Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
131021CWKR21100002A
2021-10-29
721069 C?NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
49736
KG
49120
KGM
72206
USD
112200013717239
2022-01-07
721069 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON ZAL0012 # & steel sheet non-alloy coated aluminum thickness does not exceed 1.2mm for production_steel Plate al coating_zal12000sg0_nsa1c-z-qmx 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm, 100% new goods;ZAL0012#&Thép tấm không hợp kim tráng nhôm bề dày không quá 1.2mm dùng cho sản xuất_Steel plate Al coating_ZAL12000SG0_NSA1C-Z-QMX 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
5052
KG
5012
KGM
7067
USD
132200017725769
2022-06-02
721069 C?NG TY TNHH KOGE MICRO TECH VIETNAM CONG TY CO PHAN XAY DUNG PTEC Galvanized corrugated iron brand CSVC, thickness of 0.8x1524, colorless, used to produce wind pipes, wind boxes, new goods 100% #& vn;Tôn mạ kẽm nhãn hiệu CSVC, độ dày 0.8x1524,không màu, dùng để sản xuất ống gió, hộp gom gió, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN XAY DUNG PTEC
CONG TY TNHH KOGE MICRO TECH VN
67840
KG
810
MTK
4526
USD
301021NSSLNMJHP21Q0009
2021-12-13
721069 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? B?O MINH ??T ASAHI TRADING CO Non-alloy steel, flat rolling, roll form, aluminum plated, content C <0.6%, wavy, TC JIS G3314, SA1D, Type 2, 100% new. Size: (0.5-1.2) mm x (700-1500) mm x roll;Thép không hợp kim, cán phẳng,dạng cuộn, được mạ nhôm,hàm lượng C<0.6%,không lượn sóng,TC JIS G3314,mác SA1D,hàng loại 2, mới 100%.Kích thước:(0.5-1.2)mm x (700-1500)mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
MOJI
GREEN PORT (HP)
96
KG
1000
KGM
700
USD
100121SITPUHP090269G3
2021-01-20
721069 C?NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, aluminum, non-coated, in coils, JIS G3314 SA1C, 100% new, lower carbon content of 0.6%, South Korea sx, 1.2mm thickness, width 1219mm;Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm,không phủ sơn, dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS G3314 SA1C, mới 100%, hàm lượng Carbon dưới 0.6 %,Hàn Quốc sx, độ dày 1.2mm, khổ rộng 1219mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
TAN CANG (189)
112573
KG
24150
KGM
19682
USD
110921NSSLJMJHP21Q0067
2021-09-27
721069 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? B?O MINH ??T ASAHI TRADING CO Non-alloy steel, flat rolling, roll form, aluminum plating, content c <0.6%, wavy, tc jis g3314, sa1d, type 2, new 100%. Size: (0.5-1.2) mm x (700-1500) mm x roll;Thép không hợp kim, cán phẳng,dạng cuộn, được mạ nhôm,hàm lượng C<0.6%,không lượn sóng,TC JIS G3314,mác SA1D,hàng loại 2, mới 100%.Kích thước:(0.5-1.2)mm x (700-1500)mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
MOJI
GREEN PORT (HP)
74
KG
1400
KGM
924
USD
261220EGLV 022000231500
2021-01-19
721069 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? B?O MINH ??T ASAHI TRADING CO Non-alloy steel, flat-rolled, in coils, plated aluminum, carbon content <0.6%, not wavy, JIS G3314 TC, marks SA1D, type 2, the new 100% .Kich Size: (1.25-1.5) mm x (700-1500) mm x Scroll;Thép không hợp kim, cán phẳng,dạng cuộn, được mạ nhôm,hàm lượng C<0.6%,không lượn sóng,TC JIS G3314,mác SA1D,hàng loại 2, mới 100%.Kích thước:(1.25-1.5)mm x (700-1500)mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
MOJI
CANG XANH VIP
48
KG
1200
KGM
498
USD
132200017725769
2022-06-02
721069 C?NG TY TNHH KOGE MICRO TECH VIETNAM CONG TY CO PHAN XAY DUNG PTEC Galvanized corrugated iron brand CSVC, thickness of 0.6x1524xc, colorless, used to produce air pipes, 100%new wind boxes, #& vn;Tôn mạ kẽm nhãn hiệu CSVC, độ dày 0.6x1524xc,không màu, dùng để sản xuất ống gió, hộp gom gió hàng mới 100%, #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN XAY DUNG PTEC
CONG TY TNHH KOGE MICRO TECH VN
67840
KG
881
MTK
3787
USD
150421TLTCHCJH21051002
2021-06-04
721069 C?NG TY TNHH K? THU?T SINH V?T HAIBEI VI?T NAM BUHLER CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Flat galvanized steel plate, carbon content of less than 0.6%, size: 1.5-3mmx1,500mmx3,000-3020mm, 100% new;Thép tấm phẳng mạ kẽm, hàm lượng carbon dưới 0,6%, kích thước: 1,5-3mmx1.500mmx3.000-3020mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
434313
KG
16
PCE
1188
USD
181021KBHW-0260-1884
2021-11-11
721069 C?NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, roll form, aluminum plated by hot dip method. TC JIS G3314, SA1D Steel QMN 60. Size 1.0x1126mmx roll. C <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, được mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng. TC JIS G3314, mác thép SA1D QMN 60. Kích thước 1.0x1126mmx cuộn. C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
48140
KG
16510
KGM
20522
USD
241221NSSLJMJBK21Q0086
2022-01-21
721069 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? B?O MINH ??T ASAHI TRADING CO Non-alloy steel, flat rolling, roll form, aluminum plated, content C <0.6%, wavy, TC JIS G3314, SA1D, Type 2, 100% new. Size: (0.5-1.2) mm x (700-1500) mm x roll;Thép không hợp kim, cán phẳng,dạng cuộn, được mạ nhôm,hàm lượng C<0.6%,không lượn sóng,TC JIS G3314,mác SA1D,hàng loại 2, mới 100%.Kích thước:(0.5-1.2)mm x (700-1500)mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
MOJI
GREEN PORT (HP)
146
KG
2140
KGM
1498
USD
080621CWKR21060008
2021-07-09
721069 C?NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
21001
KG
20770
KGM
28974
USD
112100015484822
2021-09-30
721069 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON Zal0012 # & steel sheet non-alloy coated aluminum thickness does not exceed 1.2mm for production_steel Plate al coating_zal12000sg0_nsa1c-z-qmx 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm;ZAL0012#&Thép tấm không hợp kim tráng nhôm bề dày không quá 1.2mm dùng cho sản xuất_Steel plate Al coating_ZAL12000SG0_NSA1C-Z-QMX 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
4253
KG
4223
KGM
5954
USD
100121SITPUHP090269G3
2021-01-20
721069 C?NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, aluminum, non-coated, in coils, JIS G3314 SA1C, 100% new, lower carbon content of 0.6%, South Korea sx, 0.6mm thickness, width 1211mm;Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm,không phủ sơn, dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS G3314 SA1C, mới 100%, hàm lượng Carbon dưới 0.6 %,Hàn Quốc sx, độ dày 0.6mm, khổ rộng 1211mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
TAN CANG (189)
112573
KG
44070
KGM
37460
USD