||||||
2021-07-29 | H7i22820420 # & steel plate non-alloy flat rolling, no excessive excessive coating hot rolling, plating, coated, carbon content 0.09%, KT: (1715 * 287 * 4.2) mm, used to produce steel wheel rims.;H7I22820420#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, Không GC quá mức cán nóng chưa phủ, mạ, tráng, hàm lượng carbon 0.09%, KT:(1715*287*4.2)mm, dùng để sản xuất vành bánh xe thép. | XIAMEN | CANG XANH VIP |
105,950
| KG |
2,720
| TAM |
40,800
| USD | ||||||
2021-11-10 | NL011 # & hot rolled steel sheet (non-alloy, no coated coated) 2.5mm x 80mm x 1426mm;NL011#&Thép cán nóng dạng tấm ( không hợp kim, không phủ mạ tráng) 2.5mm x 80mm x 1426mm | CONG TY CSGT | CONG TY TNHH INNOVA |
6,609
| KG |
1,113
| KGM |
1,297
| USD | ||||||
2021-01-20 | MVN79 # & Steel Flat-rolled non-alloy coils, not further worked than hot-rolled, not clad plated or coated, oil soaked pickling, the carbon content <0.6% TL 2.0MMx89MM (934,260,003,898);MVN79#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu, hàm lượng C <0.6%TL 2.0MMx89MM (934260003898) | CT TNHH HANOI STEEL CENTER | CT MITAC PRECISION |
11,650
| KG |
2,596
| KGM |
2,399
| USD | ||||||
2021-07-19 | SS 400-T4.5 M # & hot rolled steel SS400 finished products cut / saw: 4.5mm x 90.5mm x rolls | CTY GIA CONG DICH VU THEP SAI GON | CTY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VN |
75
| KG |
2,874
| KGM |
2,043
| USD | ||||||
2022-04-19 | Dj154#& hot rolled alloy steel, width width does not exceed 400mm, not coated - 2.6 x 248 x C (Po -JS -SPHC) - NPL for production, 100% new;DJ154#&Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn chiều rộng không quá 400mm, chưa tráng phủ mạ - 2.6 X 248 X C (PO-JS-SPHC) - NPL phục vụ sản xuất, mới 100% | CONG TY TNHH TT GC POSCO VIET NAM | CONG TY CP DONG JIN VIET NAM |
4,179
| KG |
1,198
| KGM |
1,640
| USD | ||||||
2021-02-18 | VH13-0042 # & VH13-0042: Cloth non-alloy steel, not further worked than hot-rolled SS400 width less than 600 mm, with a thickness of 2 mm or more but not more than 4.75mm, size 84.3x70.4x4.5mm;VH13-0042#&VH13-0042:Tấm thép không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng SS400 có chiều rộng dưới 600mm, có chiều dày từ 2mm trở lên nhưng không quá 4.75mm, kích thước 84.3x70.4x4.5mm | TOKYO - TOKYO | HA NOI |
186
| KG |
108
| PCE |
173
| USD | ||||||
2022-01-05 | 7.2.3.1.0598 # & Steel Non-Alloy Plate, Roll, No Coated, Hot Rolling, Carbon Content 0.05%, SPHC, KT: 175 (-0.2) * 2.5 (-0.1) mm;7.2.3.1.0598#&Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, không mạ tráng, cán nóng, hàm lượng carbon 0.05%, SPHC, KT: 175(-0.2)*2.5(-0.1)mm | ZHUHAI | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
31,020
| KG |
3,260
| KGM |
3,533
| USD |