Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300422HCMXG08
2022-05-20
721049 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? V?N CHUY?N KIM QUANG SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO LTD Flat rolled alloy steel rolls, galvanized with hot embedded method, carbon content below 0.6%, QC: 0.21mm -0.36 mm x 1200 mm, 100%new goods;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6%, QC : 0.21mm -0.36 mm x 1200 mm , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
1033
KG
1025587
KGM
553817
USD
020821015BA10869
2021-09-01
721049 C?NG TY TNHH SXTM DV XNK THéP MI?N B?C OST CORPORATION Galvanized steel with hot dip, flat rolling, roll, non-alloy, wavy, not: painting, scanning varnishes, Plastic coating, C <0.6%, type 2, 100% new .tc: jis g3302-sgcc .Kt: 0.5mm x 1260mm x C;Thép mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, cán phẳng, dạng cuộn, không hợp kim, không lượn sóng, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, C<0.6%, loại 2, mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC.KT: 0.5mm x 1260mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
214693
KG
5220
KGM
3419
USD
140721PLIHQ5C00315
2021-07-23
721049 C?NG TY TNHH HEESUNG ELECTRONICS VI?T NAM SERVEONE CO LTD EC65C921026A-02 # & non alloy steel plate, galvanized by surface alloy method, 0.0758% carbon content, W743.2 * L1438.3 * T1.2 mm, (EC65C921026A - KS-SGCC // gf). new 100%;EC65C921026A-02#&Thép tấm không hợp kim, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hàm lượng carbon 0,0758%, W743.2*L1438.3*T1.2 mm, (mã EC65C921026A - KS-SGCC//GF). hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
40040
KG
1950
PCE
30952
USD
140622EGLV020200226432
2022-06-28
721049 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
156466
KG
28529
KGM
22253
USD
301120201109140000
2020-12-23
721049 C?NG TY C? PH?N VINAKISS VI?T NAM NIPPON METAL CORPORATION LTD Galvanized coil by means of hot-dipped, flat rolled, not wavy, non-alloy, carbon content <0.6%, type 2, TC JIS G3302, SGCC, new 100% .Kich size (1.25-1.4) mmx600mm back lenxRoll;Thép cuộn mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, cán phẳng,không lượn sóng,không hợp kim,hàm lượng C<0.6%,hàng loại 2,TC JIS G3302, SGCC, mới 100%.Kích thước(1.25-1.4)mmx600mm trở lênxcuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
105
KG
1400
KGM
630
USD
SITTAGSG025620
2021-11-11
721049 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? V?N CHUY?N KIM QUANG SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO LTD Non-alloy steel rolls, flat rolled, galvanized by other methods, carbon content below 0.6% calculated by weight (0.21 mm-0.26 mm x 1200 mm) - 100% new goods;Thép cuộn không hợp kim , được cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp khác, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng( 0.21 mm-0.26 mm x 1200 mm ) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
964519
KG
955880
KGM
200735
USD
301021KBHY-0070-1885
2021-11-11
721049 C?NG TY TNHH HANWA VI?T NAM HANWA CO LTD Non-alloy steel coils have a carbon content of less than 0.6% in weight, flat rolling with a width of 600mm or more, zinc alloy plating (ZN + AL + MG), with hot dip (3.2mmx1055mmxc); MSM-HK490-DA90;Thép cuộn không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng, cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ hợp kim kẽm (Zn+Al+Mg), bằng nhúng nóng ( 3,2mmx1055mmxC);mác MSM-HK490-DA90
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
56390
KG
17175
KGM
25275
USD
SITTAGSG025619
2021-11-11
721049 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? V?N CHUY?N KIM QUANG SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO LTD Non-alloy steel rolls, flattened, galvanized by other methods, carbon content below 0.6% calculated by weight (0.26 mm-0.31 mm x 1200 mm) - 100% new goods;Thép cuộn không hợp kim , được cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp khác, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng( 0.26 mm-0.31 mm x 1200 mm ) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1126
KG
1117904
KGM
234760
USD
250921WSZY-SM-HPH6966
2021-10-19
721049 C?NG TY TNHH TAMAYOSHI VI?T NAM TAMAYOSHI MANUFACTURING CO LTD Steel plate, non-alloy, hot rolled, galvanized SHC KT 3.2 * 914 * 1829 mm. Content C = 0.04%. JIS Steel G3313;Thép dạng tấm, không hợp kim, được cán nóng, được tráng phủ mạ kẽm SEHC KT 3.2*914*1829 mm. Hàm lượng C=0.04%. Mác thép JIS G3313
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
7474
KG
48
PCE
2710
USD
070221POBUKANVUT213003
2021-02-18
721049 C?NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI VHPC POSCO INTERNATIONAL CORPORATION HGI-15 # & Non-alloy steel, flat-rolled coils, galvanized by hot dip pp (Galvanized Steel Sheet in coil) - Size (mm) x 1089 1:50 x C-Standard / Spec: JIS G3302 SGCD2;HGI-15#&Thép không hợp kim,dạng cuộn cán phẳng, đã được mạ kẽm bằng pp nhúng nóng (Galvanized Steel Sheet in coil)- Size(mm) 1.50 x 1089 x C-Standard/Spec: JIS G3302 SGCD2
SOUTH KOREA
VIETNAM
GWANGYANG
CANG POSCO (VT)
131272
KG
53070
KGM
43671
USD
041221HCMLG22
2021-12-14
721049 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THéP SóNG TH?N SUMEC INTERNATIONAL TRADING CO LTD MXGI0002 # & Flat rolled foil rolls, non-alloy (C <0.6%), galvanized with hot dip PP, Size: 0.120mmx720mmxc, JIS standard G3302 SGCH (use as NL to produce SPXK: steel plate, steel Wave rolling leaves ...);MXGI0002#&Thép lá cán phẳng dạng cuộn, không hợp kim (c<0.6%), đã mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, size: 0.120mmx720mmxC, tiêu chuẩn JIS G3302 SGCH (Dùng làm NL để sx SPXK: Thép tấm, thép lá cán sóng...)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
1007
KG
995820
KGM
1234820
USD
300921KOS2107089
2021-10-28
721049 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? B?O MINH ??T SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy steel rolls, flat rolling, galvanized by hot dip method, C <0.6% content, JIS standard G3302, SGCC, Type 2, 100% new. Size: (1.3-1.5) mm x (600-1270) mm x c;Thép cuộn không hợp kim,cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng C<0.6%, tiêu chuẩn JIS G3302, SGCC, hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: (1.3-1.5)mm x (600-1270)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
100
KG
1300
KGM
767
USD
191221YHHW-0090-1889
2022-01-04
721049 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled steel roll steel, galvanized by hot dip, unpainted varnish scanning or plastic coating, hlc <0.6% TL, size: 1.0mmx1074mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,6%TL, kích thước: 1.0mmx1074mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHUA VE (HP)
8242
KG
8180
KGM
11215
USD
230222EGLV 020200023522
2022-03-16
721049 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Non-alloy steel, galvanized with hot dip, flat rolling, roll form, not wavy, yet: paint, scanning varnishes, Plastic coating, C <0.6%, 100% new .tc: jis g3302-sgcc.kt: (0.5-1.2) MM x 600mm or more X C;Thép không hợp kim, mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, cán phẳng, dạng cuộn, không lượn sóng, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, C<0.6%, mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC.KT:(0.5-1.2)mm x 600mm trở lên x C
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
236568
KG
107147
KGM
77682
USD
180721KIHW 0100-1877
2021-07-30
721049 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat rolled steel roll steel, galvanized by surface alloy method, unpainted viscous scanning or plastic coating, HLC <0.04% TL, KT: 0.6mmx1268mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL, KT: 0.6MMx1268MM
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
104730
KG
22300
KGM
24196
USD
140622YMLUI236263934
2022-06-27
721049 C?NG TY TNHH T?P ?OàN NTP HANGZHOU DCT HARDWARE INDUSTRY CO LTD Non -plated steel sheet, poorly hot rolled, size: 2x1250x3320 (mm), used as a floor in the factory - Galvanized Steel Shet Z275, 100% new goods;Tấm thép không hợp kim, cán nóng mạ kém, kích thước: 2x1250x3320(mm), dùng làm sàn trong nhà máy - Galvanized Steel Shet Z275, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22468
KG
110
PCE
9857
USD
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
721049 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat -rolled, galvanized alloy rolls with surface alloy methods, not painted tickets or plastic coating, HLC <0.04%TL (C = 0.001%), KT: 0.6mmx1268mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL (C=0.001%), KT: 0.6mmx1268mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
34840
KGM
44917
USD
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
721049 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat -rolled, galvanized alloy rolls with surface alloy methods, not painted tickets or plastic coating, HLC <0.04%TL (C = 0.002%), KT: 0.7mmx1105mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL (C=0.002%), KT: 0.7mmx1105mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
26210
KGM
31925
USD
310120HCMXG05/31A
2020-02-26
721049 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED 002A3_0.93x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.93mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100% (Trọng lượng thực tế =932.365 tấn);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
932
TNE
518302
USD
310120HCMXG25
2020-02-27
721049 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH SALZGITTER MANNESMANN INTERNATIONAL ASIA PTE LTD 002C3_0.83x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.83mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100%;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
SINGAPORE
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
487
TNE
278467
USD