Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-20 | Flat rolled alloy steel rolls, galvanized with hot embedded method, carbon content below 0.6%, QC: 0.21mm -0.36 mm x 1200 mm, 100%new goods;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6%, QC : 0.21mm -0.36 mm x 1200 mm , Hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG TAN THUAN (HCM) |
1,033
| KG |
1,025,587
| KGM |
553,817
| USD | ||||||
2021-09-01 | Galvanized steel with hot dip, flat rolling, roll, non-alloy, wavy, not: painting, scanning varnishes, Plastic coating, C <0.6%, type 2, 100% new .tc: jis g3302-sgcc .Kt: 0.5mm x 1260mm x C;Thép mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, cán phẳng, dạng cuộn, không hợp kim, không lượn sóng, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, C<0.6%, loại 2, mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC.KT: 0.5mm x 1260mm x C | OSAKA - OSAKA | CANG TAN VU - HP |
214,693
| KG |
5,220
| KGM |
3,419
| USD | ||||||
2021-07-23 | EC65C921026A-02 # & non alloy steel plate, galvanized by surface alloy method, 0.0758% carbon content, W743.2 * L1438.3 * T1.2 mm, (EC65C921026A - KS-SGCC // gf). new 100%;EC65C921026A-02#&Thép tấm không hợp kim, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hàm lượng carbon 0,0758%, W743.2*L1438.3*T1.2 mm, (mã EC65C921026A - KS-SGCC//GF). hàng mới 100% | PUSAN | CANG HAI AN |
40,040
| KG |
1,950
| PCE |
30,952
| USD | ||||||
2022-06-28 | Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100% | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
156,466
| KG |
28,529
| KGM |
22,253
| USD | ||||||
2020-12-23 | Galvanized coil by means of hot-dipped, flat rolled, not wavy, non-alloy, carbon content <0.6%, type 2, TC JIS G3302, SGCC, new 100% .Kich size (1.25-1.4) mmx600mm back lenxRoll;Thép cuộn mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, cán phẳng,không lượn sóng,không hợp kim,hàm lượng C<0.6%,hàng loại 2,TC JIS G3302, SGCC, mới 100%.Kích thước(1.25-1.4)mmx600mm trở lênxcuộn | OSAKA - OSAKA | CANG DINH VU - HP |
105
| KG |
1,400
| KGM |
630
| USD | ||||||
2021-11-11 | Non-alloy steel rolls, flat rolled, galvanized by other methods, carbon content below 0.6% calculated by weight (0.21 mm-0.26 mm x 1200 mm) - 100% new goods;Thép cuộn không hợp kim , được cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp khác, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng( 0.21 mm-0.26 mm x 1200 mm ) - hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
964,519
| KG |
955,880
| KGM |
200,735
| USD | ||||||
2021-11-11 | Non-alloy steel coils have a carbon content of less than 0.6% in weight, flat rolling with a width of 600mm or more, zinc alloy plating (ZN + AL + MG), with hot dip (3.2mmx1055mmxc); MSM-HK490-DA90;Thép cuộn không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng, cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ hợp kim kẽm (Zn+Al+Mg), bằng nhúng nóng ( 3,2mmx1055mmxC);mác MSM-HK490-DA90 | KOBE - HYOGO | CANG T.THUAN DONG |
56,390
| KG |
17,175
| KGM |
25,275
| USD | ||||||
2021-11-11 | Non-alloy steel rolls, flattened, galvanized by other methods, carbon content below 0.6% calculated by weight (0.26 mm-0.31 mm x 1200 mm) - 100% new goods;Thép cuộn không hợp kim , được cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp khác, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng( 0.26 mm-0.31 mm x 1200 mm ) - hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
1,126
| KG |
1,117,904
| KGM |
234,760
| USD | ||||||
2021-10-19 | Steel plate, non-alloy, hot rolled, galvanized SHC KT 3.2 * 914 * 1829 mm. Content C = 0.04%. JIS Steel G3313;Thép dạng tấm, không hợp kim, được cán nóng, được tráng phủ mạ kẽm SEHC KT 3.2*914*1829 mm. Hàm lượng C=0.04%. Mác thép JIS G3313 | SHIMIZU - SHIZUOKA | CANG TAN VU - HP |
7,474
| KG |
48
| PCE |
2,710
| USD | ||||||
2021-02-18 | HGI-15 # & Non-alloy steel, flat-rolled coils, galvanized by hot dip pp (Galvanized Steel Sheet in coil) - Size (mm) x 1089 1:50 x C-Standard / Spec: JIS G3302 SGCD2;HGI-15#&Thép không hợp kim,dạng cuộn cán phẳng, đã được mạ kẽm bằng pp nhúng nóng (Galvanized Steel Sheet in coil)- Size(mm) 1.50 x 1089 x C-Standard/Spec: JIS G3302 SGCD2 | GWANGYANG | CANG POSCO (VT) |
131,272
| KG |
53,070
| KGM |
43,671
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-20 | Flat rolled alloy steel rolls, galvanized with hot embedded method, carbon content below 0.6%, QC: 0.21mm -0.36 mm x 1200 mm, 100%new goods;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6%, QC : 0.21mm -0.36 mm x 1200 mm , Hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG TAN THUAN (HCM) |
1,033
| KG |
1,025,587
| KGM |
553,817
| USD | ||||||
2021-09-01 | Galvanized steel with hot dip, flat rolling, roll, non-alloy, wavy, not: painting, scanning varnishes, Plastic coating, C <0.6%, type 2, 100% new .tc: jis g3302-sgcc .Kt: 0.5mm x 1260mm x C;Thép mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, cán phẳng, dạng cuộn, không hợp kim, không lượn sóng, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, C<0.6%, loại 2, mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC.KT: 0.5mm x 1260mm x C | OSAKA - OSAKA | CANG TAN VU - HP |
214,693
| KG |
5,220
| KGM |
3,419
| USD | ||||||
2021-07-23 | EC65C921026A-02 # & non alloy steel plate, galvanized by surface alloy method, 0.0758% carbon content, W743.2 * L1438.3 * T1.2 mm, (EC65C921026A - KS-SGCC // gf). new 100%;EC65C921026A-02#&Thép tấm không hợp kim, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hàm lượng carbon 0,0758%, W743.2*L1438.3*T1.2 mm, (mã EC65C921026A - KS-SGCC//GF). hàng mới 100% | PUSAN | CANG HAI AN |
40,040
| KG |
1,950
| PCE |
30,952
| USD | ||||||
2022-06-28 | Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100% | NAGOYA | CANG CAT LAI (HCM) |
156,466
| KG |
28,529
| KGM |
22,253
| USD | ||||||
2020-12-23 | Galvanized coil by means of hot-dipped, flat rolled, not wavy, non-alloy, carbon content <0.6%, type 2, TC JIS G3302, SGCC, new 100% .Kich size (1.25-1.4) mmx600mm back lenxRoll;Thép cuộn mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, cán phẳng,không lượn sóng,không hợp kim,hàm lượng C<0.6%,hàng loại 2,TC JIS G3302, SGCC, mới 100%.Kích thước(1.25-1.4)mmx600mm trở lênxcuộn | OSAKA - OSAKA | CANG DINH VU - HP |
105
| KG |
1,400
| KGM |
630
| USD | ||||||
2021-11-11 | Non-alloy steel rolls, flat rolled, galvanized by other methods, carbon content below 0.6% calculated by weight (0.21 mm-0.26 mm x 1200 mm) - 100% new goods;Thép cuộn không hợp kim , được cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp khác, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng( 0.21 mm-0.26 mm x 1200 mm ) - hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
964,519
| KG |
955,880
| KGM |
200,735
| USD | ||||||
2021-11-11 | Non-alloy steel coils have a carbon content of less than 0.6% in weight, flat rolling with a width of 600mm or more, zinc alloy plating (ZN + AL + MG), with hot dip (3.2mmx1055mmxc); MSM-HK490-DA90;Thép cuộn không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng, cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ hợp kim kẽm (Zn+Al+Mg), bằng nhúng nóng ( 3,2mmx1055mmxC);mác MSM-HK490-DA90 | KOBE - HYOGO | CANG T.THUAN DONG |
56,390
| KG |
17,175
| KGM |
25,275
| USD | ||||||
2021-11-11 | Non-alloy steel rolls, flattened, galvanized by other methods, carbon content below 0.6% calculated by weight (0.26 mm-0.31 mm x 1200 mm) - 100% new goods;Thép cuộn không hợp kim , được cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp khác, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng( 0.26 mm-0.31 mm x 1200 mm ) - hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
1,126
| KG |
1,117,904
| KGM |
234,760
| USD | ||||||
2021-10-19 | Steel plate, non-alloy, hot rolled, galvanized SHC KT 3.2 * 914 * 1829 mm. Content C = 0.04%. JIS Steel G3313;Thép dạng tấm, không hợp kim, được cán nóng, được tráng phủ mạ kẽm SEHC KT 3.2*914*1829 mm. Hàm lượng C=0.04%. Mác thép JIS G3313 | SHIMIZU - SHIZUOKA | CANG TAN VU - HP |
7,474
| KG |
48
| PCE |
2,710
| USD | ||||||
2021-02-18 | HGI-15 # & Non-alloy steel, flat-rolled coils, galvanized by hot dip pp (Galvanized Steel Sheet in coil) - Size (mm) x 1089 1:50 x C-Standard / Spec: JIS G3302 SGCD2;HGI-15#&Thép không hợp kim,dạng cuộn cán phẳng, đã được mạ kẽm bằng pp nhúng nóng (Galvanized Steel Sheet in coil)- Size(mm) 1.50 x 1089 x C-Standard/Spec: JIS G3302 SGCD2 | GWANGYANG | CANG POSCO (VT) |
131,272
| KG |
53,070
| KGM |
43,671
| USD |