Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
151220VG2011CSHCM05
2021-01-04
721061 C?NG TY TNHH GLOBALSTEEL VI?T NAM CHIN FONG METAL PTE LTD Rolled steel flat-rolled non-alloy, plated with zinc aluminum magnesium, carbon under 0.6% - 1220 mm x 1200 mm type X COIL. New 100%. TC: EN 10346 S450GD, ZM350;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, được mạ nhôm kẽm magie, hàm lượng carbon dưới 0.6 % - loại 1.220 mm x 1200 mm X COIL. Hàng mới: 100%. TC: EN 10346 S450GD, ZM350
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
CANG LOTUS (HCM)
22170
KG
21990
KGM
19351
USD
311219MS20101CSHP09
2020-01-14
721061 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I PHú THàNH VI?T YIEHPHUI CHINA TECHNOMATERIAL CO LTD Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0,08%-0,1%, dày 2mm x 1246mm x cuộn , tiêu chuẩn Nhật Bản JISG3321;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with aluminium: Plated or coated with aluminium-zinc alloys: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other;宽度等于或大于600毫米的铁或非合金钢平轧产品,包层,镀层或涂层:镀铝或镀铝:镀铝或镀锌铝锌合金:含重量小于0.6%的碳:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DOAN XA - HP
0
KG
68350
KGM
45795
USD
130821DKHKHHHCM218002
2021-08-31
721061 C?NG TY TNHH GLOBALSTEEL VI?T NAM PHAM VIET METAL CO LIMITED Flat rolled rolled steel roll steel, aluminum glazed, with carbon content below 0.6% - type of 1.22 mm x 1219 mm x coil. New 100%. TC: EN 10346-S350GD + ZM350;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, được mạ nhôm kẽm, có hàm lượng carbon dưới 0.6 % - loại 1.22 mm x 1219 mm X COIL. Hàng mới 100%. TC: EN 10346-S350GD+ZM350
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
47085
KG
46755
KGM
74107
USD
KOS2006645
2020-11-05
721061 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THéP NGUYêN KHA SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy steel, plated or coated with aluminum - zinc thickness (0.70) mm x width (1220) mm x Scroll. JIS G3302;Thép không hợp kim, mạ hoặc tráng hợp kim nhôm - kẽm, Chiều dày (0.70)mm x Chiều rộng (1220)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
200271
KG
2189
KGM
963
USD
191219920663186
2020-01-14
721061 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P B?C VI?T JSR TRADING SHANGHAI CO LTD HH-TON0.5NK-JSR#&Thép tấm không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, mạ hợp kim nhôm kẽm, hàm lượng carbon: loại SGLC440 chiều dày 0.5mm, rộng 1015mm . Hàng mới 100%.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with aluminium: Plated or coated with aluminium-zinc alloys: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Of a thickness not exceeding 1.2 mm;扁钢或非合金扁钢,宽度为600毫米或以上,镀层或镀层:镀铝或镀铝:镀铝锌合金镀层:含重量小于0.6%的碳:厚度不超过1.2毫米
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
0
KG
50
TNE
37837
USD
290220SITGTASG753540
2020-03-23
721061 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U S?N V? HUY NU STEEL PTE LTD Thép mạ nhôm kẽm(đã được phủ sơn,dạng cuộn,không hợp kim,thành phần carbon trên 0.6%),size 0.31MMX1200MXC YELLOW. Hàng mới 100%.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with aluminium: Plated or coated with aluminium-zinc alloys: Other: Of a thickness not exceeding 1.2 mm;宽度等于或大于600毫米的铁或非合金钢平轧产品,包层,镀层或涂层:镀铝或镀铝:镀铝锌合金镀层或其他:厚度不超过1.2毫米
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
51862
KGM
37081
USD
290220SITGTASG753540
2020-03-23
721061 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U S?N V? HUY NU STEEL PTE LTD Thép mạ nhôm kẽm(đã được phủ sơn,dạng cuộn,không hợp kim,thành phần carbon trên 0.6%),size 0.22MMX1200MXC YELLOW. Hàng mới 100%.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with aluminium: Plated or coated with aluminium-zinc alloys: Other: Of a thickness not exceeding 1.2 mm;宽度等于或大于600毫米的铁或非合金钢平轧产品,包层,镀层或涂层:镀铝或镀铝:镀铝锌合金镀层或其他:厚度不超过1.2毫米
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
63498
KGM
48576
USD
2809212802SH131
2021-10-19
721061 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN PHú THàNH VI?T YIEHPHUI CHINA TECHNOMATERIAL CO LTD Non-alloy steel is rolled flat plating aluminum alloy zinc roll, not painted, scanning varnishes or plastic coating, carbon content 0.09%, thick 2mmx1219mm x roll, tc japan jisg3321, new 100%;Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0,09%, dày 2mmx1219mm x cuộn , tc Nhật Bản JISG3321,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
138215
KG
68260
KGM
83619
USD
020721SITGTASG882866
2021-07-26
721061 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U S?N V? HUY NU STEEL PTE LTD Aluminum galvanized steel sheet steel, not covered with paint, with carbon content below 0.6%, size 0.26mmx1200mm. New 100%.;Thép lá dạng cuộn mạ nhôm kẽm,chưa được phủ sơn,có hàm lượng carbon dưới 0.6%,size 0.26MMX1200MM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
162512
KG
144354
KGM
101337
USD